Hướng dẫn toàn diện về tìm hiểu, phòng ngừa và điều trị hạ thân nhiệt và tê cóng, trang bị cho bạn kiến thức cần thiết cho các vùng khí hậu lạnh trên toàn thế giới.
Tìm hiểu và Phòng ngừa các Chấn thương do Thời tiết Lạnh: Hạ thân nhiệt và Tê cóng
Thời tiết lạnh gây ra những rủi ro đáng kể cho những người tham gia hoạt động ngoài trời, sống ở vùng khí hậu lạnh, hoặc không có nơi trú ẩn đầy đủ. Hạ thân nhiệt và tê cóng là hai chấn thương nghiêm trọng liên quan đến lạnh có thể gây hậu quả nặng nề nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời. Hướng dẫn toàn diện này cung cấp thông tin cần thiết về các tình trạng này, nguyên nhân, chiến lược phòng ngừa và các phương pháp điều trị. Dù bạn là một nhà thám hiểm đam mê, một cư dân của vùng lạnh, hay đơn giản là người muốn chuẩn bị sẵn sàng, việc hiểu rõ về hạ thân nhiệt và tê cóng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bạn và sức khỏe của những người khác. Chúng ta sẽ khám phá các quan điểm và ví dụ toàn cầu trong suốt cuộc thảo luận này.
Hạ thân nhiệt là gì?
Hạ thân nhiệt xảy ra khi cơ thể mất nhiệt nhanh hơn khả năng sản xuất nhiệt, dẫn đến nhiệt độ cơ thể thấp một cách nguy hiểm. Nhiệt độ cơ thể bình thường là khoảng 98.6°F (37°C). Hạ thân nhiệt thường được định nghĩa là nhiệt độ cơ thể dưới 95°F (35°C). Đây là một tình trạng cấp cứu y tế cần được chú ý ngay lập tức.
Nguyên nhân gây Hạ thân nhiệt
Một số yếu tố có thể góp phần gây ra hạ thân nhiệt, bao gồm:
- Tiếp xúc với nhiệt độ lạnh: Tiếp xúc kéo dài với không khí hoặc nước lạnh là nguyên nhân phổ biến nhất. Ngay cả nhiệt độ mát vừa phải (ví dụ: 50°F hoặc 10°C) cũng có thể dẫn đến hạ thân nhiệt nếu một người bị ướt, mặc quần áo không đủ ấm, hoặc mệt mỏi.
- Quần áo không đủ ấm: Mặc quần áo không đủ ấm hoặc bị ướt có thể làm tăng đáng kể sự mất nhiệt.
- Tiếp xúc kéo dài với gió: Gió làm tăng tốc độ mất nhiệt từ cơ thể (gió lạnh).
- Ngâm mình trong nước lạnh: Nước dẫn nhiệt ra khỏi cơ thể nhanh hơn không khí rất nhiều. Ngay cả việc ngâm mình trong nước lạnh trong thời gian ngắn cũng có thể dẫn đến hạ thân nhiệt nhanh chóng. Ví dụ, một ngư dân rơi xuống vùng nước băng giá ở Scandinavia phải đối mặt với nguy cơ cực kỳ cao.
- Các bệnh lý nền: Một số bệnh lý như suy giáp, tiểu đường và bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc an thần và thuốc chẹn beta, có thể cản trở khả năng điều chỉnh nhiệt độ của cơ thể.
- Sử dụng rượu và ma túy: Rượu có thể gây giãn mạch, làm tăng mất nhiệt. Sử dụng ma túy có thể làm suy giảm khả năng phán đoán và phối hợp, làm tăng nguy cơ tiếp xúc với lạnh.
- Tuổi tác: Trẻ sơ sinh và người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cao hơn, khiến chúng mất nhiệt nhanh hơn. Người cao tuổi có thể có tỷ lệ trao đổi chất giảm và tuần hoàn máu kém.
- Suy dinh dưỡng và mất nước: Những tình trạng này làm suy giảm khả năng tạo ra và giữ nhiệt của cơ thể.
Triệu chứng của Hạ thân nhiệt
Các triệu chứng của hạ thân nhiệt thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Chúng có thể được phân loại rộng rãi thành các giai đoạn nhẹ, trung bình và nặng:
Hạ thân nhiệt nhẹ (90-95°F hay 32-35°C)
- Run rẩy: Thường là dữ dội và không thể kiểm soát.
