Khám phá các nguyên tắc cốt lõi của đạo đức nghiên cứu, bao gồm sự đồng thuận sau khi được thông tin, quyền riêng tư dữ liệu, hành vi có trách nhiệm và các yếu tố toàn cầu. Hướng dẫn toàn diện cho các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới.
Vượt Qua Mê Cung: Hướng Dẫn Toàn Cầu về Đạo Đức Nghiên Cứu
Nghiên cứu, về bản chất, là một hành trình tìm kiếm tri thức. Nhưng quá trình này phải được dẫn dắt bởi một la bàn đạo đức vững chắc. Đạo đức nghiên cứu, bao gồm một tập hợp các nguyên tắc đạo đức chi phối việc thực hiện nghiên cứu, đảm bảo tính toàn vẹn và giá trị của các phát hiện, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên liên quan. Hướng dẫn toàn cầu này đi sâu vào các nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghiên cứu, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có thể áp dụng cho các nhà nghiên cứu trên nhiều lĩnh vực và địa điểm địa lý khác nhau.
Tại sao Đạo đức Nghiên cứu lại Quan trọng
Nghiên cứu có đạo đức không chỉ là để tránh các vụ bê bối; đó là về việc xây dựng lòng tin. Lòng tin là nền tảng của quá trình nghiên cứu, cả giữa nhà nghiên cứu và người tham gia, và giữa nhà nghiên cứu với cộng đồng rộng lớn hơn. Nếu không có nó, toàn bộ công cuộc tạo ra tri thức có thể sụp đổ. Vi phạm đạo đức nghiên cứu có thể dẫn đến một loạt hậu quả tiêu cực, bao gồm:
- Tổn hại Lòng tin của Công chúng: Nghiên cứu sai lệch hoặc gian lận làm xói mòn niềm tin của công chúng vào khoa học và các tổ chức hỗ trợ nó.
- Gây hại cho Người tham gia: Nghiên cứu coi thường các nguyên tắc đạo đức có thể khiến người tham gia gặp rủi ro về thể chất, tâm lý, xã hội hoặc kinh tế.
- Vô hiệu hóa các Phát hiện: Các hành vi phi đạo đức có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn của dữ liệu nghiên cứu, dẫn đến các kết luận không chính xác.
- Xử phạt về Pháp lý và Chuyên môn: Các nhà nghiên cứu vi phạm các hướng dẫn về đạo đức có thể phải đối mặt với các biện pháp kỷ luật, bao gồm mất tài trợ, rút lại các ấn phẩm và thu hồi giấy phép hành nghề.
Các Nguyên tắc Cốt lõi của Đạo đức Nghiên cứu
Một số nguyên tắc cốt lõi làm nền tảng cho các thực hành nghiên cứu có đạo đức. Những nguyên tắc này, mặc dù có thể áp dụng phổ biến, đòi hỏi phải xem xét cẩn thận trong các bối cảnh nghiên cứu đa dạng. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng nhất:
1. Tôn trọng Con người
Nguyên tắc này nhấn mạnh phẩm giá và quyền tự quyết vốn có của các cá nhân. Nó bao gồm hai thành phần chính:
- Quyền tự quyết: Các nhà nghiên cứu phải tôn trọng quyền tự quyết của các cá nhân bằng cách cho phép họ tự đưa ra quyết định về việc có tham gia nghiên cứu hay không. Điều này chủ yếu đạt được thông qua việc chấp thuận sau khi được thông tin.
- Bảo vệ các Nhóm Dân số Dễ bị Tổn thương: Các nhà nghiên cứu có nghĩa vụ đặc biệt trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của các nhóm dân số dễ bị tổn thương, chẳng hạn như trẻ em, phụ nữ mang thai, tù nhân và những người bị suy giảm nhận thức, những người có thể ít khả năng tự bảo vệ lợi ích của mình hơn. Điều này đòi hỏi các biện pháp bảo vệ bổ sung, chẳng hạn như xin phép sự đồng ý từ người giám hộ hợp pháp hoặc cung cấp hỗ trợ thêm.
Ví dụ: Một nghiên cứu liên quan đến trẻ em ở Brazil đòi hỏi sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ, ngoài sự tán thành của đứa trẻ, và nghiên cứu phải được thiết kế cẩn thận để giảm thiểu mọi rủi ro tiềm tàng đối với sức khỏe và tinh thần của trẻ.
