Hướng dẫn toàn diện về bệnh do nấm, tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa và tác động toàn cầu của chúng trên các quần thể và môi trường đa dạng.
Tìm hiểu về Bệnh do Nấm: Góc nhìn Toàn cầu
Bệnh do nấm, còn được gọi là mycoses, là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra. Các bệnh này có thể từ nhiễm trùng da bề mặt đến các bệnh toàn thân đe dọa tính mạng. Mặc dù nhiều loại nấm vô hại và thậm chí có lợi (như những loại được sử dụng trong làm bánh và sản xuất bia), những loại khác có thể gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Việc tìm hiểu về các bệnh do nấm, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa là rất quan trọng đối với an ninh y tế toàn cầu và tính bền vững của nông nghiệp.
Bệnh do Nấm là gì?
Bệnh do nấm xảy ra khi nấm xâm nhập và cư trú trong các mô của sinh vật chủ. Mức độ nghiêm trọng của các bệnh nhiễm trùng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nấm, tình trạng miễn dịch của vật chủ và vị trí nhiễm trùng. Nấm có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiếp xúc qua da hoặc cấy trực tiếp. Một số bệnh nhiễm nấm là bệnh cơ hội, nghĩa là chúng chủ yếu ảnh hưởng đến những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như những người nhiễm HIV/AIDS, ung thư hoặc ghép tạng.
Các loại Bệnh do Nấm
Bệnh do nấm được phân loại rộng rãi dựa trên độ sâu của nhiễm trùng và các mô liên quan:
Bệnh nấm bề mặt
Các bệnh nhiễm trùng này ảnh hưởng đến các lớp ngoài cùng của da, tóc và móng. Chúng thường không đe dọa tính mạng nhưng có thể gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và khó chịu.
- Lang ben (Tinea Versicolor): Gây ra bởi nấm men Malassezia, dẫn đến các mảng da đổi màu. Phổ biến hơn ở các vùng khí hậu nhiệt đới.
- Nấm lòng bàn tay đen (Pityriasis Nigra): Một bệnh nhiễm nấm bề mặt gây ra các mảng không có vảy màu nâu sẫm đến đen, chủ yếu ở lòng bàn tay.
- Trứng tóc trắng (White Piedra): Nhiễm trùng thân tóc do loài Trichosporon gây ra, tạo thành các nốt mềm, màu trắng.
- Trứng tóc đen (Black Piedra): Tương tự như trứng tóc trắng, nhưng do Piedraia hortae gây ra, tạo thành các nốt cứng, màu sẫm.
Bệnh nấm da
Các bệnh nhiễm trùng này ảnh hưởng đến các lớp sâu hơn của da, tóc và móng. Chúng thường do dermatophytes, một nhóm nấm ăn keratin, gây ra.
- Bệnh nấm da (Hắc lào - Ringworm): Một bệnh nhiễm trùng phổ biến do nhiều loại dermatophytes gây ra, dẫn đến các tổn thương hình tròn, có vảy. Ảnh hưởng đến các bộ phận cơ thể khác nhau (tinea pedis - nấm da chân, tinea cruris - nấm bẹn, tinea capitis - nấm da đầu, tinea corporis - nấm thân). Rất phổ biến trên toàn thế giới.
- Nấm móng (Onychomycosis): Nhiễm nấm ở móng, gây dày, đổi màu và biến dạng móng.
- Bệnh Candida (da): Nhiễm trùng da do loài Candida gây ra, đặc biệt ở những vùng ẩm ướt như bẹn hoặc dưới cánh tay.
Bệnh nấm dưới da
Các bệnh nhiễm trùng này liên quan đến các lớp sâu hơn của da và mô dưới da, thường do cấy ghép qua chấn thương.
- Bệnh Sporotrichosis: Gây ra bởi Sporothrix schenckii, thường qua vết thương đâm thủng, dẫn đến các tổn thương dạng nốt dọc theo các kênh bạch huyết. Phổ biến ở công nhân nông nghiệp và người làm vườn. Các ca bệnh được báo cáo trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc cao hơn ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
- Bệnh Mycetoma (U nấm): Một bệnh nhiễm trùng mãn tính do nhiều loại nấm và vi khuẩn gây ra, đặc trưng bởi các tổn thương sưng tấy, các xoang dẫn lưu và các hạt nhỏ. Phổ biến hơn ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở các cộng đồng nông nghiệp nông thôn.
