Khám phá thế giới toàn diện của Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái (ESV). Tìm hiểu lý do và cách thức chúng ta gán giá trị kinh tế cho các lợi ích từ tự nhiên để định hướng chính sách, kinh doanh và bảo tồn trên toàn cầu.
Định giá Tự nhiên: Hướng dẫn Toàn cầu về Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái
Hãy tưởng tượng một thế giới không có không khí trong lành để thở, nước ngọt để uống, hay đất đai màu mỡ để trồng trọt. Đó là một kịch bản tồi tệ, nhưng chúng ta thường coi các hệ thống hỗ trợ sự sống cơ bản này là điều hiển nhiên. Trong nhiều thế kỷ, những đóng góp to lớn của tự nhiên cho sự thịnh vượng và phúc lợi của con người phần lớn đã vô hình trong các tính toán kinh tế của chúng ta. Chúng đã được coi là hàng hóa 'miễn phí', dẫn đến việc khai thác quá mức và suy thoái. Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái (ESV) là một lĩnh vực mạnh mẽ, và đôi khi gây tranh cãi, nhằm thay đổi điều này. Đây không phải là việc treo biển 'để bán' trên một khu rừng, mà là làm cho giá trị to lớn của tự nhiên trở nên hữu hình bằng một ngôn ngữ mà các nhà hoạch định chính sách, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và thị trường tài chính có thể hiểu được: ngôn ngữ kinh tế.
Hướng dẫn này sẽ đưa bạn đi sâu vào thế giới của ESV. Chúng ta sẽ khám phá dịch vụ hệ sinh thái là gì, các phương pháp đa dạng được sử dụng để định giá chúng, các ứng dụng thực tế của chúng, các cuộc tranh luận về đạo đức xung quanh thực tiễn này, và tương lai của lĩnh vực quan trọng này trong một kỷ nguyên được định hình bởi biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.
Dịch vụ Hệ sinh thái Chính xác là gì?
Thuật ngữ 'dịch vụ hệ sinh thái' đề cập đến một loạt các lợi ích mà con người có được từ các hệ sinh thái khỏe mạnh, hoạt động tốt. Khái niệm này đã được phổ biến bởi Đánh giá Hệ sinh thái Thiên niên kỷ (MEA) mang tính bước ngoặt năm 2005, trong đó đã phân loại các dịch vụ này thành bốn loại chính. Hiểu được các loại này là bước đầu tiên để nhận thức được giá trị của chúng.
- Dịch vụ Cung cấp: Đây là những sản phẩm hữu hình chúng ta có được trực tiếp từ các hệ sinh thái. Chúng thường dễ nhận biết và định giá nhất vì chúng thường được giao dịch trên thị trường. Ví dụ bao gồm:
- Lương thực (cây trồng, vật nuôi, thủy sản, thực phẩm tự nhiên)
- Nước ngọt
- Gỗ, sợi, và nhiên liệu
- Nguồn gen và thuốc từ thiên nhiên
- Dịch vụ Điều tiết: Đây là những lợi ích có được từ sự điều tiết các quá trình của hệ sinh thái. Giá trị của chúng thường ít rõ ràng hơn nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với một môi trường ổn định và an toàn. Ví dụ bao gồm:
- Điều hòa khí hậu (ví dụ: rừng hấp thụ carbon dioxide)
- Làm sạch nước (ví dụ: đất ngập nước lọc các chất ô nhiễm)
- Sự thụ phấn cho cây trồng bởi côn trùng và động vật
- Kiểm soát lũ lụt, bão và xói mòn (ví dụ: bởi rừng ngập mặn và rạn san hô)
- Kiểm soát sâu bệnh và dịch bệnh
- Dịch vụ Văn hóa: Đây là những lợi ích phi vật chất mà con người có được từ các hệ sinh thái. Chúng gắn bó sâu sắc với văn hóa, tâm lý và đời sống xã hội của con người, khiến chúng đặc biệt khó định giá bằng tiền. Ví dụ bao gồm:
- Làm giàu tinh thần và tôn giáo
- Trải nghiệm giải trí (đi bộ đường dài, ngắm chim, du lịch)
- Vẻ đẹp thẩm mỹ và nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và thiết kế
- Cơ hội giáo dục và khoa học
- Dịch vụ Hỗ trợ: Đây là những quá trình cơ bản cần thiết cho việc sản xuất tất cả các dịch vụ hệ sinh thái khác. Chúng là 'cơ sở hạ tầng' của tự nhiên. Mặc dù tác động của chúng là gián tiếp, sự sống như chúng ta biết sẽ không tồn tại nếu không có chúng. Ví dụ bao gồm:
- Sự hình thành đất
- Chu trình dinh dưỡng
- Quang hợp (sản xuất sơ cấp)
- Chu trình nước
Tại sao phải Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái? Câu hỏi 'Vậy thì sao?'