2. Hướng thiện
Hướng thiện có nghĩa là làm điều tốt và tránh gây hại. Các nhà nghiên cứu có trách nhiệm tối đa hóa các lợi ích tiềm năng của nghiên cứu của họ trong khi giảm thiểu mọi rủi ro tiềm tàng. Điều này bao gồm:
- Đánh giá Rủi ro-Lợi ích: Trước khi tiến hành nghiên cứu, các nhà nghiên cứu phải cân nhắc cẩn thận các lợi ích tiềm năng của nghiên cứu so với các rủi ro tiềm tàng đối với người tham gia. Lợi ích phải lớn hơn rủi ro.
- Giảm thiểu Tác hại: Các nhà nghiên cứu phải thực hiện tất cả các bước hợp lý để giảm thiểu rủi ro gây hại cho người tham gia, có thể bao gồm tác hại về thể chất, tâm lý, xã hội hoặc kinh tế. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp, cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho người tham gia và bảo vệ quyền riêng tư của họ.
- Thúc đẩy Phúc lợi: Nghiên cứu nên nhằm mục đích đóng góp vào phúc lợi của các cá nhân và xã hội. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh, cải thiện sức khỏe cộng đồng hoặc giải quyết các vấn đề xã hội.
Ví dụ: Trước khi tiến hành một thử nghiệm lâm sàng cho một loại thuốc mới, các nhà nghiên cứu phải đánh giá cẩn thận các tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn của thuốc và cân nhắc chúng với các lợi ích tiềm năng cho bệnh nhân. Thiết kế nghiên cứu nên giảm thiểu tác hại tiềm ẩn, chẳng hạn như đảm bảo người tham gia được theo dõi chặt chẽ và được chăm sóc y tế nếu cần.
3. Công bằng
Công bằng đề cập đến sự phân phối công bằng các lợi ích và gánh nặng của nghiên cứu. Điều này có nghĩa là đảm bảo rằng:
- Lựa chọn Người tham gia Công bằng: Người tham gia nên được lựa chọn một cách công bằng, và các nhóm dân số dễ bị tổn thương không nên bị gánh nặng hoặc bị loại trừ một cách không đáng có. Ví dụ, việc nhắm mục tiêu vào một nhóm chủng tộc cụ thể cho một nghiên cứu là phi đạo đức trừ khi có một lý do khoa học rõ ràng để làm như vậy.
- Tiếp cận Lợi ích Công bằng: Lợi ích của nghiên cứu nên được phân phối một cách công bằng, và tất cả các nhóm dân số nên có cơ hội hưởng lợi từ kiến thức thu được. Ví dụ, việc tiếp cận các phương pháp điều trị mới nên dành cho tất cả những người cần chúng, không chỉ những người giàu có hoặc có đặc quyền.
- Tránh Bóc lột: Các nhà nghiên cứu không nên bóc lột người tham gia hoặc cộng đồng vì lợi ích của riêng họ. Điều này bao gồm việc tránh trả các khoản thanh toán quá mức cho người tham gia hoặc sử dụng nghiên cứu để biện minh cho các hành vi phân biệt đối xử.
Ví dụ: Một nghiên cứu về vắc-xin HIV mới nên đảm bảo rằng vắc-xin có sẵn cho các nhóm dân số bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi căn bệnh này, không chỉ những người có đủ khả năng chi trả. Chiến lược tuyển dụng cần chú ý đến sự đại diện và tránh thiên vị dựa trên tình trạng kinh tế xã hội hoặc vị trí địa lý.
4. Liêm chính
Liêm chính đề cập đến việc tiến hành nghiên cứu một cách trung thực và chính xác. Nó bao gồm:
- Tránh Bịa đặt, Giả mạo và Đạo văn (FFP): Các nhà nghiên cứu không được bịa đặt dữ liệu (tạo ra dữ liệu), giả mạo dữ liệu (thao túng dữ liệu), hoặc đạo văn công trình của người khác (trình bày công trình của người khác như của mình). Đây là một trong những vi phạm nghiêm trọng nhất của đạo đức nghiên cứu.
