Tiếng Việt

Hướng dẫn toàn diện về khả năng tiếp cận web (a11y) cho lập trình viên frontend, bao gồm các nguyên tắc, kỹ thuật và thực tiễn tốt nhất để tạo ra trải nghiệm web hòa nhập và dễ tiếp cận cho người dùng toàn cầu.

Khả năng Tiếp cận Web (a11y): Hướng dẫn Thực hành cho Lập trình viên Frontend

Khả năng tiếp cận web (thường được viết tắt là a11y, trong đó 11 là số chữ cái giữa 'a' và 'y') là việc thực hành thiết kế và phát triển các trang web và ứng dụng web mà người khuyết tật có thể sử dụng được. Điều này bao gồm những người bị suy giảm thị giác, thính giác, vận động, nhận thức và lời nói. Xây dựng các trang web dễ tiếp cận không chỉ là tuân thủ quy định; đó là việc tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số hòa nhập và công bằng cho mọi người, bất kể khả năng của họ hay công nghệ họ sử dụng để truy cập web. Nó cũng rất cần thiết để tiếp cận được lượng khán giả rộng lớn hơn. Ví dụ, độ tương phản màu sắc tốt mang lại lợi ích cho người dùng dưới ánh sáng mặt trời gay gắt, và bố cục rõ ràng giúp những người bị suy giảm nhận thức hoặc đơn giản là những người đang làm nhiều việc cùng lúc.

Tại sao Khả năng Tiếp cận Web lại Quan trọng?

Có một số lý do thuyết phục để ưu tiên khả năng tiếp cận web:

Hiểu về các Tiêu chuẩn và Nguyên tắc về Khả năng Tiếp cận

Tiêu chuẩn chính cho khả năng tiếp cận web là Nguyên tắc về Khả năng Tiếp cận Nội dung Web (WCAG), được phát triển bởi Hiệp hội World Wide Web (W3C). WCAG cung cấp một bộ tiêu chí thành công có thể kiểm tra được, dùng để đánh giá khả năng tiếp cận của nội dung web. WCAG được công nhận quốc tế và thường được tham chiếu trong các luật và quy định về khả năng tiếp cận trên toàn thế giới.

WCAG được tổ chức xoay quanh bốn nguyên tắc, thường được gọi là POUR:

WCAG có ba cấp độ tuân thủ: A, AA, và AAA. Cấp độ A là mức độ tiếp cận cơ bản nhất, trong khi Cấp độ AAA là toàn diện nhất. Hầu hết các tổ chức nhắm đến việc tuân thủ Cấp độ AA, vì nó cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng tiếp cận và tính thực tiễn. Nhiều luật và quy định yêu cầu tuân thủ Cấp độ AA.

Các Kỹ thuật Thực hành cho Lập trình viên Frontend

Dưới đây là một số kỹ thuật thực tế mà các lập trình viên frontend có thể sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận của các trang web và ứng dụng web của họ:

1. HTML Ngữ nghĩa

Sử dụng các phần tử HTML ngữ nghĩa là rất quan trọng cho khả năng tiếp cận. HTML ngữ nghĩa cung cấp ý nghĩa và cấu trúc cho nội dung của bạn, giúp các công nghệ hỗ trợ dễ dàng hiểu và diễn giải hơn. Thay vì sử dụng các phần tử chung chung như <div><span> cho mọi thứ, hãy sử dụng các phần tử ngữ nghĩa của HTML5 như:

Ví dụ:

<header>
  <h1>My Website</h1>
  <nav>
    <ul>
      <li><a href="#">Home</a></li>
      <li><a href="#">About</a></li>
      <li><a href="#">Contact</a></li>
    </ul>
  </nav>
</header>

<main>
  <article>
    <h2>Article Title</h2>
    <p>Article content here...</p>
  </article>
</main>

<footer>
  <p>© 2023 My Website</p>
</footer>

Sử dụng các cấp độ tiêu đề phù hợp (<h1> đến <h6>) cũng rất cần thiết để tạo ra một cấu trúc tài liệu logic. Sử dụng các tiêu đề để tổ chức nội dung của bạn và giúp người dùng điều hướng dễ dàng hơn. Thẻ <h1> nên được sử dụng cho tiêu đề chính của trang, và các tiêu đề tiếp theo nên được sử dụng để tạo ra một hệ thống phân cấp thông tin. Tránh bỏ qua các cấp độ tiêu đề (ví dụ: đi từ <h2> đến <h4>) vì điều này có thể gây nhầm lẫn cho người dùng trình đọc màn hình.

2. Văn bản Thay thế cho Hình ảnh

Tất cả hình ảnh nên có văn bản thay thế (alt text) có ý nghĩa mô tả nội dung và chức năng của hình ảnh. Alt text được các trình đọc màn hình sử dụng để truyền đạt thông tin của hình ảnh đến những người dùng không thể nhìn thấy nó. Nếu một hình ảnh chỉ mang tính trang trí và không truyền tải thông tin quan trọng nào, thuộc tính alt nên được đặt thành một chuỗi rỗng (alt="").