Việc đặt một giá trị cho những dịch vụ này có thể có vẻ máy móc hoặc thậm chí phi đạo đức đối với một số người. Tuy nhiên, mục tiêu chính không phải là hàng hóa hóa mọi khía cạnh của tự nhiên. Thay vào đó, định giá đóng vai trò như một công cụ thực dụng để đạt được một số mục tiêu quan trọng trong một thế giới bị chi phối bởi việc ra quyết định kinh tế.
- Cung cấp thông tin cho Chính sách và Quy hoạch: Khi một chính phủ quyết định có nên xây đập, rút cạn một vùng đất ngập nước để làm nông nghiệp, hay bảo vệ một khu rừng, ESV có thể cung cấp một phân tích chi phí-lợi ích hoàn chỉnh hơn. Nó làm cho các chi phí và lợi ích môi trường ẩn của một dự án trở nên rõ ràng, dẫn đến các quyết định sáng suốt và bền vững hơn.
- Biện minh cho Đầu tư Bảo tồn: Bằng cách chứng minh một lợi tức đầu tư rõ ràng về mặt kinh tế, ESV giúp các tổ chức bảo tồn và chính phủ đưa ra lập luận mạnh mẽ hơn cho việc bảo vệ các khu vực tự nhiên. Nó chuyển cuộc trò chuyện từ việc bảo tồn là một 'chi phí' sang là một 'khoản đầu tư' vào vốn tự nhiên.
- Quản lý Rủi ro và Chiến lược Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp ngày càng nhận ra sự phụ thuộc và tác động của họ đối với tự nhiên. Các khuôn khổ như Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố thông tin Tài chính liên quan đến Tự nhiên (TNFD) khuyến khích các công ty đánh giá các rủi ro liên quan đến tự nhiên. Ví dụ, một công ty phụ thuộc vào nước sạch có lợi ích sống còn đối với sức khỏe của lưu vực sông tại địa phương. ESV giúp định lượng những sự phụ thuộc này.
- Tạo ra Thị trường cho Dịch vụ Môi trường: Định giá là điều kiện tiên quyết để tạo ra các cơ chế như Chi trả cho Dịch vụ Hệ sinh thái (PES), thị trường carbon, và các chương trình giao dịch chất lượng nước. Những công cụ dựa trên thị trường này có thể cung cấp các ưu đãi tài chính cho chủ đất và cộng đồng để quản lý tài nguyên của họ một cách bền vững.
- Nâng cao Nhận thức Cộng đồng: Việc gắn một con số, dù chỉ là ước tính, vào giá trị của một dịch vụ như thụ phấn hay kiểm soát lũ lụt có thể là một công cụ truyền thông mạnh mẽ. Nó thu hút sự chú ý của công chúng và làm nổi bật những hậu quả kinh tế của suy thoái môi trường một cách hữu hình.
Bộ công cụ Định giá: Làm thế nào để Tính toán những gì không thể tính được?
Không có một phương pháp hoàn hảo duy nhất để định giá các dịch vụ hệ sinh thái. Các nhà kinh tế và nhà sinh thái học sử dụng một 'bộ công cụ' đa dạng các kỹ thuật, mỗi kỹ thuật có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào dịch vụ cụ thể đang được định giá và dữ liệu có sẵn. Các phương pháp này có thể được nhóm rộng rãi thành ba loại.
1. Phương pháp Ưu tiên Bộc lộ (Dựa trên Hành vi Quan sát được)
Các phương pháp này suy ra giá trị từ hành vi thực tế của mọi người và các lựa chọn trên các thị trường hiện có.