- Quản lý và Chia sẻ Dữ liệu: Các nhà nghiên cứu có trách nhiệm quản lý và chia sẻ dữ liệu của họ một cách có trách nhiệm, tuân thủ mọi chính sách chia sẻ dữ liệu. Điều này bao gồm việc đảm bảo an ninh dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia và cung cấp dữ liệu cho các nhà nghiên cứu khác để xác minh hoặc phân tích thêm, nếu thích hợp.
- Minh bạch và Cởi mở: Các nhà nghiên cứu nên minh bạch về các phương pháp nghiên cứu, nguồn dữ liệu và các xung đột lợi ích tiềm tàng của họ. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin chi tiết trong các ấn phẩm nghiên cứu và tiết lộ bất kỳ lợi ích tài chính hoặc lợi ích khác nào có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu ở Vương quốc Anh bị phát hiện đã bịa đặt dữ liệu trong các thử nghiệm lâm sàng của họ phải đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc, bao gồm việc rút lại các ấn phẩm, mất tài trợ và có thể bị kiện tụng. Các chính sách chia sẻ dữ liệu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn tài trợ và loại hình nghiên cứu, vì vậy việc tuân thủ các quy định áp dụng cho dự án cụ thể là rất quan trọng.
Lấy Chấp thuận Sau khi được Thông tin
Chấp thuận sau khi được thông tin là một nền tảng của nghiên cứu có đạo đức liên quan đến con người. Nó đảm bảo rằng các cá nhân tự nguyện đồng ý tham gia vào một nghiên cứu sau khi được thông báo đầy đủ về mục đích, thủ tục, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu.
Các Yếu tố Chính của Chấp thuận Sau khi được Thông tin:
- Tiết lộ thông tin: Các nhà nghiên cứu phải cung cấp cho người tham gia thông tin rõ ràng và toàn diện về nghiên cứu, bao gồm mục đích, thủ tục, rủi ro và lợi ích tiềm năng, và quyền của người tham gia được rút lui bất cứ lúc nào.
- Sự thấu hiểu: Người tham gia phải hiểu thông tin được trình bày cho họ. Các nhà nghiên cứu nên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích, tránh biệt ngữ kỹ thuật, và tạo cơ hội cho người tham gia đặt câu hỏi. Đối với các nghiên cứu quốc tế, việc dịch các mẫu đơn chấp thuận sang ngôn ngữ địa phương và sử dụng dịch ngược để đảm bảo tính chính xác là rất quan trọng.
- Tính tự nguyện: Việc tham gia phải là tự nguyện, không bị ép buộc hoặc ảnh hưởng không đáng có. Người tham gia không nên bị gây áp lực hoặc khuyến khích tham gia, và họ phải được tự do rút lui bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
- Năng lực: Người tham gia phải có khả năng tự đưa ra quyết định của mình. Đối với những người được coi là không đủ năng lực (ví dụ: trẻ nhỏ hoặc những người bị suy giảm nhận thức), sự chấp thuận phải được lấy từ một người đại diện được ủy quyền hợp pháp, chẳng hạn như cha mẹ hoặc người giám hộ.
Những Lưu ý Thực tế cho việc Chấp thuận Sau khi được Thông tin:
- Mẫu đơn Chấp thuận Bằng văn bản: Trong hầu hết các trường hợp, sự chấp thuận sau khi được thông tin nên được ghi lại bằng một mẫu đơn chấp thuận bằng văn bản. Mẫu đơn nên được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và bao gồm tất cả các thông tin cần thiết về nghiên cứu.
- Chấp thuận Bằng lời nói: Trong một số tình huống, chấp thuận bằng lời nói có thể phù hợp, chẳng hạn như đối với các cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu quan sát. Tuy nhiên, sự chấp thuận bằng lời nói nên được ghi lại, và phải rõ ràng rằng người tham gia hiểu thông tin được cung cấp.
- Nhạy cảm Văn hóa: Khi tiến hành nghiên cứu ở các nền văn hóa khác nhau, các nhà nghiên cứu phải nhạy cảm với các chuẩn mực và thực hành văn hóa liên quan đến sự chấp thuận. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, việc xin phép sự đồng ý từ một thành viên gia đình có thể phổ biến hơn là từ cá nhân.
- Chấp thuận Liên tục: Chấp thuận sau khi được thông tin không phải là một sự kiện một lần. Các nhà nghiên cứu nên cung cấp cho người tham gia thông tin liên tục về nghiên cứu và cho phép họ rút lui bất cứ lúc nào.
