Đi sâu vào Concurrent Rendering của React, khám phá kiến trúc Fiber và vòng lặp công việc để tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng cho các ứng dụng toàn cầu.
React Concurrent Rendering: Khai phá Hiệu suất với Kiến trúc Fiber và Phân tích Vòng lặp Công việc
React, một thế lực thống trị trong phát triển front-end, đã liên tục phát triển để đáp ứng nhu cầu của các giao diện người dùng ngày càng phức tạp và tương tác. Một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong sự phát triển này là Concurrent Rendering, được giới thiệu với React 16. Sự thay đổi mô hình này đã thay đổi cơ bản cách React quản lý các bản cập nhật và render component, khai phá những cải thiện đáng kể về hiệu suất và cho phép trải nghiệm người dùng phản hồi nhanh hơn. Bài viết này đi sâu vào các khái niệm cốt lõi của Concurrent Rendering, khám phá kiến trúc Fiber và vòng lặp công việc, đồng thời cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách các cơ chế này đóng góp vào các ứng dụng React mượt mà và hiệu quả hơn.
Hiểu về Nhu cầu của Concurrent Rendering
Trước Concurrent Rendering, React hoạt động một cách đồng bộ. Khi một bản cập nhật xảy ra (ví dụ: thay đổi trạng thái, cập nhật prop), React sẽ bắt đầu render toàn bộ cây component trong một hoạt động duy nhất, không bị gián đoạn. Việc render đồng bộ này có thể dẫn đến các điểm nghẽn hiệu suất, đặc biệt khi xử lý các cây component lớn hoặc các phép tính phức tạp. Trong các giai đoạn render này, trình duyệt sẽ trở nên không phản hồi, dẫn đến trải nghiệm người dùng giật cục và khó chịu. Điều này thường được gọi là "chặn luồng chính" (blocking the main thread).
Hãy tưởng tượng một tình huống mà người dùng đang gõ vào một trường văn bản. Nếu component chịu trách nhiệm hiển thị văn bản được gõ là một phần của cây component lớn, phức tạp, mỗi lần gõ phím có thể kích hoạt một lần render lại chặn luồng chính. Điều này sẽ dẫn đến độ trễ đáng chú ý và trải nghiệm người dùng kém.
Concurrent Rendering giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép React chia nhỏ các tác vụ render thành các đơn vị công việc nhỏ hơn, có thể quản lý được. Các đơn vị này có thể được ưu tiên, tạm dừng và tiếp tục khi cần thiết, cho phép React xen kẽ các tác vụ render với các hoạt động khác của trình duyệt, chẳng hạn như xử lý đầu vào của người dùng hoặc yêu cầu mạng. Cách tiếp cận này ngăn luồng chính bị chặn trong thời gian dài, mang lại trải nghiệm người dùng phản hồi nhanh hơn và mượt mà hơn. Hãy coi nó như đa nhiệm cho quy trình render của React.
Giới thiệu Kiến trúc Fiber
Tại cốt lõi của Concurrent Rendering nằm kiến trúc Fiber. Fiber đại diện cho một quá trình triển khai lại hoàn toàn thuật toán đối chiếu nội bộ của React. Không giống như quy trình đối chiếu đồng bộ trước đó, Fiber giới thiệu một cách tiếp cận tinh vi và chi tiết hơn để quản lý các bản cập nhật và render component.
Fiber là gì?
Một Fiber có thể được hiểu theo khái niệm là một biểu diễn ảo của một instance component. Mỗi component trong ứng dụng React của bạn được liên kết với một nút Fiber tương ứng. Các nút Fiber này tạo thành một cấu trúc cây phản ánh cây component. Mỗi nút Fiber chứa thông tin về component, props của nó, các children của nó và trạng thái hiện tại của nó. Quan trọng nhất, nó cũng chứa thông tin về công việc cần thực hiện cho component đó.
Các thuộc tính chính của một nút Fiber bao gồm:
- type: Loại component (ví dụ:
div,MyComponent). - key: Khóa duy nhất được gán cho component (được sử dụng để đối chiếu hiệu quả).
- props: Các props được truyền cho component.
- child: Một con trỏ đến nút Fiber đại diện cho children đầu tiên của component.
