Khám phá các nguyên tắc và thực hành tốt nhất để lập hồ sơ y học thảo dược toàn cầu, đảm bảo an toàn, hiệu quả cho bệnh nhân và tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức.
Tài Liệu Hóa Thuốc Thảo Dược: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Hành Nghề Toàn Cầu
Y học thảo dược, được thực hành qua nhiều thế kỷ trong các nền văn hóa đa dạng, mang lại tiềm năng trị liệu phong phú. Tuy nhiên, việc tích hợp ngày càng nhiều các phương thuốc thảo dược vào y tế hiện đại đòi hỏi các thực hành lập hồ sơ chặt chẽ. Hướng dẫn này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các nguyên tắc thiết yếu và thực hành tốt nhất để lập hồ sơ y học thảo dược, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức trên toàn thế giới. Từ các thầy lang truyền thống ở các cộng đồng xa xôi đến các chuyên gia được cấp phép tại các phòng khám thành thị, việc lập hồ sơ đúng cách là rất quan trọng để thực hành y học thảo dược một cách có trách nhiệm.
Tại Sao Việc Lập Hồ Sơ Y Học Thảo Dược Lại Quan Trọng?
Việc lập hồ sơ hiệu quả trong y học thảo dược phục vụ nhiều mục đích quan trọng:
- An toàn cho bệnh nhân: Hồ sơ chính xác cho phép người hành nghề xác định các dị ứng tiềm ẩn, chống chỉ định và tương tác thuốc, bảo vệ sức khỏe bệnh nhân. Ví dụ, St. John's Wort, một loại thảo dược chống trầm cảm phổ biến, có thể tương tác với nhiều loại thuốc dược phẩm khác nhau, bao gồm thuốc tránh thai và thuốc làm loãng máu. Lập hồ sơ đúng cách giúp tránh các sự kiện bất lợi như vậy.
- Hiệu quả điều trị: Hồ sơ chi tiết về bệnh sử, chẩn đoán, đơn thuốc thảo dược và kết quả điều trị cho phép người hành nghề theo dõi hiệu quả của các liệu pháp thảo dược và thực hiện các điều chỉnh sáng suốt khi cần thiết. Điều này góp phần vào thực hành dựa trên bằng chứng và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Các Xem Xét Pháp Lý và Đạo Đức: Ở nhiều khu vực pháp lý, việc duy trì hồ sơ bệnh nhân chính xác là một yêu cầu pháp lý đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả các nhà thảo dược học. Các hướng dẫn đạo đức cũng yêu cầu sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chăm sóc bệnh nhân, điều này được tạo điều kiện bởi việc lập hồ sơ kỹ lưỡng.
- Kiểm Soát Chất Lượng và Tiêu Chuẩn Hóa: Việc lập hồ sơ về nguồn gốc, phương pháp bào chế và các biện pháp kiểm soát chất lượng cho các phương thuốc thảo dược đảm bảo tính nhất quán và khả năng truy xuất nguồn gốc. Điều này đặc biệt quan trọng trước những lo ngại ngày càng tăng về việc pha trộn và nhận dạng sai các sản phẩm thảo dược. Ví dụ, việc ghi lại nhà cung cấp của Echinacea purpurea, ngày thu hoạch và chứng chỉ phân tích giúp đảm bảo tính xác thực và hiệu lực của sản phẩm.
- Nghiên Cứu và Chia Sẻ Kiến Thức: Các nghiên cứu điển hình và dữ liệu lâm sàng được ghi chép đầy đủ có thể đóng góp vào kho bằng chứng khoa học ngày càng tăng hỗ trợ việc sử dụng y học thảo dược. Việc chia sẻ thông tin này cho phép người hành nghề và các nhà nghiên cứu học hỏi lẫn nhau và thúc đẩy lĩnh vực này phát triển.
- Cảnh giác dược: Theo dõi các biến cố bất lợi liên quan đến các phương thuốc thảo dược là điều cần thiết để xác định các mối lo ngại về an toàn tiềm ẩn và thực hiện các chiến lược giảm thiểu rủi ro phù hợp. Việc lập hồ sơ là xương sống của hệ thống cảnh giác dược đối với y học thảo dược.