Ví dụ: Một thử nghiệm lâm sàng ở Ấn Độ yêu cầu một mẫu đơn chấp thuận chi tiết bằng cả tiếng Anh và tiếng Hindi, đảm bảo người tham gia hiểu đầy đủ về các rủi ro và lợi ích của phương pháp điều trị thử nghiệm. Mẫu đơn cũng nêu rõ quyền của người tham gia được rút lui mà không phải chịu hậu quả.
Quyền riêng tư và Bảo mật Dữ liệu
Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật của người tham gia nghiên cứu là rất quan trọng để duy trì các tiêu chuẩn đạo đức và xây dựng lòng tin. Điều này bao gồm việc bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia và đảm bảo rằng dữ liệu của họ chỉ được sử dụng cho các mục đích của nghiên cứu.
Các Nguyên tắc Chính về Quyền riêng tư và Bảo mật Dữ liệu:
- Ẩn danh và Khử nhận dạng: Các nhà nghiên cứu nên khử nhận dạng dữ liệu bất cứ khi nào có thể, loại bỏ hoặc che giấu bất kỳ thông tin nào có thể nhận dạng người tham gia. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các số mã, xóa tên và địa chỉ, và xóa các định danh trực tiếp.
- Bảo mật Dữ liệu: Các nhà nghiên cứu phải bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp, chẳng hạn như bảo vệ bằng mật khẩu, mã hóa dữ liệu và lưu trữ an toàn.
- Thu thập Dữ liệu Hạn chế: Các nhà nghiên cứu chỉ nên thu thập dữ liệu cần thiết cho mục đích nghiên cứu. Tránh thu thập thông tin nhạy cảm trừ khi nó là thiết yếu.
- Lưu trữ và Giữ lại Dữ liệu: Các nhà nghiên cứu nên có các chính sách rõ ràng về việc lưu trữ và giữ lại dữ liệu, bao gồm cả thời gian dữ liệu sẽ được lưu trữ và cách nó sẽ được xử lý an toàn. Chính sách này phải tuân thủ các quy định liên quan, chẳng hạn như GDPR (Quy định chung về Bảo vệ Dữ liệu) hoặc HIPAA (Đạo luật về Trách nhiệm giải trình và Cung cấp Bảo hiểm Y tế).
- Thỏa thuận Chia sẻ Dữ liệu: Nếu dữ liệu được chia sẻ với các nhà nghiên cứu khác, một thỏa thuận chính thức là cần thiết để thiết lập các hướng dẫn về việc sử dụng và bảo vệ dữ liệu.
Những Lưu ý Thực tế về Quyền riêng tư và Bảo mật Dữ liệu:
- Tuân thủ Quy định: Các nhà nghiên cứu phải tuân thủ tất cả các quy định về quyền riêng tư dữ liệu có liên quan, chẳng hạn như GDPR, HIPAA, hoặc các luật bảo vệ dữ liệu địa phương. Các quy định này thường có các yêu cầu về việc xin phép chấp thuận, bảo mật dữ liệu và lưu giữ dữ liệu.
- Lưu trữ Dữ liệu An toàn: Lưu trữ dữ liệu nghiên cứu trên các máy chủ an toàn có kiểm soát truy cập, bảo vệ bằng mật khẩu và sao lưu thường xuyên. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
- Kỹ thuật Ẩn danh: Sử dụng các kỹ thuật ẩn danh để bảo vệ danh tính của người tham gia, chẳng hạn như thay thế tên bằng bút danh, loại bỏ các định danh trực tiếp (ví dụ: địa chỉ), và tổng quát hóa ngày tháng và địa điểm.
- Kế hoạch Ứng phó Vi phạm Dữ liệu: Xây dựng một kế hoạch để ứng phó với các vụ vi phạm dữ liệu, bao gồm các thủ tục để thông báo cho người tham gia và các cơ quan chức năng, đánh giá tác động của vụ vi phạm và giảm thiểu thiệt hại.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu ở Đức tiến hành một nghiên cứu về sức khỏe tâm thần được yêu cầu ẩn danh tất cả dữ liệu của người tham gia và lưu trữ nó trên một máy chủ an toàn, được mã hóa, tuân thủ GDPR. Người tham gia được thông báo về quyền dữ liệu của họ và cách dữ liệu của họ sẽ được bảo vệ trong quá trình chấp thuận sau khi được thông tin.