- Bệnh Chromoblastomycosis: Một bệnh nhiễm trùng mãn tính do nấm dematiaceous (sắc tố sẫm màu) gây ra, dẫn đến các nốt sần và tổn thương giống như súp lơ.
Bệnh nấm toàn thân
Các bệnh nhiễm trùng này ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng và có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở những người bị suy giảm miễn dịch.
- Bệnh Aspergillosis: Gây ra bởi loài Aspergillus, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi, nhưng có thể lan đến các cơ quan khác. Bệnh aspergillosis xâm lấn là một mối lo ngại đáng kể ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu. Phân bố trên toàn thế giới.
- Bệnh Candida (Xâm lấn): Nhiễm trùng toàn thân do loài Candida gây ra, thường ảnh hưởng đến máu, tim hoặc não. Một nguyên nhân chính gây nhiễm trùng bệnh viện.
- Bệnh Cryptococcosis: Gây ra bởi Cryptococcus neoformans và Cryptococcus gattii, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi và não (viêm màng não). C. neoformans phổ biến hơn ở những người nhiễm HIV/AIDS. C. gattii có thể ảnh hưởng đến những người có hệ miễn dịch bình thường và phổ biến ở một số vùng nhất định, chẳng hạn như vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ.
- Bệnh Histoplasmosis: Gây ra bởi Histoplasma capsulatum, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi. Là bệnh đặc hữu ở một số vùng nhất định, chẳng hạn như thung lũng sông Ohio và Mississippi ở Hoa Kỳ, và các khu vực của Trung và Nam Mỹ.
- Bệnh Coccidioidomycosis (Sốt thung lũng): Gây ra bởi Coccidioides immitis và Coccidioides posadasii, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi. Là bệnh đặc hữu ở các vùng khô cằn và bán khô cằn của tây nam Hoa Kỳ, Mexico và một số vùng của Nam Mỹ.
- Viêm phổi do Pneumocystis (PCP): Gây ra bởi Pneumocystis jirovecii, chủ yếu ảnh hưởng đến phổi. Một nguyên nhân đáng kể gây viêm phổi ở những người nhiễm HIV/AIDS.
- Bệnh Mucormycosis: Một bệnh nhiễm trùng hiếm gặp nhưng hung hãn do nấm thuộc bộ Mucorales gây ra, thường ảnh hưởng đến xoang, phổi và não. Phổ biến hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường, tình trạng suy giảm miễn dịch và thừa sắt. Các ca bệnh đã tăng vọt trên toàn cầu trong đại dịch COVID-19, đặc biệt là ở Ấn Độ.
Bệnh nấm cơ hội
Các bệnh nhiễm trùng này do các loại nấm thường không gây bệnh ở người khỏe mạnh nhưng có thể gây bệnh nặng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Bệnh Candida: Như đã đề cập ở trên, loài Candida có thể gây ra một loạt các bệnh nhiễm trùng, từ bề mặt đến toàn thân, đặc biệt ở những người bị suy giảm miễn dịch.
- Bệnh Aspergillosis: Tương tự, loài Aspergillus có thể gây nhiễm trùng xâm lấn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Bệnh Cryptococcosis: Nhiễm trùng Cryptococcus phổ biến và nghiêm trọng hơn ở những người nhiễm HIV/AIDS.
- Viêm phổi do Pneumocystis (PCP): Bệnh nhiễm trùng này gần như chỉ thấy ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Bệnh Mucormycosis: Như đã lưu ý, những người mắc bệnh tiểu đường, tình trạng suy giảm miễn dịch và thừa sắt có nguy cơ cao hơn.
Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh do nấm:
- Hệ miễn dịch suy yếu: Các tình trạng như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng và các bệnh tự miễn có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cá nhân dễ bị nhiễm nấm hơn.
- Một số loại thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid và kháng sinh phổ rộng có thể phá vỡ sự cân bằng của vi sinh vật trong cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.
- Tiểu đường: Nồng độ đường trong máu cao có thể thúc đẩy sự phát triển của một số loại nấm, chẳng hạn như Candida và Mucorales.
- Nằm viện kéo dài: Bệnh nhân nằm viện có nguy cơ cao bị nhiễm nấm, đặc biệt là những người trải qua các thủ thuật xâm lấn hoặc dùng kháng sinh phổ rộng.