- Phương pháp Giá thị trường: Cách tiếp cận trực tiếp nhất. Nó sử dụng giá thị trường của hàng hóa được mua và bán, chẳng hạn như gỗ, cá, hoặc nước sạch được bán bởi một công ty tiện ích. Hạn chế: Nó chỉ hoạt động đối với các dịch vụ cung cấp và không nắm bắt được giá trị của các dịch vụ điều tiết hoặc văn hóa không được bán trên thị trường.
- Phương pháp Định giá Hedonic: Kỹ thuật này tách biệt giá trị của một thuộc tính môi trường bằng cách xem xét ảnh hưởng của nó đến giá của một hàng hóa được bán trên thị trường, thường là bất động sản. Ví dụ, bằng cách phân tích giá nhà, các nhà kinh tế có thể ước tính mọi người sẵn lòng trả bao nhiêu cho sự gần gũi với một công viên, một hồ nước sạch, hoặc ít ô nhiễm không khí hơn. Sự chênh lệch giá giữa hai ngôi nhà giống hệt nhau—một có tầm nhìn ra công viên và một không—tiết lộ giá trị ngầm của tiện ích thẩm mỹ và giải trí đó.
- Phương pháp Chi phí Di chuyển: Phương pháp này được sử dụng để định giá các địa điểm giải trí như công viên quốc gia, bãi biển, hoặc rừng. Nó giả định rằng giá trị của địa điểm đối với một du khách ít nhất bằng những gì họ sẵn lòng chi tiêu để đến đó, bao gồm chi phí đi lại (nhiên liệu, vé) và chi phí cơ hội của thời gian của họ. Bằng cách khảo sát du khách, các nhà nghiên cứu có thể mô hình hóa một đường cầu cho địa điểm và ước tính tổng giá trị giải trí của nó.
2. Phương pháp Ưu tiên Bày tỏ (Dựa trên Khảo sát)
Khi không có hành vi thị trường để quan sát, các phương pháp này sử dụng các cuộc khảo sát được thiết kế cẩn thận để hỏi mọi người trực tiếp về các giá trị của họ.
- Phương pháp Định giá Ngẫu nhiên (CVM): Đây là một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất—và gây tranh cãi nhất. Nó tạo ra một kịch bản giả định và hỏi mọi người về Sẵn lòng Chi trả (WTP) của họ để đảm bảo một lợi ích môi trường (ví dụ: "Bạn sẵn lòng trả thêm bao nhiêu tiền thuế mỗi năm để bảo vệ loài có nguy cơ tuyệt chủng này?") hoặc Sẵn lòng Chấp nhận (WTA) bồi thường cho một tổn thất môi trường. Mặc dù mạnh mẽ để định giá các lợi ích phi sử dụng (như giá trị tồn tại của một vùng hoang dã xa xôi), nó có thể bị sai lệch tùy thuộc vào cách khảo sát được thiết kế.
- Thí nghiệm Lựa chọn (hoặc Mô hình hóa Lựa chọn): Đây là một phương pháp dựa trên khảo sát tinh vi hơn. Thay vì hỏi một câu hỏi WTP duy nhất, nó trình bày cho người trả lời một loạt các lựa chọn giữa các phương án chính sách hoặc kết quả môi trường khác nhau. Mỗi phương án có một tập hợp các thuộc tính khác nhau (ví dụ: chất lượng nước được cải thiện, nhiều cá hơn, ít hạn chế giải trí hơn) và một chi phí khác nhau. Bằng cách phân tích các lựa chọn mà mọi người đưa ra, các nhà nghiên cứu có thể suy ra giá trị của từng thuộc tính riêng lẻ, cung cấp thông tin chi tiết hơn cho các nhà hoạch định chính sách.
3. Phương pháp Dựa trên Chi phí
Các phương pháp này định giá các dịch vụ hệ sinh thái dựa trên chi phí thay thế chúng hoặc các thiệt hại được tránh khỏi nhờ sự hiện diện của chúng.