Hành vi Nghiên cứu có Trách nhiệm
Hành vi nghiên cứu có trách nhiệm bao gồm một loạt các thực hành nhằm thúc đẩy tính liêm chính và độ tin cậy của nghiên cứu. Điều này không chỉ đơn thuần là tránh hành vi sai trái mà còn bao gồm việc tích cực duy trì các tiêu chuẩn đạo đức trong suốt quá trình nghiên cứu.
Các Yếu tố Chính của Hành vi có Trách nhiệm:
- Cố vấn và Đào tạo: Các nhà nghiên cứu, đặc biệt là những người giám sát người khác, có trách nhiệm cung cấp cố vấn và đào tạo về đạo đức nghiên cứu và hành vi có trách nhiệm.
- Xung đột Lợi ích: Các nhà nghiên cứu phải xác định và quản lý bất kỳ xung đột lợi ích nào, cả về tài chính và phi tài chính, có thể làm tổn hại đến tính khách quan của nghiên cứu của họ. Điều này thường bao gồm việc tiết lộ các xung đột lợi ích trong các ấn phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ các hội đồng đánh giá của tổ chức hoặc ủy ban đạo đức.
- Tác quyền và Thực hành Xuất bản: Quyền tác giả nên dựa trên những đóng góp đáng kể cho nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu nên tuân theo các hướng dẫn xuất bản đã được thiết lập, bao gồm việc tránh xuất bản thừa và ghi nhận sự đóng góp của người khác.
- Bình duyệt Ngang hàng: Các nhà nghiên cứu nên tích cực tham gia vào việc bình duyệt ngang hàng, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng về công trình của người khác. Bình duyệt ngang hàng là một cơ chế quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính liêm chính của nghiên cứu.
- Phúc lợi Động vật: Các nhà nghiên cứu sử dụng động vật trong nghiên cứu của họ có trách nhiệm tuân thủ các hướng dẫn đạo đức về chăm sóc và sử dụng động vật. Điều này bao gồm việc giảm thiểu việc sử dụng động vật, sử dụng các phương pháp nhân đạo, và đảm bảo chăm sóc và chuồng trại thích hợp.
Những Lưu ý Thực tế cho Hành vi có Trách nhiệm:
- Hội đồng Đánh giá của Tổ chức (IRB) hoặc Ủy ban Đạo đức: Các nhà nghiên cứu nên nộp các đề cương nghiên cứu của họ cho IRB hoặc ủy ban đạo đức để xem xét trước khi tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào liên quan đến con người hoặc động vật.
- Đào tạo về Liêm chính trong Nghiên cứu: Tham gia đào tạo về liêm chính trong nghiên cứu và hành vi có trách nhiệm, để nâng cao kiến thức và nhận thức về các vấn đề đạo đức và các hướng dẫn liên quan.
- Kế hoạch Quản lý Dữ liệu: Xây dựng một kế hoạch quản lý dữ liệu chi tiết phác thảo cách dữ liệu sẽ được thu thập, lưu trữ, phân tích và chia sẻ.
- Hợp tác: Thúc đẩy một văn hóa hợp tác và giao tiếp cởi mở giữa các thành viên nhóm nghiên cứu để cải thiện tính minh bạch và chất lượng của nghiên cứu.
- Tìm kiếm Hướng dẫn: Tham khảo ý kiến của các nhà nghiên cứu có kinh nghiệm hoặc các chuyên gia đạo đức để được hướng dẫn về các vấn đề đạo đức phức tạp.
Ví dụ: Một nhóm nghiên cứu ở Úc đang thực hiện một nghiên cứu về ô nhiễm môi trường nộp đề cương nghiên cứu của họ cho một Hội đồng Đánh giá của Tổ chức (IRB) để xem xét về mặt đạo đức. IRB xem xét nghiên cứu để đảm bảo nghiên cứu tuân thủ các hướng dẫn đạo đức, bao gồm việc xử lý dữ liệu đúng cách, đánh giá các tác động tiềm tàng đến môi trường và tuân thủ các luật bảo vệ môi trường của địa phương và quốc gia.
