Khai phá toàn bộ tiềm năng của Ứng dụng web tiến bộ (PWA) bằng cách làm chủ các chế độ hiển thị manifest. Hướng dẫn toàn diện này khám phá các tùy chọn hiển thị khác nhau và tác động của chúng đến trải nghiệm người dùng trên nhiều nền tảng.
Hiển thị Manifest PWA Frontend: Cấu hình Chế độ Hiển thị Nâng cao
Ứng dụng web tiến bộ (PWA) đang cách mạng hóa cách người dùng tương tác với nội dung web. Bằng cách tận dụng các công nghệ web hiện đại, PWA mang lại trải nghiệm giống như ứng dụng trực tiếp thông qua trình duyệt, thu hẹp khoảng cách giữa các trang web truyền thống và ứng dụng gốc. Trái tim của một PWA nằm ở tệp kê khai ứng dụng web (web app manifest), một tệp JSON cung cấp thông tin quan trọng về ứng dụng, bao gồm tên, biểu tượng và quan trọng nhất là chế độ hiển thị của nó. Bài viết này đi sâu vào cấu hình nâng cao của thuộc tính chế độ hiển thị trong manifest PWA, khám phá các tùy chọn khác nhau và tác động của chúng đối với trải nghiệm người dùng.
Tìm hiểu về Web App Manifest
Trước khi chúng ta đi sâu vào sự phức tạp của các chế độ hiển thị, hãy tóm tắt ngắn gọn vai trò của web app manifest. Tệp manifest, thường có tên là manifest.json hoặc manifest.webmanifest, là một tệp JSON đơn giản chứa siêu dữ liệu về PWA của bạn. Siêu dữ liệu này được trình duyệt sử dụng để xác định cách ứng dụng sẽ được cài đặt và hiển thị. Các thuộc tính chính trong manifest bao gồm:
- name: Tên của PWA, được hiển thị cho người dùng.
- short_name: Một phiên bản tên ngắn hơn, được sử dụng khi không gian bị hạn chế.
- icons: Một mảng các biểu tượng với kích thước và định dạng khác nhau, được sử dụng cho biểu tượng màn hình chính của ứng dụng, màn hình chờ và các yếu tố giao diện người dùng khác.
- start_url: URL được tải khi PWA được khởi chạy.
- display: Đây là trọng tâm của bài viết của chúng ta – chế độ hiển thị xác định cách PWA được hiển thị cho người dùng.
- background_color: Màu nền được sử dụng cho màn hình chờ.
- theme_color: Màu chủ đề được trình duyệt sử dụng cho thanh tiêu đề và các yếu tố giao diện người dùng khác.
- description: Mô tả ngắn gọn về PWA.
- screenshots: Một mảng các ảnh chụp màn hình để hiển thị trong banner cài đặt ứng dụng.
- categories: Một mảng các danh mục mà PWA thuộc về (ví dụ: "sách", "mua sắm", "năng suất").
- prefer_related_applications: Giá trị Boolean cho biết liệu ứng dụng dành riêng cho nền tảng có nên được ưu tiên hơn ứng dụng web hay không.
- related_applications: Mảng các ứng dụng dành riêng cho nền tảng được coi là lựa chọn thay thế để cài đặt.
Tệp manifest được liên kết với PWA của bạn bằng thẻ <link> trong phần <head> của HTML:
<link rel="manifest" href="manifest.json">
Khám phá các Tùy chọn Chế độ Hiển thị
Thuộc tính display trong manifest cung cấp bốn chế độ hiển thị riêng biệt, mỗi chế độ ảnh hưởng đến cách PWA được trình bày cho người dùng:
- fullscreen: PWA chiếm toàn bộ màn hình, ẩn các yếu tố giao diện người dùng của trình duyệt như thanh địa chỉ và các nút điều hướng.
- standalone: PWA chạy trong cửa sổ riêng, tách biệt với trình duyệt, có thanh tiêu đề và không có yếu tố giao diện người dùng của trình duyệt. Đây là chế độ hiển thị phổ biến nhất và thường được mong muốn cho một PWA.
- minimal-ui: Tương tự như standalone, nhưng bao gồm các yếu tố giao diện người dùng tối thiểu của trình duyệt, chẳng hạn như các nút quay lại, tiến tới và nút làm mới.
- browser: PWA mở trong một tab hoặc cửa sổ trình duyệt tiêu chuẩn, hiển thị đầy đủ giao diện người dùng của trình duyệt.
Hãy cùng xem xét chi tiết từng chế độ này.
1. Chế độ fullscreen
Chế độ fullscreen cung cấp trải nghiệm đắm chìm nhất, tối đa hóa không gian màn hình cho PWA của bạn. Điều này lý tưởng cho các trò chơi, trình phát video hoặc các ứng dụng mà môi trường không bị phân tâm là rất quan trọng.
Để cấu hình chế độ fullscreen, chỉ cần đặt thuộc tính display trong manifest của bạn thành "fullscreen":
{
"name": "PWA Toàn Màn Hình Của Tôi",
"display": "fullscreen",
"start_url": "/",
"icons": [
{
"src": "icon.png",
"sizes": "192x192",
"type": "image/png"
}
]
}
Những lưu ý đối với chế độ fullscreen:
- Trải nghiệm Người dùng: Đảm bảo PWA của bạn cung cấp điều hướng rõ ràng và trực quan trong môi trường toàn màn hình. Người dùng cần có thể thoát ra hoặc quay lại các màn hình trước đó một cách dễ dàng.