- Tiếp xúc với môi trường: Tiếp xúc với nấm trong môi trường, chẳng hạn như qua đất, thảm thực vật mục nát hoặc phân chim, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tiếp xúc nghề nghiệp: Một số ngành nghề, chẳng hạn như nông nghiệp, làm vườn, xây dựng và lâm nghiệp, có thể làm tăng nguy cơ tiếp xúc với nấm.
- Du lịch: Du lịch đến các vùng có một số bệnh nấm đặc hữu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ví dụ, đến thăm vùng tây nam Hoa Kỳ làm tăng nguy cơ mắc bệnh coccidioidomycosis.
Triệu chứng của Bệnh do Nấm
Các triệu chứng của bệnh do nấm thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và các mô liên quan:
Bệnh nấm bề mặt và nấm da
- Phát ban da: Các mảng đỏ, ngứa hoặc có vảy trên da.
- Thay đổi ở móng: Móng dày lên, đổi màu hoặc biến dạng.
- Rụng tóc: Các mảng rụng tóc trên da đầu.
- Ngứa: Ngứa dữ dội ở các vùng bị ảnh hưởng.
Bệnh nấm dưới da
- Nốt sần: Các nốt không đau hoặc đau dưới da.
- Loét: Các vết loét hở hoặc vết loét trên da.
- Sưng: Sưng và viêm ở vùng bị ảnh hưởng.
- Chảy dịch: Tiết mủ hoặc dịch từ các tổn thương.
Bệnh nấm toàn thân
- Sốt: Sốt cao, thường đi kèm với ớn lạnh.
- Ho: Ho dai dẳng, đôi khi có đờm lẫn máu.
- Khó thở: Khó thở hoặc thở hụt hơi.
- Đau ngực: Đau ở ngực, đặc biệt là khi thở.
- Đau đầu: Đau đầu dữ dội, thường đi kèm với cứng cổ.
- Mệt mỏi: Cực kỳ mệt mỏi và yếu.
- Sụt cân: Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi quá nhiều vào ban đêm.
- Tổn thương da: Nhiễm nấm lan tỏa có thể gây ra các tổn thương da.
Chẩn đoán Bệnh do Nấm
Chẩn đoán bệnh do nấm có thể là một thách thức, vì các triệu chứng có thể tương tự như các bệnh nhiễm trùng khác. Chẩn đoán thường bao gồm sự kết hợp của:
- Bệnh sử và Khám lâm sàng: Đánh giá bệnh sử, các yếu tố nguy cơ và triệu chứng của bệnh nhân.
- Xét nghiệm vi thể: Kiểm tra các mẫu da, tóc, móng hoặc mô dưới kính hiển vi để xác định các yếu tố nấm. Dung dịch Kali hydroxit (KOH) là một kỹ thuật phổ biến.
- Nuôi cấy: Nuôi cấy nấm trong phòng thí nghiệm để xác định loài cụ thể.
- Xét nghiệm máu: Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên đối với mầm bệnh nấm trong máu. Ví dụ bao gồm xét nghiệm galactomannan cho Aspergillus và xét nghiệm beta-D-glucan cho nhiều loại nấm khác nhau.
- Nghiên cứu hình ảnh: X-quang, chụp CT hoặc MRI để đánh giá mức độ nhiễm trùng ở các cơ quan nội tạng.
- Sinh thiết: Lấy một mẫu mô để kiểm tra bệnh học và nuôi cấy.
- Xét nghiệm phân tử: Xét nghiệm PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase) để phát hiện DNA của nấm trong các mẫu.
Điều trị Bệnh do Nấm
Điều trị bệnh do nấm phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng:
Bệnh nấm bề mặt và nấm da
- Thuốc kháng nấm tại chỗ: Kem, lotion hoặc bột chứa các tác nhân kháng nấm như azoles (ví dụ: clotrimazole, miconazole), allylamines (ví dụ: terbinafine), hoặc ciclopirox.
- Thuốc kháng nấm đường uống: Đối với các bệnh nhiễm trùng nặng hơn hoặc kháng thuốc, có thể kê đơn các loại thuốc kháng nấm đường uống như fluconazole, itraconazole hoặc terbinafine.
- Dầu gội kháng nấm: Đối với nhiễm trùng da đầu, có thể sử dụng dầu gội kháng nấm chứa ketoconazole hoặc selenium sulfide.
Bệnh nấm dưới da
- Thuốc kháng nấm đường uống: Itraconazole thường được sử dụng cho bệnh sporotrichosis và chromoblastomycosis.