Các Yếu tố Toàn cầu trong Đạo đức Nghiên cứu
Đạo đức nghiên cứu không phải là một khái niệm áp dụng cho mọi trường hợp. Các nhà nghiên cứu tiến hành các nghiên cứu quốc tế hoặc đa văn hóa phải đặc biệt chú ý đến các bối cảnh văn hóa, chuẩn mực đạo đức và khuôn khổ pháp lý đa dạng định hình các thực hành nghiên cứu.
Các Lưu ý Chính cho Nghiên cứu Toàn cầu:
- Nhạy cảm Văn hóa: Các nhà nghiên cứu phải nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa về giá trị, niềm tin và thực hành. Điều này bao gồm việc điều chỉnh các phương pháp và thủ tục nghiên cứu cho phù hợp với bối cảnh văn hóa địa phương. Xem xét các sự nhạy cảm văn hóa cụ thể xung quanh việc chấp thuận sau khi được thông tin, quyền riêng tư và chia sẻ dữ liệu.
- Bối cảnh Địa phương: Hiểu các khuôn khổ pháp lý và quy định của địa phương, bao gồm luật về quyền riêng tư dữ liệu, hướng dẫn đạo đức nghiên cứu và quyền sở hữu trí tuệ.
- Sự tham gia của Cộng đồng: Thu hút các thành viên cộng đồng vào quá trình nghiên cứu, đặc biệt khi làm việc với các nhóm dân số hoặc cộng đồng dễ bị tổn thương. Điều này có thể giúp xây dựng lòng tin, đảm bảo sự phù hợp về văn hóa và giảm thiểu tác hại tiềm ẩn.
- Rào cản Ngôn ngữ: Giải quyết các rào cản ngôn ngữ bằng cách cung cấp các tài liệu chấp thuận sau khi được thông tin, khảo sát và các tài liệu nghiên cứu khác bằng ngôn ngữ địa phương. Sử dụng các dịch vụ dịch thuật và phiên dịch một cách chính xác để đảm bảo sự thấu hiểu.
- Động lực Quyền lực: Nhận thức được sự mất cân bằng quyền lực có thể tồn tại giữa các nhà nghiên cứu và người tham gia, đặc biệt là ở những nơi có sự chênh lệch đáng kể về của cải, giáo dục hoặc khả năng tiếp cận các nguồn lực.
- Chia sẻ Lợi ích: Xem xét cách lợi ích của nghiên cứu sẽ được chia sẻ với cộng đồng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp quyền truy cập vào các kết quả nghiên cứu, đào tạo các nhà nghiên cứu địa phương, hoặc đóng góp vào các chương trình y tế hoặc phát triển địa phương.
- Kiểm soát Xuất khẩu và Cấm vận: Nhận thức được các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và cấm vận quốc tế có thể ảnh hưởng đến các hoạt động nghiên cứu của bạn, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến công nghệ hoặc dữ liệu. Đảm bảo rằng các hoạt động nghiên cứu của bạn tuân thủ tất cả các quy định hiện hành.
Các Chiến lược Thực tế để Điều hướng Đạo đức Nghiên cứu Toàn cầu:
- Hợp tác với các Nhà nghiên cứu Địa phương: Hợp tác với các nhà nghiên cứu từ cộng đồng địa phương. Kiến thức của họ về bối cảnh, văn hóa và các chuẩn mực đạo đức địa phương là vô giá.
- Xin Phê duyệt Đạo đức tại Địa phương: Xin phê duyệt về mặt đạo đức từ các ủy ban đạo đức hoặc cơ quan quản lý có liên quan tại các quốc gia nơi nghiên cứu được tiến hành.
- Thành lập Ban Cố vấn Cộng đồng: Thành lập các ban cố vấn cộng đồng để cung cấp ý kiến và phản hồi về thiết kế, phương pháp và việc thực hiện nghiên cứu.
- Đào tạo Năng lực Văn hóa: Đảm bảo tất cả các nhà nghiên cứu đều được đào tạo về năng lực văn hóa để nâng cao hiểu biết của họ về các nền văn hóa và các cân nhắc đạo đức khác nhau.
- Điều chỉnh Công cụ Nghiên cứu: Điều chỉnh các công cụ và phương pháp nghiên cứu cho phù hợp với bối cảnh địa phương, bao gồm cả việc dịch các bảng câu hỏi và phỏng vấn.
- Giải quyết Sự mất cân bằng Quyền lực: Thực hiện các bước để giải quyết mọi sự mất cân bằng quyền lực giữa các nhà nghiên cứu và người tham gia. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho người tham gia, bồi thường cho thời gian của họ, hoặc cho họ tham gia vào quá trình ra quyết định.