- Phương pháp Chi phí Thay thế: Phương pháp này ước tính giá trị của một dịch vụ bằng cách tính toán chi phí để thay thế nó bằng một giải pháp nhân tạo. Ví dụ, dịch vụ làm sạch nước của một vùng đất ngập nước có thể được định giá bằng chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy xử lý nước đạt được cùng mức độ làm sạch. Hạn chế: Nó giả định rằng hệ thống nhân tạo cung cấp các dịch vụ hoàn toàn giống nhau và nó thực sự sẽ được xây dựng nếu hệ sinh thái bị mất.
- Phương pháp Chi phí Thiệt hại Tránh được: Phương pháp này định giá một dịch vụ hệ sinh thái dựa trên các chi phí được tránh khỏi nhờ sự hiện diện của nó. Một ví dụ điển hình là định giá một khu rừng ngập mặn bằng cách tính toán giá trị tài sản và cơ sở hạ tầng mà nó bảo vệ khỏi các cơn bão. Nếu rừng ngập mặn bị loại bỏ, những chi phí thiệt hại này sẽ phát sinh. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi để định giá các dịch vụ điều tiết như kiểm soát lũ lụt và bảo vệ bờ biển.
Các Nghiên cứu Tình huống: Định giá trong Thực tiễn trên khắp Thế giới
Lý thuyết là một chuyện, nhưng ESV đang được áp dụng trong thực tế như thế nào? Dưới đây là một vài ví dụ đa dạng trên toàn cầu.
Nghiên cứu Tình huống 1: Lưu vực Catskills, New York, Hoa Kỳ
Có lẽ là ví dụ nổi tiếng nhất về ESV trong thực tiễn. Vào những năm 1990, thành phố New York đối mặt với một cuộc khủng hoảng: nguồn nước của họ, chủ yếu đến từ Dãy núi Catskill mà không qua lọc, đang bị suy thoái do ô nhiễm. Thành phố phải đối mặt với một lệnh pháp quy yêu cầu xây dựng một nhà máy lọc nước mới, ước tính chi phí từ 6-8 tỷ đô la, với chi phí vận hành hàng năm là 300 triệu đô la. Thay vào đó, thành phố đã chọn một giải pháp hoàn toàn khác. Họ đã đầu tư khoảng 1,5 tỷ đô la vào 'vốn tự nhiên'—trả tiền cho nông dân và chủ đất ở thượng nguồn để áp dụng các biện pháp bảo tồn, phục hồi môi trường sống ven suối và bảo vệ lưu vực sông. Khoản đầu tư này vào dịch vụ làm sạch nước tự nhiên của hệ sinh thái đã giúp thành phố tiết kiệm hàng tỷ đô la. Đó là một minh chứng kinh điển về phương pháp Chi phí Thay thế cung cấp thông tin cho một quyết định chính sách và đầu tư lớn.
Nghiên cứu Tình huống 2: Báo cáo Lời và Lỗ về Môi trường (EP&L) của PUMA
Đi đầu trong thế giới doanh nghiệp, thương hiệu thể thao PUMA đã phát triển một trong những báo cáo EP&L đầu tiên. Sáng kiến này nhằm mục đích định giá các tác động môi trường từ hoạt động của PUMA và toàn bộ chuỗi cung ứng của nó, từ sản xuất nguyên liệu thô (ví dụ: nước sử dụng để trồng bông) đến chế biến và sản xuất. Họ đã chuyển các tác động như phát thải khí nhà kính và tiêu thụ nước thành các giá trị tiền tệ. Phân tích năm 2010 đã tiết lộ một tác động môi trường trị giá 145 triệu euro. Hoạt động này không có nghĩa là PUMA đã trả số tiền đó, nhưng nó cho phép công ty xác định các 'điểm nóng' môi trường lớn nhất trong chuỗi cung ứng của mình và nhắm mục tiêu chiến lược vào các nỗ lực bền vững, chứng minh cách định giá có thể thúc đẩy chiến lược của doanh nghiệp.