- Phẫu thuật cắt bỏ: Phẫu thuật loại bỏ các tổn thương cục bộ.
- Amphotericin B: Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể sử dụng amphotericin B.
Bệnh nấm toàn thân
- Thuốc kháng nấm tiêm tĩnh mạch: Amphotericin B, fluconazole, voriconazole, posaconazole, isavuconazole và echinocandins (ví dụ: caspofungin, micafungin, anidulafungin) thường được sử dụng cho các bệnh nhiễm nấm toàn thân. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào loại nấm cụ thể và tình trạng của bệnh nhân.
- Thuốc kháng nấm đường uống: Fluconazole, itraconazole, voriconazole, posaconazole và isavuconazole có thể được sử dụng để điều trị duy trì hoặc cho các bệnh nhiễm trùng ít nghiêm trọng hơn.
- Can thiệp phẫu thuật: Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ mô bị nhiễm trùng hoặc dẫn lưu áp xe.
- Chăm sóc hỗ trợ: Chăm sóc hỗ trợ, chẳng hạn như liệu pháp oxy, quản lý chất lỏng và hỗ trợ dinh dưỡng, là rất quan trọng đối với bệnh nhân bị nhiễm nấm toàn thân nặng.
Phòng ngừa Bệnh do Nấm
Phòng ngừa bệnh do nấm bao gồm việc giảm thiểu tiếp xúc với nấm và duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh:
- Vệ sinh tốt: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với đất hoặc động vật.
- Giữ da khô và sạch: Ngăn ngừa sự tích tụ độ ẩm ở các nếp gấp da, chẳng hạn như bẹn hoặc dưới cánh tay.
- Mặc quần áo phù hợp: Mặc quần áo thoáng khí và tránh đi giày chật.
- Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung khăn tắm, tất hoặc giày.
- Đeo đồ bảo hộ: Đeo găng tay và khẩu trang khi làm việc trong môi trường có khả năng tiếp xúc với nấm, chẳng hạn như vườn, trang trại hoặc công trường xây dựng.
- Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh: Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
- Kiểm soát các bệnh nền: Quản lý bệnh tiểu đường và các bệnh nền khác có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.
- Tránh dùng kháng sinh không cần thiết: Chỉ sử dụng kháng sinh khi cần thiết và theo chỉ định của chuyên gia y tế.
- Thuốc kháng nấm dự phòng: Ở những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người đang được ghép tạng, có thể được kê đơn thuốc kháng nấm dự phòng để ngăn ngừa nhiễm nấm.
- Các biện pháp kiểm soát môi trường: Giảm tiếp xúc với nấm trong môi trường, chẳng hạn như tránh các khu vực có nấm mốc hoặc thảm thực vật mục nát.
Tác động Toàn cầu của Bệnh do Nấm
Bệnh do nấm là một vấn đề sức khỏe toàn cầu đáng kể, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Tác động của bệnh do nấm đặc biệt rõ rệt ở:
- Các nước đang phát triển: Hạn chế tiếp cận với chăm sóc sức khỏe, điều kiện vệ sinh kém và suy dinh dưỡng làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.
- Các quần thể suy giảm miễn dịch: Những người nhiễm HIV/AIDS, ung thư hoặc ghép tạng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm nặng.
- Ngành nông nghiệp: Bệnh do nấm có thể gây ra thiệt hại mùa màng đáng kể, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và sinh kế.
Gánh nặng kinh tế của bệnh do nấm là rất lớn, bao gồm chi phí chẩn đoán, điều trị và mất năng suất. Hơn nữa, sự xuất hiện của tình trạng kháng thuốc kháng nấm là một mối lo ngại ngày càng tăng, khiến việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.
Ví dụ về Tác động Toàn cầu:
- Bệnh Aspergillosis: Một nguyên nhân đáng kể gây bệnh tật và tử vong ở bệnh nhân mắc các bệnh ác tính huyết học và bệnh phổi trên toàn thế giới. Ước tính ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.
- Viêm màng não do Cryptococcus: Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não ở những người nhiễm HIV/AIDS, đặc biệt là ở châu Phi cận Sahara.
- Bệnh Histoplasmosis: Là bệnh đặc hữu ở châu Mỹ, gây ra các bệnh hô hấp đáng kể, đặc biệt ở những người bị suy giảm miễn dịch.