Ví dụ:

<img src="logo.png" alt="Company Logo">
<img src="decorative-pattern.png" alt="">

Khi viết alt text, hãy mô tả và súc tích. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin thiết yếu mà hình ảnh cung cấp. Tránh sử dụng các cụm từ như "hình ảnh của" hoặc "bức tranh về," vì trình đọc màn hình thường sẽ thông báo rằng đó là một hình ảnh.

Đối với các hình ảnh phức tạp, chẳng hạn như biểu đồ và đồ thị, hãy cân nhắc cung cấp một mô tả chi tiết hơn trong văn bản xung quanh hoặc sử dụng các phần tử <figure><figcaption>.

3. Khả năng Tiếp cận bằng Bàn phím

Tất cả các yếu tố tương tác trên trang web của bạn phải có thể truy cập được bằng bàn phím. Điều này rất quan trọng đối với những người dùng không thể sử dụng chuột hoặc thiết bị trỏ khác. Đảm bảo rằng người dùng có thể điều hướng qua trang web của bạn bằng phím Tab và tương tác với các yếu tố bằng phím Enter hoặc Spacebar.

Hãy chú ý đến thứ tự tập trung (focus order) của các yếu tố trên trang của bạn. Thứ tự tập trung nên đi theo một con đường logic và trực quan qua nội dung. Bạn có thể sử dụng thuộc tính tabindex để kiểm soát thứ tự tập trung, nhưng nhìn chung tốt nhất là nên dựa vào thứ tự tự nhiên của các yếu tố trong HTML. Chỉ sử dụng tabindex để sửa các vấn đề với thứ tự tập trung mặc định.

Cung cấp các chỉ báo tập trung trực quan để cho người dùng biết yếu tố nào hiện đang được tập trung. Chỉ báo tập trung mặc định của trình duyệt có thể không đủ, vì vậy hãy xem xét thêm kiểu dáng riêng của bạn bằng CSS. Đảm bảo rằng chỉ báo tập trung có độ tương phản đủ với nền.

Ví dụ:

/* CSS */
a:focus, button:focus {
  outline: 2px solid blue;
  outline-offset: 2px;
}

4. Thuộc tính ARIA

ARIA (Accessible Rich Internet Applications) là một tập hợp các thuộc tính có thể được thêm vào các phần tử HTML để cung cấp thông tin ngữ nghĩa bổ sung cho các công nghệ hỗ trợ. Các thuộc tính ARIA có thể được sử dụng để tăng cường khả năng tiếp cận của nội dung động, các widget phức tạp và các yếu tố tương tác khác.

Một số thuộc tính ARIA phổ biến bao gồm:

Ví dụ:

<button aria-label="Close dialog" onclick="closeDialog()">X</button>
<div role="dialog" aria-labelledby="dialog-title">
  <h2 id="dialog-title">My Dialog</h2>
  <p>Dialog content here...</p>
</div>

Khi sử dụng các thuộc tính ARIA, điều quan trọng là phải tuân theo các quy tắc sử dụng ARIA:

5. Độ tương phản Màu sắc

Đảm bảo có đủ độ tương phản màu sắc giữa văn bản và nền của nó. Độ tương phản màu sắc không đủ có thể khiến người dùng có thị lực kém hoặc mù màu khó đọc văn bản.

WCAG yêu cầu tỷ lệ tương phản ít nhất là 4.5:1 đối với văn bản thông thường và 3:1 đối với văn bản lớn (18pt hoặc 14pt in đậm). Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra độ tương phản màu sắc để xác minh rằng trang web của bạn đáp ứng các yêu cầu này. Có rất nhiều công cụ trực tuyến miễn phí, chẳng hạn như WebAIM Contrast Checker.

Ví dụ:

/* CSS */
body {
  color: #333; /* Dark gray text */
  background-color: #fff; /* White background */
}

(Ví dụ này có tỷ lệ tương phản là 7:1, đáp ứng yêu cầu của WCAG.)

Tránh sử dụng màu sắc làm phương tiện duy nhất để truyền đạt thông tin. Người dùng bị mù màu có thể không phân biệt được các màu khác nhau. Sử dụng các tín hiệu bổ sung, chẳng hạn như nhãn văn bản hoặc biểu tượng, để củng cố ý nghĩa của màu sắc.

6. Biểu mẫu và Nhãn

Việc dán nhãn đúng cách cho các phần tử biểu mẫu là rất quan trọng cho khả năng tiếp cận. Sử dụng phần tử <label> để liên kết một nhãn văn bản với mỗi trường nhập liệu của biểu mẫu. Thuộc tính for của phần tử <label> phải khớp với thuộc tính id của phần tử nhập liệu tương ứng.

Ví dụ:

<label for="name">Name:</label>
<input type="text" id="name" name="name">

Đối với các biểu mẫu phức tạp, hãy cân nhắc sử dụng các phần tử <fieldset><legend> để nhóm các điều khiển biểu mẫu có liên quan. Điều này có thể giúp người dùng hiểu mục đích của từng nhóm điều khiển.