Ví dụ: Một dự án nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng ở một vùng nông thôn của Kenya đòi hỏi sự hợp tác với các nhà nghiên cứu địa phương, các ban cố vấn cộng đồng và việc dịch tất cả các tài liệu nghiên cứu sang tiếng Swahili để đảm bảo sự thấu hiểu. Dự án phải tuân thủ luật về quyền riêng tư dữ liệu của Kenya và xin phê duyệt từ Ủy ban Quốc gia về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới của Kenya (NACOSTI), hội đồng đạo đức nghiên cứu của quốc gia.
Xử lý Hành vi Sai trái trong Nghiên cứu
Hành vi sai trái trong nghiên cứu làm suy yếu tính liêm chính của toàn bộ nền khoa học. Nó bao gồm bịa đặt, giả mạo và đạo văn (FFP), cũng như các hành vi khác đi chệch hướng đáng kể so với các thực hành nghiên cứu được chấp nhận. Việc hiểu cách xác định, giải quyết và ngăn chặn hành vi sai trái trong nghiên cứu là rất cần thiết.
Các loại Hành vi Sai trái trong Nghiên cứu:
- Bịa đặt: Tạo ra dữ liệu hoặc kết quả và ghi lại hoặc báo cáo chúng.
- Giả mạo: Thao túng các tài liệu, thiết bị hoặc quy trình nghiên cứu, hoặc thay đổi hoặc bỏ qua dữ liệu hoặc kết quả sao cho nghiên cứu không được trình bày chính xác trong hồ sơ nghiên cứu.
- Đạo văn: Việc chiếm đoạt ý tưởng, quy trình, kết quả hoặc từ ngữ của người khác mà không ghi công một cách thích hợp. Điều này bao gồm cả tự đạo văn.
- Hành vi Sai trái Khác: Các hành vi khác làm suy yếu tính liêm chính của nghiên cứu, chẳng hạn như không bảo vệ tính bảo mật của người tham gia nghiên cứu, vi phạm an ninh dữ liệu, hoặc không khai báo xung đột lợi ích.
Cách Ngăn chặn Hành vi Sai trái trong Nghiên cứu:
- Giáo dục và Đào tạo: Cung cấp đào tạo toàn diện về đạo đức nghiên cứu và hành vi có trách nhiệm cho tất cả các nhà nghiên cứu.
- Chính sách và Thủ tục Rõ ràng: Thiết lập các chính sách và thủ tục rõ ràng để báo cáo và điều tra các cáo buộc về hành vi sai trái trong nghiên cứu.
- Giám sát và Theo dõi: Thực hiện các hệ thống giám sát và theo dõi các hoạt động nghiên cứu, chẳng hạn như bình duyệt ngang hàng, kiểm toán dữ liệu và các cuộc họp nhóm nghiên cứu thường xuyên.
- Thúc đẩy sự Cởi mở và Minh bạch: Thúc đẩy một văn hóa cởi mở và minh bạch trong nghiên cứu, nơi các nhà nghiên cứu được khuyến khích chia sẻ dữ liệu, phương pháp và kết quả của họ với người khác.
- Bảo vệ Người tố giác: Bảo vệ các cá nhân báo cáo hành vi sai trái trong nghiên cứu bị nghi ngờ khỏi bị trả thù.
Báo cáo Hành vi Sai trái trong Nghiên cứu:
Nếu bạn nghi ngờ có hành vi sai trái trong nghiên cứu, điều quan trọng là phải báo cáo cho các cơ quan có thẩm quyền. Các thủ tục báo cáo hành vi sai trái khác nhau tùy thuộc vào tổ chức và quốc gia. Nói chung, các bước sau nên được tuân theo:
- Xác định liệu Cáo buộc có Đáp ứng Định nghĩa về Hành vi Sai trái hay không: Đảm bảo hành vi đó thuộc các loại đã được định nghĩa.
- Thu thập và Lưu giữ Bằng chứng: Thu thập và lưu giữ bất kỳ bằng chứng nào liên quan đến hành vi sai trái bị cáo buộc, chẳng hạn như dữ liệu, hồ sơ nghiên cứu, các ấn phẩm hoặc thư từ.