- sibling: Một con trỏ đến nút Fiber đại diện cho sibling tiếp theo của component.
- return: Một con trỏ đến nút Fiber đại diện cho component cha của component.
- stateNode: Một tham chiếu đến instance component thực tế (ví dụ: một nút DOM cho các component host, một instance component class).
- alternate: Một con trỏ đến nút Fiber đại diện cho phiên bản trước của component.
- effectTag: Một cờ cho biết loại bản cập nhật cần thiết cho component (ví dụ: đặt, cập nhật, xóa).
Cây Fiber
Cây Fiber là một cấu trúc dữ liệu bền vững biểu thị trạng thái hiện tại của UI ứng dụng. Khi một bản cập nhật xảy ra, React sẽ tạo một cây Fiber mới ở chế độ nền, biểu thị trạng thái mong muốn của UI sau bản cập nhật. Cây mới này được gọi là cây "work-in-progress" (đang thực hiện). Sau khi cây work-in-progress hoàn tất, React sẽ hoán đổi nó với cây hiện tại, làm cho các thay đổi hiển thị với người dùng.
Cách tiếp cận cây kép này cho phép React thực hiện các bản cập nhật render theo cách không chặn. Cây hiện tại vẫn hiển thị với người dùng trong khi cây work-in-progress đang được xây dựng ở chế độ nền. Điều này ngăn UI bị đóng băng hoặc trở nên không phản hồi trong quá trình cập nhật.
Lợi ích của Kiến trúc Fiber
- Render có thể bị gián đoạn: Fiber cho phép React tạm dừng và tiếp tục các tác vụ render, cho phép nó ưu tiên các tương tác của người dùng và ngăn luồng chính bị chặn.
- Render tăng dần: Fiber cho phép React chia nhỏ các bản cập nhật render thành các đơn vị công việc nhỏ hơn, có thể được xử lý dần dần theo thời gian.
- Ưu tiên hóa: Fiber cho phép React ưu tiên các loại bản cập nhật khác nhau, đảm bảo rằng các bản cập nhật quan trọng (ví dụ: đầu vào của người dùng) được xử lý trước các bản cập nhật ít quan trọng hơn (ví dụ: lấy dữ liệu nền).
- Cải thiện xử lý lỗi: Fiber giúp xử lý lỗi dễ dàng hơn trong quá trình render, vì nó cho phép React quay lại trạng thái ổn định trước đó nếu xảy ra lỗi.
Vòng lặp Công việc: Fiber giúp Concurrency như thế nào
Vòng lặp công việc là động cơ thúc đẩy Concurrent Rendering. Nó là một hàm đệ quy duyệt qua cây Fiber, thực hiện công việc trên mỗi nút Fiber và cập nhật UI một cách tăng dần. Vòng lặp công việc chịu trách nhiệm cho các tác vụ sau:
- Chọn Fiber tiếp theo để xử lý.
- Thực hiện công việc trên Fiber (ví dụ: tính toán trạng thái mới, so sánh props, render component).
- Cập nhật cây Fiber với kết quả công việc.
- Lập lịch thêm công việc cần thực hiện.
Các Giai đoạn của Vòng lặp Công việc
Vòng lặp công việc bao gồm hai giai đoạn chính:
- Giai đoạn Render (còn gọi là Giai đoạn Đối chiếu): Giai đoạn này chịu trách nhiệm xây dựng cây Fiber work-in-progress. Trong giai đoạn này, React duyệt qua cây Fiber, so sánh cây hiện tại với trạng thái mong muốn và xác định những thay đổi cần được thực hiện. Giai đoạn này là không đồng bộ và có thể bị gián đoạn. Nó xác định những gì *cần* được thay đổi trong DOM.
- Giai đoạn Commit: Giai đoạn này chịu trách nhiệm áp dụng các thay đổi cho DOM thực tế. Trong giai đoạn này, React cập nhật các nút DOM, thêm các nút mới và xóa các nút cũ. Giai đoạn này là đồng bộ và không thể bị gián đoạn. Nó *thực sự* thay đổi DOM.