- Thở nhanh.
- Mệt mỏi.
- Lú lẫn hoặc suy giảm khả năng phán đoán.
- Nói lắp.
- Tăng nhịp tim.
Hạ thân nhiệt trung bình (82-90°F hay 28-32°C)
- Có thể ngừng run.
- Cứng cơ.
- Lú lẫn trở nên rõ rệt hơn.
- Thở chậm, nông.
- Mạch yếu.
- Mất phối hợp.
- Buồn ngủ.
Hạ thân nhiệt nặng (Dưới 82°F hay 28°C)
- Bất tỉnh.
- Thở rất chậm, nông hoặc ngừng thở.
- Mạch yếu, không đều hoặc không có mạch.
- Đồng tử giãn.
- Cứng cơ.
- Ngừng tim.
Điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng của hạ thân nhiệt có thể rất tinh vi và có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng khác, chẳng hạn như say rượu hoặc mệt mỏi. Ở những vùng sâu vùng xa như dãy Himalaya, việc nhận biết sớm những dấu hiệu này có thể cứu sống tính mạng.
Điều trị Hạ thân nhiệt
Việc điều trị hạ thân nhiệt phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Hành động ngay lập tức là rất quan trọng.
Sơ cứu cho Hạ thân nhiệt nhẹ
- Di chuyển người bệnh đến nơi ấm, khô: Đưa họ ra khỏi nơi lạnh và gió.
- Cởi bỏ quần áo ướt: Thay quần áo ướt bằng quần áo khô.
- Cung cấp đồ uống ấm: Cho uống đồ uống ấm, không cồn (ví dụ: súp, trà). Tránh rượu, vì nó có thể làm tình trạng mất nhiệt tồi tệ hơn.
- Đắp gạc ấm: Đặt gạc ấm (không nóng) lên cổ, ngực và bẹn.
- Sử dụng chăn ấm: Quấn người bệnh trong chăn ấm hoặc túi ngủ. Cân nhắc sử dụng chăn không gian để tăng cường cách nhiệt.
- Theo dõi người bệnh chặt chẽ: Quan sát bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của họ và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Điều trị Y tế cho Hạ thân nhiệt từ Trung bình đến Nặng
Hạ thân nhiệt từ trung bình đến nặng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Mục tiêu của việc điều trị là làm ấm lại cơ thể một cách từ từ và ổn định các chức năng sống. Các can thiệp y tế có thể bao gồm:
- Làm ấm chủ động từ bên ngoài: Sử dụng các nguồn nhiệt bên ngoài, chẳng hạn như chăn ấm, miếng đệm sưởi, hoặc hệ thống làm ấm bằng không khí cưỡng bức.
- Làm ấm lõi chủ động: Sử dụng các kỹ thuật xâm lấn để làm ấm nhiệt độ lõi cơ thể, chẳng hạn như truyền dịch tĩnh mạch ấm, rửa dạ dày hoặc bàng quang bằng nước muối ấm, hoặc sử dụng oxy hóa qua màng ngoài cơ thể (ECMO).
- Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn: Theo dõi chặt chẽ nhịp tim, nhịp thở và huyết áp.
- Cung cấp chăm sóc hỗ trợ: Cung cấp oxy, hỗ trợ thông khí nếu cần, và điều trị bất kỳ bệnh lý nền nào.
Lưu ý quan trọng: Khi làm ấm lại cho người bị hạ thân nhiệt, điều cốt yếu là tránh làm ấm lại quá nhanh, vì điều này có thể gây ra các biến chứng như rối loạn nhịp tim và sốc. Xử lý người bệnh một cách nhẹ nhàng và tránh xoa bóp hoặc chà xát các chi của họ, vì điều này cũng có thể gây hại. Trong nhiều cộng đồng người Inuit, kiến thức truyền thống bao gồm việc làm ấm một người bị hạ thân nhiệt nặng một cách chậm rãi và cẩn thận, thường ưu tiên làm ấm lõi cơ thể.
Tê cóng là gì?