Cung cấp các thông báo lỗi rõ ràng và súc tích khi người dùng mắc lỗi khi điền vào biểu mẫu. Thông báo lỗi nên được hiển thị gần trường biểu mẫu tương ứng và nên cung cấp hướng dẫn về cách sửa lỗi.

Sử dụng thuộc tính required để chỉ ra những trường biểu mẫu nào là bắt buộc. Điều này có thể giúp người dùng tránh vô tình gửi các biểu mẫu chưa hoàn chỉnh.

7. Khả năng Tiếp cận Đa phương tiện

Đảm bảo rằng nội dung đa phương tiện, chẳng hạn như video và bản ghi âm, có thể truy cập được đối với người dùng khuyết tật. Cung cấp phụ đề cho video và bản ghi chép cho các bản ghi âm. Phụ đề phải chuyển ngữ chính xác nội dung được nói trong video, bao gồm cả các hiệu ứng âm thanh quan trọng hoặc tiếng ồn xung quanh.

Đối với video trực tiếp, hãy xem xét sử dụng các dịch vụ tạo phụ đề thời gian thực. Các dịch vụ này có thể cung cấp phụ đề trong thời gian thực, cho phép người dùng khiếm thính theo dõi nội dung. Nhiều nền tảng hội nghị truyền hình cung cấp các tính năng tạo phụ đề trực tiếp tích hợp sẵn.

Cung cấp mô tả âm thanh cho video. Mô tả âm thanh cung cấp một lời tường thuật về nội dung hình ảnh của video, mô tả những gì đang xảy ra trên màn hình. Mô tả âm thanh rất cần thiết cho người dùng bị mù hoặc có thị lực kém.

Đảm bảo rằng các điều khiển đa phương tiện, chẳng hạn như nút phát, tạm dừng và điều khiển âm lượng, có thể truy cập được bằng bàn phím.

8. Nội dung Động và Cập nhật

Khi nội dung trên trang web của bạn được cập nhật động, điều quan trọng là phải thông báo cho người dùng về những thay đổi đó. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người dùng đang sử dụng trình đọc màn hình, vì họ có thể không nhận biết được rằng nội dung đã thay đổi.

Sử dụng các vùng trực tiếp ARIA (ARIA live regions) để thông báo các cập nhật động cho trình đọc màn hình. Vùng trực tiếp ARIA là các khu vực của trang được chỉ định để nhận các bản cập nhật. Khi nội dung của một vùng trực tiếp thay đổi, trình đọc màn hình sẽ thông báo những thay đổi đó cho người dùng. Sử dụng thuộc tính aria-live để xác định một vùng trực tiếp. Các thuộc tính aria-atomicaria-relevant có thể được sử dụng để tinh chỉnh cách trình đọc màn hình thông báo các thay đổi.

Ví dụ:

<div aria-live="polite">
  <p id="status-message">Loading...</p>
</div>

<script>
  // Update the status message when the data is loaded
  function updateStatus(message) {
    document.getElementById("status-message").textContent = message;
  }
</script>

Trong ví dụ này, thuộc tính aria-live="polite" cho biết rằng trình đọc màn hình nên thông báo những thay đổi đối với nội dung của phần tử <div>, nhưng không nên làm gián đoạn tác vụ hiện tại của người dùng. Hàm updateStatus() cập nhật nội dung của phần tử <p>, điều này sẽ kích hoạt trình đọc màn hình thông báo thông điệp trạng thái mới.

9. Kiểm thử Khả năng Tiếp cận

Thường xuyên kiểm tra khả năng tiếp cận của trang web để xác định và khắc phục mọi sự cố. Có nhiều công cụ và kỹ thuật bạn có thể sử dụng để kiểm tra khả năng tiếp cận.

Khả năng Tiếp cận Ngoài Trình duyệt

Mặc dù hướng dẫn này chủ yếu tập trung vào khả năng tiếp cận web trong bối cảnh trình duyệt, điều quan trọng cần nhớ là khả năng tiếp cận còn mở rộng ra ngoài web. Hãy xem xét khả năng tiếp cận trong các lĩnh vực kỹ thuật số khác như:

Kết luận

Khả năng tiếp cận web là một khía cạnh thiết yếu của việc phát triển frontend. Bằng cách tuân theo các nguyên tắc và kỹ thuật được nêu trong hướng dẫn này, bạn có thể tạo ra trải nghiệm web hòa nhập và dễ tiếp cận cho tất cả người dùng, bất kể khả năng của họ. Hãy nhớ rằng khả năng tiếp cận là một quá trình liên tục. Thường xuyên kiểm tra trang web của bạn và thu thập phản hồi từ người dùng khuyết tật để đảm bảo rằng nó vẫn có thể tiếp cận được theo thời gian. Bằng cách ưu tiên khả năng tiếp cận, bạn có thể làm cho web trở thành một nơi hòa nhập và công bằng hơn cho mọi người.

Bằng cách đón nhận khả năng tiếp cận, bạn không chỉ tuân thủ các quy định; bạn đang xây dựng một trang web tốt hơn cho mọi người, mở rộng phạm vi tiếp cận của mình và củng cố uy tín thương hiệu trên quy mô toàn cầu.