Các Yếu Tố Chính Của Hồ Sơ Y Học Thảo Dược
Hồ sơ y học thảo dược toàn diện nên bao gồm các yếu tố sau:
1. Thông Tin Bệnh Nhân
- Dữ liệu nhân khẩu học: Tên, ngày sinh, giới tính, thông tin liên lạc và tiền sử bệnh liên quan.
- Lý do chính đến khám: Mô tả rõ ràng và ngắn gọn về mối quan tâm sức khỏe chính của bệnh nhân.
- Bệnh sử hiện tại (HPI): Báo cáo chi tiết về các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân, bao gồm thời điểm khởi phát, thời gian, mức độ nghiêm trọng và bất kỳ yếu tố liên quan nào.
- Tiền sử bệnh: Thông tin về các bệnh trước đây, phẫu thuật, nhập viện và dị ứng.
- Thuốc và thực phẩm bổ sung: Danh sách đầy đủ tất cả các loại thuốc (kê đơn và không kê đơn) và thực phẩm bổ sung mà bệnh nhân đang dùng. Bao gồm liều lượng và tần suất.
- Tiền sử gia đình: Thông tin liên quan về tiền sử bệnh của gia đình bệnh nhân, đặc biệt là bất kỳ tình trạng nào có thể di truyền hoặc khiến bệnh nhân dễ mắc một số bệnh nhất định.
- Tiền sử xã hội: Thông tin về lối sống của bệnh nhân, bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, hút thuốc, uống rượu và nghề nghiệp. Xem xét các tập quán văn hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
2. Đánh Giá Thảo Dược
- Các phương pháp chẩn đoán truyền thống: Ghi chép về bất kỳ phương pháp chẩn đoán truyền thống nào được sử dụng, chẳng hạn như chẩn đoán mạch trong Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM) hoặc chẩn đoán lưỡi trong Ayurveda.
- Khám thực thể: Ghi lại các phát hiện từ các cuộc khám thực thể, bao gồm các dấu hiệu sinh tồn (nhiệt độ, huyết áp, nhịp mạch, nhịp thở) và các quan sát về ngoại hình của bệnh nhân.
- Chẩn đoán phân biệt: Danh sách các chẩn đoán có thể được xem xét và lý do loại trừ chúng.
- Chẩn đoán bằng thảo dược: Chẩn đoán cụ thể theo truyền thống thảo dược liên quan (ví dụ: chẩn đoán theo thể bệnh của TCM, sự mất cân bằng dosha của Ayurveda).
3. Kê Đơn Thảo Dược
- Công thức thảo dược: Danh sách chi tiết tất cả các loại thảo dược có trong công thức, bao gồm tên khoa học, tên thông thường và bộ phận sử dụng (ví dụ: Glycyrrhiza glabra, rễ Cam thảo).
- Liều lượng và tần suất: Liều lượng cụ thể cho mỗi loại thảo dược và tần suất sử dụng (ví dụ: 5g rễ Cam thảo, ba lần mỗi ngày).
- Phương pháp bào chế: Hướng dẫn chuẩn bị phương thuốc thảo dược (ví dụ: thuốc sắc, cồn thuốc, viên nang). Bao gồm các chi tiết như thời gian ngâm, thời gian đun sôi và dung môi được sử dụng.
- Đường dùng: Cách sử dụng phương thuốc thảo dược (ví dụ: uống, bôi ngoài da, hít).
- Thời gian điều trị: Thời gian dự kiến của liệu pháp thảo dược.
- Lần cấp lại: Số lần được phép cấp lại, nếu có.
- Thận trọng và Chống chỉ định: Các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cụ thể liên quan đến công thức thảo dược, xem xét tình trạng sức khỏe cá nhân và các loại thuốc của bệnh nhân.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Danh sách các tác dụng phụ có thể xảy ra mà bệnh nhân nên biết.