- Báo cáo Cáo buộc: Báo cáo cáo buộc cho các cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như viên chức liêm chính nghiên cứu của tổ chức, IRB, hoặc cơ quan tài trợ có liên quan. Tuân thủ các thủ tục báo cáo đã được thiết lập.
- Hợp tác với Cuộc Điều tra: Hợp tác đầy đủ với bất kỳ cuộc điều tra nào về cáo buộc.
- Duy trì Tính Bảo mật: Duy trì tính bảo mật trong suốt quá trình báo cáo và điều tra.
Ví dụ: Một nhà nghiên cứu trẻ ở Hoa Kỳ nhận thấy những điểm không nhất quán trong dữ liệu được báo cáo bởi một nhà nghiên cứu cấp cao. Nhà nghiên cứu trẻ được khuyến khích báo cáo những điểm không nhất quán thông qua quy trình liêm chính nghiên cứu đã được thiết lập của trường đại học. Báo cáo được gửi đến viên chức liêm chính nghiên cứu và một cuộc điều tra được khởi động, được bảo vệ bởi các chính sách bảo vệ người tố giác.
Tài nguyên và Đọc thêm
Nhiều tài nguyên có sẵn để giúp các nhà nghiên cứu hiểu và điều hướng sự phức tạp của đạo đức nghiên cứu. Các tài nguyên này bao gồm:
- Hội đồng Đánh giá của Tổ chức (IRB) hoặc Ủy ban Đạo đức: Các hội đồng này cung cấp hướng dẫn và giám sát về đạo đức nghiên cứu.
- Các Tổ chức Chuyên nghiệp: Nhiều tổ chức chuyên nghiệp, chẳng hạn như Hiệp hội Y khoa Thế giới (WMA) và Hội đồng các Tổ chức Khoa học Y tế Quốc tế (CIOMS), đã phát triển các hướng dẫn đạo đức cho nghiên cứu.
- Các Cơ quan Tài trợ: Các cơ quan tài trợ, chẳng hạn như Viện Y tế Quốc gia (NIH) ở Hoa Kỳ và Ủy ban Châu Âu, thường có các hướng dẫn và yêu cầu đạo đức riêng.
- Tài nguyên Trực tuyến: Các trang web và cơ sở dữ liệu trực tuyến cung cấp quyền truy cập vào các hướng dẫn đạo đức, tài liệu đào tạo và các nghiên cứu tình huống. Ví dụ bao gồm Văn phòng Liêm chính Nghiên cứu (ORI) ở Hoa Kỳ và các hướng dẫn liên quan từ UNESCO.
- Thư viện Đại học: Các thư viện đại học cung cấp quyền truy cập vào các tạp chí học thuật, sách giáo khoa và các tài nguyên khác về đạo đức nghiên cứu.
Tài liệu Đọc thêm được Đề xuất:
- Báo cáo Belmont: Các Nguyên tắc và Hướng dẫn Đạo đức để Bảo vệ Đối tượng Nghiên cứu là Con người (Bộ Y tế & Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ).
- Hướng dẫn Đạo đức Quốc tế của CIOMS cho Nghiên cứu liên quan đến Sức khỏe có Con người tham gia (Hội đồng các Tổ chức Khoa học Y tế Quốc tế).
- Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng Tốt (GCP).
Kết luận: Coi Đạo đức Nghiên cứu là một Mệnh lệnh Toàn cầu
Đạo đức nghiên cứu không chỉ đơn giản là một tập hợp các quy tắc cần tuân theo; đó là một cam kết đối với nghiên cứu có trách nhiệm và đáng tin cậy. Đó là một nguyên tắc cơ bản đảm bảo tính liêm chính của việc tìm tòi khoa học và bảo vệ quyền và lợi ích của các cá nhân và cộng đồng. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc tôn trọng, hướng thiện, công bằng và liêm chính, các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới có thể đóng góp vào một thế giới nơi tri thức được nâng cao một cách có đạo đức, có trách nhiệm và vì lợi ích của tất cả mọi người. Hành trình này đòi hỏi sự học hỏi không ngừng, sự phản ánh phê phán và cam kết với hành vi đạo đức. Vượt qua mê cung của đạo đức nghiên cứu là một trách nhiệm chung toàn cầu, rất quan trọng để duy trì lòng tin của công chúng và thúc đẩy sự tiến bộ có ý nghĩa.