Tiếng Việt

Hướng dẫn toàn diện về hook useFormStatus của React, giúp các nhà phát triển tạo ra trải nghiệm gửi biểu mẫu hấp dẫn và đầy đủ thông tin cho người dùng toàn cầu.

React useFormStatus: Làm chủ Trạng thái Gửi Biểu mẫu

Biểu mẫu là xương sống của vô số ứng dụng web, đóng vai trò là phương tiện chính để người dùng tương tác và cung cấp dữ liệu cho máy chủ. Việc đảm bảo một quy trình gửi biểu mẫu mượt mà và đầy đủ thông tin là rất quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực. React 18 đã giới thiệu một hook mạnh mẽ có tên là useFormStatus, được thiết kế để đơn giản hóa việc quản lý trạng thái gửi biểu mẫu. Hướng dẫn này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về useFormStatus, khám phá các tính năng, trường hợp sử dụng và các phương pháp hay nhất để xây dựng các biểu mẫu dễ tiếp cận và hấp dẫn cho đối tượng người dùng toàn cầu.

React useFormStatus là gì?

useFormStatus là một React Hook cung cấp thông tin về trạng thái gửi của một biểu mẫu. Nó được thiết kế để hoạt động liền mạch với server actions (hành động phía máy chủ), một tính năng cho phép bạn thực thi logic phía máy chủ trực tiếp từ các thành phần React của mình. Hook này trả về một đối tượng chứa thông tin về trạng thái chờ xử lý của biểu mẫu, dữ liệu và bất kỳ lỗi nào xảy ra trong quá trình gửi. Thông tin này cho phép bạn cung cấp phản hồi theo thời gian thực cho người dùng, chẳng hạn như hiển thị chỉ báo tải, vô hiệu hóa các phần tử biểu mẫu và hiển thị thông báo lỗi.

Tìm hiểu về Server Actions

Trước khi đi sâu vào useFormStatus, điều cần thiết là phải hiểu về server actions. Server actions là các hàm bất đồng bộ chạy trên máy chủ và có thể được gọi trực tiếp từ các thành phần React. Chúng được định nghĩa bằng cách sử dụng chỉ thị 'use server' ở đầu tệp. Server actions thường được sử dụng cho các tác vụ như:

Đây là một ví dụ đơn giản về một server action:

// actions.js
'use server';

export async function submitForm(formData) {
  // Mô phỏng độ trễ để giả lập một yêu cầu máy chủ
  await new Promise(resolve => setTimeout(resolve, 2000));

  const name = formData.get('name');
  const email = formData.get('email');

  if (!name || !email) {
    return { message: 'Vui lòng điền đầy đủ các trường.' };
  }

  // Mô phỏng việc gửi thành công
  return { message: `Biểu mẫu đã được gửi thành công cho ${name}!` };
}

Hành động này nhận dữ liệu biểu mẫu làm đầu vào, mô phỏng độ trễ và sau đó trả về một thông báo thành công hoặc lỗi. Chỉ thị 'use server' cho React biết rằng hàm này nên được thực thi trên máy chủ.

Cách thức hoạt động của useFormStatus

Hook useFormStatus được sử dụng bên trong một thành phần render một biểu mẫu. Nó cần được sử dụng bên trong một phần tử <form> sử dụng prop `action` với Server Action đã được import. Hook này trả về một đối tượng với các thuộc tính sau:

Đây là một ví dụ về cách sử dụng useFormStatus trong một thành phần React:

'use client'
import { useFormStatus } from 'react-dom';
import { submitForm } from './actions';

function MyForm() {
  const { pending, data, error, action } = useFormStatus();

  return (
    <form action={submitForm}>
      <label htmlFor="name">Tên:</label>
      <input type="text" id="name" name="name" disabled={pending} />
      <label htmlFor="email">Email:</label>
      <input type="email" id="email" name="email" disabled={pending} />
      <button type="submit" disabled={pending}>
        {pending ? 'Đang gửi...' : 'Gửi'}
      </button>
      {error && <p style={{ color: 'red' }}>Lỗi: {error.message}</p>}
      {data && data.message && <p style={{ color: 'green' }}>{data.message}</p>}
    </form>
  );
}

export default MyForm;

Trong ví dụ này:

Lợi ích của việc sử dụng useFormStatus

useFormStatus mang lại một số lợi thế cho việc quản lý trạng thái gửi biểu mẫu:

Các Thực hành Tốt nhất khi sử dụng useFormStatus

Để tối đa hóa lợi ích của useFormStatus, hãy xem xét các phương pháp hay nhất sau đây:

Các Trường hợp Sử dụng useFormStatus

useFormStatus có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

Giải quyết vấn đề Quốc tế hóa (i18n)

Khi xây dựng biểu mẫu cho đối tượng người dùng toàn cầu, quốc tế hóa (i18n) là rất quan trọng. Đây là cách giải quyết i18n khi sử dụng useFormStatus:

Ví dụ với i18next:

// i18n.js
import i18n from 'i18next';
import { initReactI18next } from 'react-i18next';

import en from './locales/en.json';
import fr from './locales/fr.json';

i18n
  .use(initReactI18next)
  .init({
    resources: {
      en: { translation: en },
      fr: { translation: fr },
    },
    lng: 'en',
    fallbackLng: 'en',
    interpolation: {
      escapeValue: false, // react đã tự bảo vệ khỏi xss
    },
  });

export default i18n;

// MyForm.js

import { useTranslation } from 'react-i18next';

function MyForm() {
  const { t } = useTranslation();
  const { pending, data, error, action } = useFormStatus();

  return (
    <form action={submitForm}>
      <label htmlFor="name">{t('name')}:</label>
      <input type="text" id="name" name="name" disabled={pending} />
      <label htmlFor="email">{t('email')}:</label>
      <input type="email" id="email" name="email" disabled={pending} />
      <button type="submit" disabled={pending}>
        {pending ? t('submitting') : t('submit')}
      </button>
      {error && <p style={{ color: 'red' }}>{t('error')}: {t(error.message)}</p>}
      {data && data.message && <p style={{ color: 'green' }}>{t(data.message)}</p>}
    </form>
  );
}

export default MyForm;

Các Lưu ý về Khả năng Tiếp cận

Đảm bảo khả năng tiếp cận là điều tối quan trọng khi xây dựng biểu mẫu. Đây là cách làm cho biểu mẫu của bạn dễ tiếp cận hơn khi sử dụng useFormStatus:

Ví dụ với các thuộc tính ARIA:

function MyForm() {
  const { pending, data, error, action } = useFormStatus();

  return (
    <form action={submitForm}>
      <label htmlFor="name">Tên:</label>
      <input
        type="text"
        id="name"
        name="name"
        disabled={pending}
        aria-invalid={!!error} // Cho biết nếu có lỗi
        aria-describedby={error ? 'name-error' : null} // Liên kết thông báo lỗi
      />
      {error && (
        <p id="name-error" style={{ color: 'red' }} aria-live="polite">{error.message}</p>
      )}
      <label htmlFor="email">Email:</label>
      <input type="email" id="email" name="email" disabled={pending} />
      <button type="submit" disabled={pending}>
        {pending ? 'Đang gửi...' : 'Gửi'}
      </button>
      {data && data.message && <p style={{ color: 'green' }}>{data.message}</p>}
    </form>
  );
}

Ngoài cách sử dụng cơ bản: Các kỹ thuật nâng cao

Mặc dù cách sử dụng cơ bản của useFormStatus là đơn giản, một số kỹ thuật nâng cao có thể nâng cao hơn nữa trải nghiệm gửi biểu mẫu của bạn:

Xử lý các sự cố thường gặp

Trong khi sử dụng useFormStatus, bạn có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến. Đây là cách khắc phục chúng:

Các lựa chọn thay thế cho useFormStatus

Mặc dù useFormStatus là một công cụ mạnh mẽ, có những cách tiếp cận thay thế để quản lý trạng thái gửi biểu mẫu, đặc biệt là trong các phiên bản React cũ hơn hoặc khi xử lý logic biểu mẫu phức tạp:

Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào độ phức tạp của biểu mẫu và các yêu cầu cụ thể của bạn. Đối với các biểu mẫu đơn giản, useFormStatus thường là giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Đối với các biểu mẫu phức tạp hơn, một thư viện biểu mẫu hoặc giải pháp quản lý trạng thái toàn cục có thể phù hợp hơn.

Kết luận

useFormStatus là một sự bổ sung quý giá cho hệ sinh thái React, giúp đơn giản hóa việc quản lý trạng thái gửi biểu mẫu và cho phép các nhà phát triển tạo ra những trải nghiệm người dùng hấp dẫn và nhiều thông tin hơn. Bằng cách hiểu rõ các tính năng, phương pháp hay nhất và các trường hợp sử dụng của nó, bạn có thể tận dụng useFormStatus để xây dựng các biểu mẫu dễ tiếp cận, được quốc tế hóa và hiệu suất cao cho đối tượng người dùng toàn cầu. Việc áp dụng useFormStatus giúp hợp lý hóa quá trình phát triển, tăng cường tương tác người dùng và cuối cùng góp phần tạo ra các ứng dụng web mạnh mẽ và thân thiện với người dùng hơn.

Hãy nhớ ưu tiên khả năng tiếp cận, quốc tế hóa và hiệu suất khi xây dựng biểu mẫu cho đối tượng người dùng toàn cầu. Bằng cách tuân theo các phương pháp hay nhất được nêu trong hướng dẫn này, bạn có thể tạo ra các biểu mẫu có thể sử dụng được bởi mọi người, bất kể vị trí hoặc khả năng của họ. Cách tiếp cận này góp phần tạo ra một trang web toàn diện và dễ tiếp cận hơn cho tất cả người dùng.