- Khuyến nghị về chế độ ăn uống và lối sống: Bất kỳ thay đổi nào về chế độ ăn uống hoặc lối sống được khuyến nghị để hỗ trợ liệu pháp thảo dược.
- Nguồn gốc của thảo dược: Ghi lại nguồn gốc của các loại thảo dược, bao gồm tên và thông tin liên lạc của nhà cung cấp. Nếu có thể, hãy bao gồm số lô hoặc mã lô để có thể truy xuất nguồn gốc.
4. Kế Hoạch Điều Trị và Theo Dõi
- Mục tiêu điều trị: Xác định rõ ràng các mục tiêu cho liệu pháp thảo dược.
- Các thông số theo dõi: Các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể cần theo dõi để đánh giá hiệu quả của việc điều trị.
- Lịch hẹn tái khám: Ngày và giờ của cuộc hẹn theo lịch tiếp theo.
- Ghi chú tiến triển: Ghi chú chi tiết từ mỗi cuộc hẹn tái khám, bao gồm trải nghiệm chủ quan của bệnh nhân, các phát hiện khách quan và bất kỳ thay đổi nào đối với đơn thuốc thảo dược. Ghi lại bất kỳ biến cố bất lợi hoặc phản ứng bất ngờ nào.
- Đánh giá kết quả điều trị: Đánh giá xem các mục tiêu điều trị có đang được đáp ứng hay không và bất kỳ điều chỉnh nào cần thiết cho kế hoạch điều trị.
- Giáo dục bệnh nhân: Ghi lại bất kỳ hoạt động giáo dục bệnh nhân nào được cung cấp, bao gồm thông tin về các loại thảo dược được sử dụng, các tác dụng phụ tiềm ẩn và các khuyến nghị về lối sống.
5. Chấp Thuận Có Thông Tin
- Giải thích về điều trị: Giải thích rõ ràng và dễ hiểu về liệu pháp thảo dược được đề xuất, bao gồm cả những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của nó.
- Các lựa chọn điều trị thay thế: Thảo luận về các lựa chọn điều trị thay thế, bao gồm cả các phương pháp điều trị y tế thông thường.
- Quyền từ chối điều trị của bệnh nhân: Thừa nhận rằng bệnh nhân có quyền từ chối điều trị bất cứ lúc nào.
- Chữ ký và Ngày tháng: Chữ ký của bệnh nhân và ngày tháng, cho biết họ đã hiểu thông tin và đồng ý điều trị.
Phương Pháp và Công Cụ Lập Hồ Sơ
Người hành nghề y học thảo dược có thể sử dụng các phương pháp và công cụ khác nhau để lập hồ sơ:
- Hồ sơ trên giấy: Biểu đồ và biểu mẫu giấy truyền thống vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở những nơi có khả năng tiếp cận công nghệ hạn chế. Đảm bảo rằng tất cả các mục nhập đều dễ đọc và có ghi ngày tháng. Duy trì một hệ thống lưu trữ an toàn để bảo vệ bí mật của bệnh nhân.
- Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHRs): Hệ thống EHR mang lại nhiều lợi thế, bao gồm cải thiện tổ chức, khả năng truy cập và bảo mật. Chọn một hệ thống EHR được thiết kế đặc biệt cho y học thảo dược hoặc có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu thực hành của bạn. Đảm bảo rằng hệ thống tuân thủ các quy định về quyền riêng tư có liên quan, chẳng hạn như HIPAA ở Hoa Kỳ hoặc GDPR ở Châu Âu.
- Phần mềm chuyên dụng về thảo dược: Một số chương trình phần mềm được thiết kế đặc biệt cho người hành nghề y học thảo dược, cung cấp các tính năng như công thức thảo dược, cơ sở dữ liệu dược liệu và các công cụ quản lý bệnh nhân. Ví dụ bao gồm Materia Medica và HerbMed Pro.