Vòng lặp Công việc giúp Concurrency như thế nào
Chìa khóa của Concurrent Rendering nằm ở thực tế là Giai đoạn Render là không đồng bộ và có thể bị gián đoạn. Điều này có nghĩa là React có thể tạm dừng Giai đoạn Render bất kỳ lúc nào để cho phép trình duyệt xử lý các tác vụ khác, chẳng hạn như đầu vào của người dùng hoặc yêu cầu mạng. Khi trình duyệt rảnh rỗi, React có thể tiếp tục Giai đoạn Render từ nơi nó đã dừng lại.
Khả năng tạm dừng và tiếp tục Giai đoạn Render này cho phép React xen kẽ các tác vụ render với các hoạt động trình duyệt khác, ngăn luồng chính bị chặn và đảm bảo trải nghiệm người dùng phản hồi nhanh hơn. Mặt khác, Giai đoạn Commit phải đồng bộ để đảm bảo tính nhất quán trong UI. Tuy nhiên, Giai đoạn Commit thường nhanh hơn nhiều so với Giai đoạn Render, vì vậy nó thường không gây ra các điểm nghẽn hiệu suất.
Ưu tiên hóa trong Vòng lặp Công việc
React sử dụng thuật toán lập lịch dựa trên mức độ ưu tiên để xác định những nút Fiber nào cần xử lý trước. Thuật toán này gán một mức độ ưu tiên cho mỗi bản cập nhật dựa trên tầm quan trọng của nó. Ví dụ, các bản cập nhật được kích hoạt bởi đầu vào của người dùng thường được gán mức độ ưu tiên cao hơn các bản cập nhật được kích hoạt bởi việc lấy dữ liệu nền.
Vòng lặp công việc luôn xử lý các nút Fiber có mức độ ưu tiên cao nhất trước. Điều này đảm bảo rằng các bản cập nhật quan trọng được xử lý nhanh chóng, cung cấp trải nghiệm người dùng phản hồi nhanh. Các bản cập nhật ít quan trọng hơn được xử lý ở chế độ nền khi trình duyệt rảnh rỗi.
Hệ thống ưu tiên này rất quan trọng để duy trì trải nghiệm người dùng mượt mà, đặc biệt trong các ứng dụng phức tạp với nhiều bản cập nhật đồng thời. Hãy xem xét một tình huống mà người dùng đang gõ vào thanh tìm kiếm trong khi đồng thời, ứng dụng đang lấy và hiển thị danh sách các cụm từ tìm kiếm gợi ý. Các bản cập nhật liên quan đến việc gõ của người dùng nên được ưu tiên để đảm bảo trường văn bản vẫn phản hồi, trong khi các bản cập nhật liên quan đến các cụm từ tìm kiếm gợi ý có thể được xử lý ở chế độ nền.
Các Ví dụ Thực tế về Concurrent Rendering
Hãy xem xét một vài ví dụ thực tế về cách Concurrent Rendering có thể cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng của các ứng dụng React.
1. Debouncing Đầu vào Người dùng
Hãy xem xét một thanh tìm kiếm hiển thị kết quả tìm kiếm khi người dùng gõ. Nếu không có Concurrent Rendering, mỗi lần gõ phím có thể kích hoạt một lần render lại toàn bộ danh sách kết quả tìm kiếm, dẫn đến các vấn đề về hiệu suất và trải nghiệm người dùng giật cục.
Với Concurrent Rendering, chúng ta có thể sử dụng debouncing để trì hoãn việc render kết quả tìm kiếm cho đến khi người dùng ngừng gõ trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này cho phép React ưu tiên đầu vào của người dùng và ngăn UI trở nên không phản hồi.
Đây là một ví dụ đơn giản hóa:
import React, { useState, useCallback } from 'react';
function SearchBar() {
const [searchTerm, setSearchTerm] = useState('');
const debouncedSearch = useCallback(
debounce((value) => {
// Thực hiện logic tìm kiếm ở đây
console.log('Searching for:', value);
}, 300),
[]
);
const handleChange = (event) => {
const value = event.target.value;
setSearchTerm(value);
debouncedSearch(value);
};
return (
);
}
// Hàm debounce
function debounce(func, delay) {
let timeout;
return function(...args) {
const context = this;
clearTimeout(timeout);
timeout = setTimeout(() => func.apply(context, args), delay);
};
}
export default SearchBar;
Trong ví dụ này, hàm debounce trì hoãn việc thực thi logic tìm kiếm cho đến khi người dùng ngừng gõ trong 300 mili giây. Điều này đảm bảo rằng kết quả tìm kiếm chỉ được render khi cần thiết, cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
2. Lazy Loading Hình ảnh
Tải các hình ảnh lớn có thể ảnh hưởng đáng kể đến thời gian tải ban đầu của một trang web. Với Concurrent Rendering, chúng ta có thể sử dụng lazy loading để trì hoãn việc tải hình ảnh cho đến khi chúng hiển thị trong viewport.