- Viêm phổi do Pneumocystis: Vẫn là một bệnh nhiễm trùng cơ hội chính ở những người nhiễm HIV, mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm nhờ sử dụng liệu pháp kháng retrovirus.
- Viêm giác mạc do nấm: Một nguyên nhân gây mù lòa do tổn thương giác mạc, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, thường liên quan đến chấn thương trong nông nghiệp.
- Bệnh đạo ôn lúa mì: Một bệnh nấm tàn phá ảnh hưởng đến cây lúa mì ở Nam Mỹ và châu Á, đe dọa an ninh lương thực toàn cầu. Gây ra bởi Magnaporthe oryzae.
- Bệnh héo rũ Fusarium trên chuối (Bệnh Panama): Một bệnh do nấm đe dọa chuối Cavendish, loại chuối được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn cầu.
Kháng thuốc kháng nấm
Kháng thuốc kháng nấm là một mối đe dọa mới nổi đối với sức khỏe toàn cầu. Việc lạm dụng và sử dụng sai thuốc kháng nấm đã góp phần vào sự phát triển của tình trạng kháng thuốc ở các loài nấm khác nhau. Điều này có thể dẫn đến thất bại trong điều trị, kéo dài thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ tử vong.
Các cơ chế kháng thuốc kháng nấm bao gồm:
- Thay đổi vị trí đích: Thay đổi trong protein đích của nấm làm giảm ái lực liên kết của thuốc kháng nấm.
- Bơm thải loại: Tăng biểu hiện của các bơm thải loại để bơm thuốc kháng nấm ra khỏi tế bào nấm.
- Sản xuất enzyme: Sản xuất các enzyme làm bất hoạt thuốc kháng nấm.
- Hình thành màng sinh học: Hình thành các màng sinh học bảo vệ nấm khỏi thuốc kháng nấm.
Các chiến lược để chống lại tình trạng kháng thuốc kháng nấm bao gồm:
- Quản lý kháng sinh: Thúc đẩy việc sử dụng thuốc kháng nấm một cách hợp lý.
- Giám sát: Theo dõi các mô hình kháng thuốc kháng nấm trong các chủng nấm phân lập.
- Chẩn đoán: Phát triển các xét nghiệm chẩn đoán nhanh và chính xác để xác định nhiễm nấm và độ nhạy cảm với thuốc kháng nấm.
- Phát triển thuốc: Phát triển các loại thuốc kháng nấm mới với cơ chế hoạt động mới.
- Kiểm soát nhiễm khuẩn: Thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của nấm kháng thuốc.
Nghiên cứu và Hướng đi Tương lai
Các nỗ lực nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về các bệnh do nấm, phát triển các công cụ chẩn đoán và điều trị mới, và ngăn chặn sự lây lan của tình trạng kháng thuốc kháng nấm. Các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm:
- Genomics và Proteomics: Nghiên cứu bộ gen và proteome của các mầm bệnh nấm để xác định các mục tiêu thuốc và dấu ấn sinh học chẩn đoán mới.
- Miễn dịch học: Điều tra phản ứng miễn dịch đối với nhiễm nấm để phát triển các chiến lược miễn dịch trị liệu mới.
- Khám phá thuốc: Sàng lọc các hợp chất mới về hoạt tính kháng nấm và phát triển các hệ thống phân phối thuốc mới.
- Phát triển vắc-xin: Phát triển vắc-xin để ngăn ngừa nhiễm nấm, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao.
- Dịch tễ học: Nghiên cứu dịch tễ học của các bệnh do nấm để xác định các yếu tố nguy cơ và phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả.
Kết luận
Bệnh do nấm đặt ra một thách thức sức khỏe toàn cầu đáng kể, ảnh hưởng đến các quần thể và môi trường đa dạng. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh do nấm là rất quan trọng để cải thiện kết quả của bệnh nhân, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo an ninh lương thực. Bằng cách thúc đẩy nghiên cứu, giám sát và quản lý kháng sinh, chúng ta có thể giảm thiểu tác động của bệnh do nấm và chống lại mối đe dọa của tình trạng kháng thuốc kháng nấm. Các nỗ lực hợp tác liên quan đến các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và công chúng là điều cần thiết để giải quyết thách thức toàn cầu này một cách hiệu quả.
Thông tin này chỉ dành cho mục đích kiến thức và nhận thức chung, không phải là lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế có trình độ để được chẩn đoán và điều trị bất kỳ tình trạng y tế nào.