- Ứng dụng di động: Các ứng dụng di động có thể được sử dụng để lập hồ sơ tại điểm chăm sóc, cho phép người hành nghề ghi lại thông tin trực tiếp trong các buổi tư vấn bệnh nhân. Đảm bảo rằng ứng dụng an toàn và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư.
Các Xem Xét Toàn Cầu Đối Với Việc Lập Hồ Sơ Y Học Thảo Dược
Khi lập hồ sơ các thực hành y học thảo dược, điều cần thiết là phải xem xét các biến thể toàn cầu về quy định, truyền thống và bối cảnh văn hóa:
- Khung pháp lý: Các quy định về y học thảo dược thay đổi đáng kể giữa các quốc gia. Một số quốc gia, chẳng hạn như Đức và Trung Quốc, có các khuôn khổ pháp lý được thiết lập tốt cho các sản phẩm và người hành nghề thảo dược. Những nước khác có ít hoặc không có quy định. Điều quan trọng là phải nhận thức được các quy định cụ thể trong khu vực pháp lý của bạn và đảm bảo rằng các thực hành lập hồ sơ của bạn tuân thủ chúng.
- Kiến thức truyền thống: Tôn trọng và thừa nhận các hệ thống tri thức truyền thống mà từ đó các phương thuốc thảo dược bắt nguồn. Ghi lại nguồn gốc của kiến thức và, khi thích hợp, có được sự chấp thuận có thông tin từ những người nắm giữ kiến thức. Lưu ý đến quyền sở hữu trí tuệ và tránh chiếm đoạt tri thức truyền thống.
- Nhạy cảm về văn hóa: Nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa trong niềm tin, giá trị và phong cách giao tiếp của bệnh nhân. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với văn hóa và tránh đưa ra các giả định về sự hiểu biết của bệnh nhân về y học thảo dược. Cân nhắc cung cấp tài liệu đã dịch cho những bệnh nhân không nói ngôn ngữ địa phương.
- Rào cản ngôn ngữ: Giải quyết các rào cản ngôn ngữ bằng cách sử dụng thông dịch viên hoặc phiên dịch viên có trình độ khi cần thiết. Ghi lại việc sử dụng thông dịch viên và phiên dịch viên trong hồ sơ của bệnh nhân. Cung cấp tài liệu bằng văn bản bằng ngôn ngữ ưa thích của bệnh nhân.
- Xem xét về đạo đức: Tuân thủ các nguyên tắc đạo đức về lòng nhân từ, không gây hại, quyền tự chủ và công bằng trong mọi khía cạnh của thực hành. Tôn trọng bí mật của bệnh nhân và có được sự chấp thuận có thông tin trước khi cung cấp bất kỳ phương pháp điều trị nào.
Ví Dụ về Lập Hồ Sơ trong Các Truyền Thống Thảo Dược Khác Nhau
Các truyền thống thảo dược khác nhau có thể có các yêu cầu lập hồ sơ cụ thể:
- Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM): Hồ sơ của TCM thường bao gồm mô tả chi tiết về lưỡi và mạch của bệnh nhân, cũng như chẩn đoán theo thể bệnh của TCM. Công thức thảo dược được kê đơn dựa trên thể bệnh này. Hồ sơ cũng sẽ bao gồm các sửa đổi được thực hiện đối với công thức theo thời gian và lý do cho những thay đổi đó.
- Ayurveda: Hồ sơ Ayurveda bao gồm đánh giá về dosha (thể tạng) của bệnh nhân và bất kỳ sự mất cân bằng nào. Đơn thuốc thảo dược dựa trên việc cân bằng các dosha. Hồ sơ cũng sẽ chi tiết các khuyến nghị về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp với dosha của bệnh nhân.
- Thảo dược học phương Tây: Hồ sơ thảo dược học phương Tây tập trung vào các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân và sự mất cân bằng sinh lý cơ bản. Đơn thuốc thảo dược dựa trên việc giải quyết những mất cân bằng này bằng các loại thảo dược và chế phẩm cụ thể. Hồ sơ bao gồm lý do lựa chọn các loại thảo dược cụ thể dựa trên đặc tính và tác dụng của chúng.