Nghiên cứu Tình huống 3: Định giá Rừng ngập mặn ở Đông Nam Á
Các quốc gia như Thái Lan, Việt Nam và Philippines đã mất đi những diện tích rừng ngập mặn rộng lớn cho nuôi trồng tôm và phát triển ven biển. Nhiều nghiên cứu định giá trong khu vực đã sử dụng kết hợp các phương pháp để chứng minh giá trị to lớn, đa diện của chúng. Họ đã tính toán giá trị thị trường của gỗ và cá (Phương pháp Giá thị trường), giá trị bảo vệ bờ biển chống lại bão (Phương pháp Chi phí Thiệt hại Tránh được), và giá trị của rừng ngập mặn như là vườn ươm cho nghề cá thương mại. Những nghiên cứu này, thường định giá rừng ngập mặn hàng ngàn đô la mỗi hecta mỗi năm, đã cung cấp những lập luận kinh tế mạnh mẽ cho việc bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn, ảnh hưởng đến các chính sách quản lý ven biển quốc gia và các dự án bảo tồn dựa vào cộng đồng.
Cuộc Tranh luận Lớn: Những chỉ trích và Cân nhắc về Đạo đức
Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái không phải là không có những người chỉ trích, và cuộc tranh luận này rất quan trọng. Việc thừa nhận những hạn chế và các câu hỏi đạo đức là rất quan trọng để sử dụng công cụ này một cách có trách nhiệm.
- Thế lưỡng nan về Đạo đức: Chỉ trích cơ bản nhất là về mặt đạo đức. Chúng ta có thể và có nên đặt giá cho tự nhiên không? Nhiều người cho rằng tự nhiên có giá trị nội tại—quyền tồn tại vì chính nó, bất kể sự hữu ích của nó đối với con người. Họ lo ngại rằng việc định hình tự nhiên theo thuật ngữ kinh tế thuần túy sẽ làm giảm nó thành một món hàng hóa đơn thuần và làm xói mòn mối liên kết đạo đức và tinh thần của chúng ta với thế giới tự nhiên.
- Những Thách thức về Phương pháp luận: Định giá là một khoa học không chính xác. Kết quả có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các phương pháp được sử dụng và các giả định được đưa ra. Việc định giá các dịch vụ văn hóa và tinh thần là cực kỳ khó khăn, và những dịch vụ này thường bị đánh giá thấp hoặc bị bỏ qua hoàn toàn. Hơn nữa, thực tiễn 'chiết khấu'—theo đó các lợi ích trong tương lai được định giá thấp hơn các lợi ích hiện tại—có thể đánh giá thấp một cách có hệ thống các lợi ích môi trường dài hạn cho các thế hệ tương lai.
- Rủi ro Hàng hóa hóa: Một mối quan tâm lớn là một khi một mức giá được đặt cho một dịch vụ hệ sinh thái, nó sẽ mở ra cánh cửa cho việc tư nhân hóa và bán nó. Điều này có thể dẫn đến một thế giới nơi người giàu có thể 'bù đắp' thiệt hại môi trường của họ bằng cách trả tiền cho việc bảo tồn ở nơi khác, mà không cần thay đổi cơ bản hành vi phá hoại của họ. Nó cũng làm dấy lên những lo ngại về công bằng về việc ai được hưởng lợi và ai phải trả tiền cho những thị trường mới này.
Những người ủng hộ ESV giải quyết những chỉ trích này bằng cách coi nó như một công cụ thực dụng, chứ không phải là hoàn hảo. Sự lựa chọn thường không phải là giữa một tự nhiên 'được định giá' và một tự nhiên 'vô giá'. Trong thực tế, sự lựa chọn là giữa một quyết định ngầm định giá tự nhiên bằng không và một quyết định cố gắng gán một giá trị dương, khác không. Trong một thế giới nơi các lập luận kinh tế có ảnh hưởng đáng kể, việc không định giá các dịch vụ hệ sinh thái thường có nghĩa là chúng bị bỏ qua hoàn toàn.
Tương lai của Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái: Xu hướng và Đổi mới
Lĩnh vực ESV đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ và sự cấp bách ngày càng tăng.
- Tích hợp với Công nghệ: Hình ảnh vệ tinh, viễn thám, trí tuệ nhân tạo (AI), và dữ liệu lớn đang cách mạng hóa khả năng của chúng ta trong việc lập bản đồ, giám sát và mô hình hóa các dịch vụ hệ sinh thái trên quy mô lớn và gần như theo thời gian thực. Điều này làm giảm chi phí và cải thiện độ chính xác của các nghiên cứu định giá.