Tê cóng là một tình trạng xảy ra khi mô cơ thể bị đóng băng do tiếp xúc với giá lạnh cực độ. Nó thường ảnh hưởng đến các chi, chẳng hạn như ngón tay, ngón chân, tai, mũi và má. Tê cóng có thể gây tổn thương mô vĩnh viễn và có thể phải cắt cụt trong các trường hợp nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây Tê cóng
Tê cóng chủ yếu do tiếp xúc với nhiệt độ đóng băng. Mức độ nghiêm trọng của tê cóng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Nhiệt độ: Nhiệt độ càng lạnh, tê cóng càng có thể phát triển nhanh.
- Thời gian tiếp xúc: Thời gian tiếp xúc càng dài, nguy cơ tê cóng càng lớn.
- Gió lạnh: Gió làm tăng tốc độ mất nhiệt từ da, làm cho tê cóng dễ xảy ra hơn.
- Độ ẩm: Da ướt đóng băng dễ dàng hơn da khô.
- Quần áo: Quần áo không đủ ấm hoặc bó sát có thể làm tăng nguy cơ tê cóng.
- Tuần hoàn: Tuần hoàn máu kém có thể làm cho các chi dễ bị tê cóng hơn. Các tình trạng như bệnh động mạch ngoại biên hoặc hút thuốc có thể làm suy giảm tuần hoàn.
- Độ cao: Độ cao lớn hơn có mức oxy thấp hơn, điều này có thể làm suy giảm tuần hoàn và tăng nguy cơ tê cóng. Ví dụ, những người leo núi ở dãy Andes có nguy cơ rất cao.
Triệu chứng của Tê cóng
Các triệu chứng của tê cóng thay đổi tùy thuộc vào độ sâu của mô bị đóng băng. Tê cóng thường được phân loại thành bốn cấp độ:
Tê cóng Độ một
- Tê cóng bề mặt ảnh hưởng đến bề mặt da.
- Da có màu trắng hoặc vàng.
- Cảm giác bỏng rát, châm chích hoặc ngứa.
- Tê.
- Da có thể cảm thấy cứng nhưng mô bên dưới vẫn mềm.
- Sau khi làm ấm lại, da có thể có màu đỏ và sưng, kèm theo đau nhẹ.
Tê cóng Độ hai
- Ảnh hưởng đến da và mô bên dưới.
- Da có màu trắng hoặc trắng xanh.
- Tê.
- Hình thành các mụn nước trong suốt trong vòng 24 giờ sau khi làm ấm lại.
- Sưng và đau đáng kể sau khi làm ấm lại.
Tê cóng Độ ba
- Ảnh hưởng đến các mô sâu hơn, bao gồm cả cơ và gân.
- Da có màu trắng, xám xanh hoặc đen.
- Tê.
- Hình thành các mụn nước chứa máu.
- Da cảm thấy cứng và như sáp.
- Tổn thương mô đáng kể và có khả năng gây ra các biến chứng lâu dài.
Tê cóng Độ bốn
- Ảnh hưởng đến các mô sâu nhất, bao gồm cả xương và khớp.
- Da có màu đen và khô quắt.
- Tê.
- Không có mụn nước.
- Tổn thương mô đáng kể và có khả năng phải cắt cụt.
Điều cần thiết là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ bị tê cóng. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa tổn thương mô vĩnh viễn.
Điều trị Tê cóng
Việc điều trị tê cóng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Mục tiêu là làm ấm lại các mô bị ảnh hưởng và ngăn ngừa tổn thương thêm.
Sơ cứu cho Tê cóng
- Di chuyển người bệnh đến nơi ấm: Đưa họ ra khỏi nơi lạnh.
- Cởi bỏ quần áo ướt hoặc bó sát: Cởi bỏ bất kỳ quần áo hoặc trang sức nào có thể hạn chế lưu thông máu.
- Bảo vệ vùng bị ảnh hưởng: Băng vùng bị ảnh hưởng bằng băng vô trùng, lỏng và khô.
- Làm ấm lại vùng bị ảnh hưởng: Ngâm vùng bị ảnh hưởng trong nước ấm (98-104°F hay 37-40°C) trong 20-30 phút. Không sử dụng nước nóng, vì điều này có thể gây bỏng. Nếu không có nước ấm, hãy sử dụng nhiệt độ cơ thể để làm ấm lại vùng đó (ví dụ: đặt ngón tay bị tê cóng vào nách).
- Tránh chà xát hoặc xoa bóp vùng bị ảnh hưởng: Điều này có thể gây tổn thương mô thêm.