- Y học thảo dược bản địa: Việc lập hồ sơ các thực hành y học thảo dược bản địa đòi hỏi sự nhạy cảm đặc biệt đối với các quy tắc văn hóa và quyền sở hữu trí tuệ. Điều cần thiết là phải ghi lại nguồn gốc của kiến thức, có được sự chấp thuận có thông tin từ những người nắm giữ kiến thức và tôn trọng mọi hạn chế đối với việc sử dụng hoặc phổ biến thông tin.
Những Thách Thức trong Việc Lập Hồ Sơ Y Học Thảo Dược
Một số thách thức có thể cản trở việc lập hồ sơ hiệu quả trong y học thảo dược:
- Thiếu Tiêu Chuẩn Hóa: Việc thiếu các thuật ngữ và tiêu chí chẩn đoán được tiêu chuẩn hóa trong y học thảo dược có thể gây khó khăn cho việc ghi lại thông tin một cách nhất quán. Các nỗ lực đang được tiến hành để phát triển các thuật ngữ và công cụ chẩn đoán được tiêu chuẩn hóa cho các truyền thống thảo dược khác nhau.
- Bằng chứng khoa học hạn chế: Sự sẵn có hạn chế của bằng chứng khoa học hỗ trợ hiệu quả của các phương thuốc thảo dược có thể gây khó khăn cho việc biện minh cho các quyết định điều trị và ghi lại kết quả. Người hành nghề có thể đóng góp vào cơ sở bằng chứng bằng cách ghi lại kinh nghiệm lâm sàng của họ và chia sẻ những phát hiện của họ với cộng đồng rộng lớn hơn.
- Sự phức tạp của các công thức thảo dược: Sự phức tạp của các công thức thảo dược, thường chứa nhiều thành phần có tác dụng hiệp đồng, có thể gây khó khăn cho việc xác định sự đóng góp cụ thể của từng loại thảo dược vào hiệu quả điều trị tổng thể. Quan sát cẩn thận và ghi lại phản ứng của bệnh nhân với các công thức khác nhau có thể giúp làm sáng tỏ tác dụng của từng loại thảo dược.
- Sự thay đổi trong các sản phẩm thảo dược: Sự thay đổi về chất lượng và thành phần của các sản phẩm thảo dược có thể gây khó khăn cho việc đảm bảo tính nhất quán trong kết quả điều trị. Người hành nghề nên lấy nguồn thảo dược từ các nhà cung cấp có uy tín và ghi lại nguồn gốc và số lô của mỗi sản phẩm được sử dụng.
- Hạn chế về thời gian: Thời gian cần thiết để lập hồ sơ kỹ lưỡng có thể là một rào cản đối với những người hành nghề bận rộn. Việc hợp lý hóa các quy trình lập hồ sơ và sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử có thể giúp cải thiện hiệu quả.
Các Thực Hành Tốt Nhất cho Việc Lập Hồ Sơ Y Học Thảo Dược
Để đảm bảo việc lập hồ sơ y học thảo dược hiệu quả, hãy xem xét các thực hành tốt nhất sau:
- Sử dụng một định dạng tiêu chuẩn: Phát triển một định dạng tiêu chuẩn để ghi lại thông tin bệnh nhân, đánh giá thảo dược, đơn thuốc và kế hoạch điều trị. Điều này sẽ đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ trên tất cả các hồ sơ bệnh nhân.
- Rõ ràng và ngắn gọn: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu. Tránh các thuật ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật mà bệnh nhân có thể không quen thuộc.
- Khách quan và thực tế: Ghi lại các phát hiện khách quan và thông tin thực tế. Tránh đưa ra các diễn giải hoặc giả định chủ quan.
- Chính xác và đầy đủ: Đảm bảo rằng tất cả thông tin đều chính xác và đầy đủ. Kiểm tra lại các mục nhập của bạn để tìm lỗi và thiếu sót.