Kỹ thuật này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất cảm nhận của ứng dụng, vì người dùng không phải đợi tất cả hình ảnh tải xong trước khi họ có thể bắt đầu tương tác với trang.
Đây là một ví dụ đơn giản hóa sử dụng thư viện react-lazyload:
import React from 'react';
import LazyLoad from 'react-lazyload';
function ImageComponent({ src, alt }) {
return (
Loading...}>
);
}
export default ImageComponent;
Trong ví dụ này, component LazyLoad trì hoãn việc tải hình ảnh cho đến khi nó hiển thị trong viewport. Thuộc tính placeholder cho phép chúng ta hiển thị một chỉ báo tải trong khi hình ảnh đang được tải.
3. Suspense cho Việc Lấy Dữ liệu
React Suspense cho phép bạn "tạm dừng" việc render một component trong khi chờ dữ liệu tải. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tình huống lấy dữ liệu, khi bạn muốn hiển thị một chỉ báo tải trong khi chờ dữ liệu từ API.
Suspense tích hợp liền mạch với Concurrent Rendering, cho phép React ưu tiên việc tải dữ liệu và ngăn UI trở nên không phản hồi.
Đây là một ví dụ đơn giản hóa:
import React, { Suspense } from 'react';
// Một hàm lấy dữ liệu giả trả về một Promise
const fetchData = () => {
return new Promise(resolve => {
setTimeout(() => {
resolve({ data: 'Data loaded!' });
}, 2000);
});
};
// Một component React sử dụng Suspense
function MyComponent() {
const resource = fetchData();
return (
Loading... Trong ví dụ này, MyComponent sử dụng component Suspense để hiển thị chỉ báo tải trong khi dữ liệu đang được lấy. Component DataDisplay tiêu thụ dữ liệu từ đối tượng resource. Khi dữ liệu có sẵn, component Suspense sẽ tự động thay thế chỉ báo tải bằng component DataDisplay.
Lợi ích cho các Ứng dụng Toàn cầu
Lợi ích của React Concurrent Rendering mở rộng ra tất cả các ứng dụng, nhưng đặc biệt có tác động đối với các ứng dụng nhắm đến đối tượng người dùng toàn cầu. Đây là lý do tại sao:
- Điều kiện Mạng Khác nhau: Người dùng ở các khu vực khác nhau trên thế giới trải nghiệm tốc độ mạng và độ tin cậy rất khác nhau. Concurrent Rendering cho phép ứng dụng của bạn xử lý tốt các kết nối mạng chậm hoặc không ổn định bằng cách ưu tiên các bản cập nhật quan trọng và ngăn UI trở nên không phản hồi. Ví dụ, người dùng ở khu vực có băng thông hạn chế vẫn có thể tương tác với các tính năng cốt lõi của ứng dụng của bạn trong khi dữ liệu ít quan trọng hơn được tải ở chế độ nền.
- Khả năng Thiết bị Đa dạng: Người dùng truy cập ứng dụng web trên nhiều loại thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn cao cấp đến điện thoại di động cấu hình thấp. Concurrent Rendering giúp đảm bảo rằng ứng dụng của bạn hoạt động tốt trên tất cả các thiết bị bằng cách tối ưu hóa hiệu suất render và giảm tải cho luồng chính. Điều này đặc biệt quan trọng ở các nước đang phát triển, nơi các thiết bị cũ hơn và kém mạnh mẽ hơn phổ biến hơn.
- Quốc tế hóa và Địa phương hóa: Các ứng dụng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và địa phương thường có cây component phức tạp hơn và nhiều dữ liệu để render. Concurrent Rendering có thể giúp cải thiện hiệu suất của các ứng dụng này bằng cách chia nhỏ các tác vụ render thành các đơn vị công việc nhỏ hơn và ưu tiên các bản cập nhật dựa trên tầm quan trọng của chúng. Việc render các component liên quan đến locale hiện tại có thể được ưu tiên, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt hơn cho người dùng bất kể vị trí của họ.