- Không làm tan băng mô bị tê cóng nếu có nguy cơ bị đóng băng lại: Việc đóng băng lại có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng hơn.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế: Tất cả các trường hợp tê cóng nên được đánh giá bởi một chuyên gia y tế.
Điều trị Y tế cho Tê cóng
Điều trị y tế cho tê cóng có thể bao gồm:
- Làm ấm lại nhanh chóng: Sử dụng phương pháp ngâm nước ấm hoặc các kỹ thuật làm ấm khác.
- Quản lý đau: Cung cấp thuốc giảm đau để giảm bớt sự khó chịu.
- Chăm sóc vết thương: Làm sạch và băng bó các mụn nước và các vết thương khác.
- Cắt lọc: Loại bỏ mô chết hoặc bị tổn thương.
- Liệu pháp tiêu huyết khối: Dùng thuốc để làm tan cục máu đông và cải thiện tuần hoàn.
- Phẫu thuật: Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ mô chết hoặc thực hiện cắt cụt.
Lưu ý quan trọng: Sau khi làm ấm lại, vùng bị ảnh hưởng có thể cực kỳ đau đớn. Giữ vùng đó được nâng cao và bảo vệ khỏi bị thương thêm. Có thể cần vật lý trị liệu để phục hồi chức năng.
Các chiến lược Phòng ngừa Hạ thân nhiệt và Tê cóng
Phòng ngừa là chìa khóa để tránh hạ thân nhiệt và tê cóng. Các chiến lược sau đây có thể giúp bạn giữ an toàn trong thời tiết lạnh:
- Mặc nhiều lớp: Mặc nhiều lớp quần áo để giữ nhiệt. Lớp trong cùng nên được làm bằng vật liệu thấm ẩm (ví dụ: len, vải tổng hợp) để giữ mồ hôi xa da. Lớp giữa nên cung cấp khả năng cách nhiệt (ví dụ: lông cừu, lông vũ). Lớp ngoài cùng nên không thấm nước và chống gió.
- Bảo vệ các chi của bạn: Đội mũ, găng tay hoặc găng tay hở ngón, và tất ấm. Găng tay hở ngón thường ấm hơn găng tay thường vì chúng cho phép các ngón tay của bạn chia sẻ nhiệt.
- Giữ khô ráo: Tránh bị ướt, vì quần áo ướt làm tăng đáng kể sự mất nhiệt. Nếu bạn bị ướt, hãy thay sang quần áo khô càng sớm càng tốt.
- Giữ đủ nước và dinh dưỡng: Uống nhiều nước và ăn các bữa ăn đều đặn để cung cấp cho cơ thể năng lượng cần thiết để giữ ấm.
- Tránh rượu và ma túy: Rượu và ma túy có thể làm suy giảm khả năng phán đoán và phối hợp, làm tăng nguy cơ tiếp xúc với lạnh.
- Nhận thức về điều kiện thời tiết: Kiểm tra dự báo thời tiết trước khi ra ngoài và chuẩn bị cho các điều kiện thay đổi.
- Hạn chế tiếp xúc với lạnh: Tránh tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ lạnh, đặc biệt nếu bạn không được trang bị đúng cách.
- Đi cùng bạn bè: Không bao giờ đi ra ngoài một mình trong thời tiết lạnh. Có một người bạn đồng hành có thể giúp bạn theo dõi lẫn nhau về các dấu hiệu hạ thân nhiệt và tê cóng.
- Mang theo đồ dùng khẩn cấp: Mang theo bộ dụng cụ sơ cứu, quần áo dự phòng, thức ăn, nước và phương tiện liên lạc (ví dụ: điện thoại di động, điện thoại vệ tinh) khi mạo hiểm vào môi trường lạnh.
- Học các kỹ năng sinh tồn: Tự làm quen với các kỹ năng sinh tồn cơ bản, chẳng hạn như nhóm lửa, xây dựng nơi trú ẩn, và nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của hạ thân nhiệt và tê cóng. Ví dụ, các cộng đồng bản địa ở Siberia sở hữu kiến thức sâu rộng về các kỹ thuật sinh tồn trong điều kiện cực lạnh.
- Tự giáo dục và giáo dục người khác: Chia sẻ thông tin về hạ thân nhiệt và tê cóng với gia đình, bạn bè và cộng đồng của bạn. Càng nhiều người nhận thức được những rủi ro này, tất cả chúng ta sẽ càng được chuẩn bị tốt hơn.