- Kịp thời: Ghi lại thông tin càng sớm càng tốt sau khi gặp bệnh nhân. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng trí nhớ của bạn còn mới và chính xác.
- Bảo vệ bí mật của bệnh nhân: Lưu trữ hồ sơ bệnh nhân một cách an toàn và bảo vệ bí mật của họ theo các quy định về quyền riêng tư có liên quan.
- Tìm kiếm giáo dục thường xuyên: Luôn cập nhật các thực hành tốt nhất về lập hồ sơ y học thảo dược bằng cách tham dự các khóa học và hội thảo giáo dục thường xuyên.
- Sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan: Tận dụng công nghệ để hợp lý hóa các quy trình lập hồ sơ và cải thiện hiệu quả. Chọn các hệ thống EHR và chương trình phần mềm được thiết kế đặc biệt cho y học thảo dược hoặc có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- Hợp tác với các người hành nghề khác: Hợp tác với các người hành nghề y học thảo dược và chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác để chia sẻ các thực hành tốt nhất và cải thiện các tiêu chuẩn lập hồ sơ.
- Thường xuyên xem xét và kiểm toán: Thường xuyên xem xét và kiểm toán các thực hành lập hồ sơ của bạn để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Tương Lai của Việc Lập Hồ Sơ Y Học Thảo Dược
Tương lai của việc lập hồ sơ y học thảo dược có thể sẽ được định hình bởi một số xu hướng chính:
- Tăng cường sử dụng công nghệ: Việc áp dụng ngày càng nhiều các hệ thống EHR và ứng dụng di động sẽ tiếp tục hợp lý hóa các quy trình lập hồ sơ và cải thiện khả năng truy cập.
- Tiêu chuẩn hóa thuật ngữ và tiêu chí chẩn đoán: Các nỗ lực đang diễn ra để tiêu chuẩn hóa thuật ngữ và tiêu chí chẩn đoán sẽ cải thiện tính nhất quán và khả năng so sánh dữ liệu giữa các truyền thống thảo dược khác nhau.
- Tích hợp y học thảo dược vào chăm sóc sức khỏe chính thống: Khi y học thảo dược ngày càng được tích hợp vào chăm sóc sức khỏe chính thống, các tiêu chuẩn lập hồ sơ sẽ cần phải phù hợp với các tiêu chuẩn được sử dụng trong thực hành y tế thông thường.
- Nhấn mạnh vào thực hành dựa trên bằng chứng: Sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào thực hành dựa trên bằng chứng sẽ thúc đẩy nhu cầu ghi chép nghiêm ngặt hơn về kết quả điều trị và các biến cố bất lợi.
- Y học cá nhân hóa: Sự tập trung ngày càng tăng vào y học cá nhân hóa sẽ đòi hỏi việc ghi chép chi tiết hơn về các đặc điểm và phản ứng của từng bệnh nhân đối với các liệu pháp thảo dược.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Các công cụ hỗ trợ bởi AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu hồ sơ và xác định các mẫu có thể cung cấp thông tin cho các quyết định điều trị và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Kết Luận
Việc lập hồ sơ chặt chẽ là nền tảng của thực hành y học thảo dược an toàn, hiệu quả và có đạo đức. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc và thực hành tốt nhất được nêu trong hướng dẫn này, các người hành nghề trên toàn thế giới có thể đóng góp vào sự tiến bộ của y học thảo dược và đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân của họ. Hãy đón nhận công nghệ, tôn trọng truyền thống và ưu tiên lưu trữ hồ sơ chính xác để khai thác hết tiềm năng chữa bệnh của thảo dược. Hãy nhớ rằng việc lập hồ sơ toàn diện và được tổ chức tốt không chỉ là một nghĩa vụ nghề nghiệp; đó là một công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy an toàn cho bệnh nhân, nâng cao hiệu quả điều trị và thúc đẩy lĩnh vực y học thảo dược trên quy mô toàn cầu.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Hướng dẫn này cung cấp thông tin chung và không nên được coi là thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có trình độ trước khi sử dụng các phương thuốc thảo dược.