- Hạch toán Vốn tự nhiên: Có một sự thúc đẩy lớn trên toàn cầu để vượt ra ngoài các dự án đơn lẻ và tích hợp giá trị của 'vốn tự nhiên' vào các hệ thống tài khoản quốc gia, bên cạnh các chỉ số truyền thống như GDP. Hệ thống Kế toán Môi trường-Kinh tế của Liên Hợp Quốc (SEEA) cung cấp một khuôn khổ cho các quốc gia để đo lường tài sản tự nhiên của họ và cách nó thay đổi theo thời gian.
- Các Khuôn khổ Công bố thông tin của Doanh nghiệp: Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố thông tin Tài chính liên quan đến Tự nhiên (TNFD) là một nhân tố thay đổi cuộc chơi. Nó cung cấp một khuôn khổ cho các công ty và tổ chức tài chính để báo cáo về các rủi ro và cơ hội liên quan đến tự nhiên đang phát triển của họ. Điều này đang tạo ra một nhu cầu rất lớn về dữ liệu và định giá đáng tin cậy về sự phụ thuộc và tác động của doanh nghiệp đối với các hệ sinh thái.
- Các Cơ chế Tài chính Sáng tạo: Chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng của các công cụ tài chính mới dựa trên ESV, bao gồm trái phiếu xanh, tín chỉ đa dạng sinh học (tương tự như tín chỉ carbon), và các mô hình tài chính hỗn hợp kết hợp các quỹ công và tư cho các dự án bảo tồn và phục hồi quy mô lớn.
Những hiểu biết có thể hành động cho các chuyên gia
Đối với các nhà hoạch định chính sách: Yêu cầu đưa ESV vào phân tích chi phí-lợi ích cho tất cả các dự án cơ sở hạ tầng, sử dụng đất và phát triển lớn. Thúc đẩy việc phát triển các tài khoản vốn tự nhiên quốc gia.
Đối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp: Bắt đầu đánh giá sự phụ thuộc và tác động của công ty bạn đối với tự nhiên, sử dụng khuôn khổ TNFD làm hướng dẫn. Tìm kiếm cơ hội đầu tư vào vốn tự nhiên để xây dựng khả năng phục hồi và tạo ra giá trị lâu dài.
Đối với các nhà đầu tư: Tích hợp các rủi ro liên quan đến tự nhiên vào phân tích đầu tư của bạn. Yêu cầu các công ty công bố thông tin tốt hơn về việc quản lý vốn tự nhiên của họ và hỗ trợ các khoản đầu tư vào các giải pháp dựa vào thiên nhiên.
Đối với các tổ chức phi chính phủ và những người ủng hộ: Sử dụng các lập luận kinh tế từ các nghiên cứu ESV để củng cố sự vận động của bạn cho việc bảo tồn. Chuyển giá trị của tự nhiên thành các thuật ngữ có sức ảnh hưởng đối với những người ra quyết định kinh tế.
Kết luận: Vượt trên Dấu hiệu Đô la
Định giá Dịch vụ Hệ sinh thái là một công cụ phức tạp và không hoàn hảo, nhưng lại cần thiết. Nó buộc chúng ta phải đối mặt với một sự thật đơn giản: tự nhiên không phải là một yếu tố ngoại lai đối với nền kinh tế của chúng ta; nó là nền tảng của nó. Bằng cách gán giá trị kinh tế, chúng ta không làm giảm đi giá trị nội tại của tự nhiên. Ngược lại, chúng ta đang cố gắng nói lên tầm quan trọng sâu sắc của nó bằng một ngôn ngữ có ảnh hưởng trong các hành lang quyền lực. Mục tiêu cuối cùng của việc định giá không phải là tạo ra một thẻ giá cho mọi cái cây và con sông, mà là để thúc đẩy các quyết định tốt hơn, khôn ngoan hơn và bền vững hơn. Đó là một phương tiện để đạt được mục đích—một mục đích mà ở đó những đóng góp to lớn của hành tinh chúng ta cho sự sống còn và thịnh vượng của chúng ta không còn vô hình, mà được thừa nhận một cách trọn vẹn và biết ơn trong mọi lựa chọn chúng ta đưa ra.