Những lưu ý đặc biệt cho các nhóm cụ thể
Một số nhóm có nguy cơ cao bị chấn thương do thời tiết lạnh và cần có các biện pháp phòng ngừa cụ thể:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Mặc cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ quần áo ấm, nhiều lớp. Monitor them closely for signs of hypothermia. Tránh tiếp xúc kéo dài với lạnh.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể có tỷ lệ trao đổi chất giảm và tuần hoàn máu kém, khiến họ dễ bị hạ thân nhiệt hơn. Đảm bảo rằng người cao tuổi có hệ thống sưởi và quần áo ấm đầy đủ.
- Người vô gia cư: Người vô gia cư có nguy cơ cực kỳ cao bị hạ thân nhiệt và tê cóng. Cung cấp nơi ở, quần áo ấm, thực phẩm và chăm sóc y tế cho người vô gia cư trong thời tiết lạnh. Vận động cho các chính sách giải quyết vấn đề vô gia cư và cung cấp quyền truy cập vào các nguồn lực.
- Người lao động ngoài trời: Những người lao động ngoài trời (ví dụ: công nhân xây dựng, người làm vườn, nhân viên bưu chính) phải tiếp xúc với thời tiết lạnh trong thời gian dài. Cung cấp cho họ quần áo phù hợp, đào tạo và thời gian nghỉ để sưởi ấm.
- Vận động viên: Các vận động viên tham gia các môn thể thao ngoài trời trong thời tiết lạnh có nguy cơ bị hạ thân nhiệt và tê cóng. Mặc quần áo phù hợp, giữ đủ nước và theo dõi các dấu hiệu chấn thương do thời tiết lạnh.
- Người có bệnh lý: Những người có một số bệnh lý nhất định (ví dụ: tiểu đường, bệnh tim mạch) có thể dễ bị hạ thân nhiệt và tê cóng hơn. Hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để giữ ấm và theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng.
Ví dụ và Cân nhắc Toàn cầu
Nguy cơ hạ thân nhiệt và tê cóng là một mối quan tâm toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi người ở các nền văn hóa và khí hậu đa dạng. Hãy xem xét các ví dụ sau:
- Vùng Bắc Cực: Các cộng đồng bản địa ở Bắc Cực (ví dụ: người Inuit, người Sami) đã thích nghi với cái lạnh khắc nghiệt qua nhiều thế hệ. Quần áo truyền thống, thực hành săn bắn và kỹ thuật xây dựng nơi trú ẩn của họ là điều cần thiết để sinh tồn.
- Vùng núi: Những người leo núi và đi bộ đường dài ở dãy Himalaya, Andes và Alps phải đối mặt với những rủi ro đáng kể về hạ thân nhiệt và tê cóng do độ cao, nhiệt độ khắc nghiệt và thời tiết khó lường.
- Khí hậu ôn đới: Ngay cả ở vùng khí hậu ôn đới, những đợt lạnh bất ngờ cũng có thể dẫn đến hạ thân nhiệt, đặc biệt là trong các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
- Các nước đang phát triển: Ở một số nước đang phát triển, việc thiếu khả năng tiếp cận nhà ở, quần áo và hệ thống sưởi ấm đầy đủ làm tăng nguy cơ chấn thương do thời tiết lạnh, đặc biệt là ở những người nghèo và bị thiệt thòi.
Hiểu rõ các rủi ro cụ thể và sự thích nghi văn hóa ở các khu vực khác nhau là rất quan trọng để phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Kết luận
Hạ thân nhiệt và tê cóng là những chấn thương nghiêm trọng do thời tiết lạnh có thể gây ra những hậu quả tàn khốc. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, chiến lược phòng ngừa và các lựa chọn điều trị, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ của mình và bảo vệ bản thân cũng như những người khác khỏi những tình trạng có khả năng đe dọa tính mạng này. Hãy nhớ mặc ấm, giữ khô ráo, giữ đủ nước và nhận thức về điều kiện thời tiết. Nếu bạn nghi ngờ ai đó đang bị hạ thân nhiệt hoặc tê cóng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Hãy cập nhật thông tin, chuẩn bị sẵn sàng và giữ an toàn trong thời tiết lạnh, dù bạn ở bất cứ đâu trên thế giới.