- Cải thiện Khả năng Tiếp cận: Một ứng dụng phản hồi nhanh và hiệu quả có thể tiếp cận được với người dùng khuyết tật. Concurrent Rendering có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận của ứng dụng của bạn bằng cách ngăn UI trở nên không phản hồi và đảm bảo rằng các công nghệ hỗ trợ có thể tương tác đúng với ứng dụng. Ví dụ, trình đọc màn hình có thể điều hướng và diễn giải nội dung của một ứng dụng đang render mượt mà dễ dàng hơn.
Thông tin chi tiết có thể hành động và Thực tiễn Tốt nhất
Để tận dụng hiệu quả React Concurrent Rendering, hãy xem xét các thực tiễn tốt nhất sau:
- Phân tích Ứng dụng của bạn: Sử dụng công cụ Profiler của React để xác định các điểm nghẽn hiệu suất và các lĩnh vực mà Concurrent Rendering có thể mang lại lợi ích lớn nhất. Profiler cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về hiệu suất render của các component của bạn, cho phép bạn xác định các hoạt động tốn kém nhất và tối ưu hóa chúng cho phù hợp.
- Sử dụng
React.lazyvàSuspense: Các tính năng này được thiết kế để hoạt động liền mạch với Concurrent Rendering và có thể cải thiện đáng kể hiệu suất cảm nhận của ứng dụng của bạn. Sử dụng chúng để lazy load các component và hiển thị chỉ báo tải trong khi chờ dữ liệu tải. - Debounce và Throttle Đầu vào Người dùng: Tránh các lần render lại không cần thiết bằng cách debounce hoặc throttle các sự kiện đầu vào của người dùng. Điều này sẽ ngăn UI trở nên không phản hồi và cải thiện trải nghiệm người dùng tổng thể.
- Tối ưu hóa Render Component: Đảm bảo rằng các component của bạn chỉ render lại khi cần thiết. Sử dụng
React.memohoặcuseMemođể memoize việc render component và ngăn các bản cập nhật không cần thiết. - Tránh các Tác vụ Đồng bộ Kéo dài: Di chuyển các tác vụ đồng bộ kéo dài sang các luồng nền hoặc web workers để ngăn chặn việc chặn luồng chính.
- Áp dụng Lấy Dữ liệu Không đồng bộ: Sử dụng các kỹ thuật lấy dữ liệu không đồng bộ để tải dữ liệu ở chế độ nền và ngăn UI trở nên không phản hồi.
- Kiểm tra trên các Thiết bị và Điều kiện Mạng Khác nhau: Kiểm tra kỹ lưỡng ứng dụng của bạn trên nhiều loại thiết bị và điều kiện mạng khác nhau để đảm bảo rằng nó hoạt động tốt cho tất cả người dùng. Sử dụng các công cụ dành cho nhà phát triển trình duyệt để mô phỏng các tốc độ mạng và khả năng thiết bị khác nhau.
- Cân nhắc sử dụng thư viện như TanStack Router để quản lý các chuyển đổi tuyến đường một cách hiệu quả, đặc biệt là khi kết hợp Suspense để chia nhỏ mã.
Kết luận
React Concurrent Rendering, được hỗ trợ bởi kiến trúc Fiber và vòng lặp công việc, đại diện cho một bước nhảy vọt đáng kể trong phát triển front-end. Bằng cách cho phép render có thể bị gián đoạn và tăng dần, ưu tiên hóa và xử lý lỗi được cải thiện, Concurrent Rendering khai phá những cải tiến hiệu suất đáng kể và cho phép trải nghiệm người dùng phản hồi nhanh hơn cho các ứng dụng toàn cầu. Bằng cách hiểu các khái niệm cốt lõi của Concurrent Rendering và tuân theo các thực tiễn tốt nhất được nêu trong bài viết này, bạn có thể xây dựng các ứng dụng React hiệu suất cao, thân thiện với người dùng, làm hài lòng người dùng trên toàn thế giới. Khi React tiếp tục phát triển, Concurrent Rendering chắc chắn sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hình tương lai của phát triển web.