- Khả năng Tiếp cận: Hãy xem xét những người dùng khuyết tật có thể phụ thuộc vào các yếu tố giao diện người dùng của trình duyệt để điều hướng. Cung cấp các phương thức điều hướng thay thế trong PWA của bạn.
- Hỗ trợ Nền tảng: Mặc dù được hỗ trợ rộng rãi, hành vi của chế độ toàn màn hình có thể thay đổi một chút trên các trình duyệt và hệ điều hành khác nhau. Việc kiểm thử kỹ lưỡng là rất cần thiết.
- Co giãn Nội dung: Đảm bảo nội dung của bạn co giãn phù hợp để vừa với các kích thước màn hình và tỷ lệ khung hình khác nhau khi sử dụng chế độ toàn màn hình.
Ví dụ: Một ứng dụng trò chơi hoặc một dịch vụ phát video chuyên dụng sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ chế độ fullscreen đắm chìm, cho phép người dùng tập trung vào nội dung mà không bị phân tâm.
2. Chế độ standalone
Chế độ standalone cung cấp một cách tiếp cận cân bằng, mang lại trải nghiệm giống như ứng dụng mà không hoàn toàn ẩn giao diện người dùng của trình duyệt. PWA chạy trong cửa sổ cấp cao nhất của riêng nó, tách biệt với trình duyệt, và có biểu tượng ứng dụng riêng trong trình khởi chạy ứng dụng của hệ điều hành. Đây thường là chế độ được ưu tiên cho hầu hết các PWA.
Để cấu hình chế độ standalone, đặt thuộc tính display thành "standalone":
{
"name": "PWA Độc lập của tôi",
"display": "standalone",
"start_url": "/",
"icons": [
{
"src": "icon.png",
"sizes": "192x192",
"type": "image/png"
}
]
}
Lợi ích của chế độ standalone:
- Trải nghiệm như Ứng dụng: Cung cấp một trải nghiệm khác biệt rõ rệt so với một trang web thông thường, tăng cường sự tương tác của người dùng.
- Tích hợp Màn hình chính: Cho phép người dùng cài đặt PWA vào màn hình chính, giúp truy cập dễ dàng.
- Khả năng Ngoại tuyến: PWA ở chế độ standalone có thể tận dụng service worker để cung cấp chức năng ngoại tuyến, tăng cường độ tin cậy.
Ví dụ: Một ứng dụng thương mại điện tử hoặc một ứng dụng mạng xã hội sẽ hoạt động tốt ở chế độ standalone, cung cấp cho người dùng một trải nghiệm liền mạch tương tự như các ứng dụng gốc.
3. Chế độ minimal-ui
Chế độ minimal-ui tương tự như standalone nhưng bao gồm một bộ tối thiểu các yếu tố giao diện người dùng của trình duyệt, thường là các nút quay lại, tiến tới và nút làm mới. Chế độ này cung cấp một trải nghiệm ít đắm chìm hơn standalone nhưng có thể hữu ích cho các PWA phụ thuộc vào điều hướng của trình duyệt.
Để cấu hình chế độ minimal-ui, đặt thuộc tính display thành "minimal-ui":
{
"name": "PWA Giao diện Tối thiểu của tôi",
"display": "minimal-ui",
"start_url": "/",
"icons": [
{
"src": "icon.png",
"sizes": "192x192",
"type": "image/png"
}
]
}
Các trường hợp sử dụng cho chế độ minimal-ui:
- Phụ thuộc vào Điều hướng Trình duyệt: Khi PWA của bạn phụ thuộc nhiều vào các nút quay lại và tiến tới của trình duyệt,
minimal-uicó thể cung cấp một trải nghiệm quen thuộc hơn cho người dùng. - Tích hợp Ứng dụng Web Cũ: Nếu bạn đang chuyển đổi một ứng dụng web cũ sang PWA,
minimal-uicó thể giúp quá trình chuyển đổi dễ dàng hơn bằng cách cung cấp các điều khiển trình duyệt quen thuộc.
Ví dụ: Một ứng dụng chỉnh sửa tài liệu hoặc một biểu mẫu web phức tạp có thể hưởng lợi từ chế độ minimal-ui, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng giữa các phần khác nhau bằng các nút quay lại và tiến tới của trình duyệt.
4. Chế độ browser
Chế độ browser là chế độ hiển thị mặc định nếu thuộc tính display không được chỉ định trong manifest. Trong chế độ này, PWA mở trong một tab hoặc cửa sổ trình duyệt tiêu chuẩn, hiển thị đầy đủ giao diện người dùng của trình duyệt, bao gồm thanh địa chỉ, các nút điều hướng và dấu trang. Chế độ này về cơ bản tương đương với một trang web thông thường.
Để cấu hình rõ ràng chế độ browser, đặt thuộc tính display thành "browser":
{
"name": "PWA trên Trình duyệt của tôi",
"display": "browser",
"start_url": "/",
"icons": [
{
"src": "icon.png",
"sizes": "192x192",
"type": "image/png"
}
]
}
Khi nào nên sử dụng chế độ browser:
- Ứng dụng Web Đơn giản: Đối với các ứng dụng web đơn giản không yêu cầu trải nghiệm giống như ứng dụng, chế độ
browsercó thể là đủ. - Nâng cao Dần dần: Bạn có thể sử dụng chế độ
browserlàm phương án dự phòng cho các trình duyệt cũ hơn không hỗ trợ đầy đủ các tính năng PWA.
Ví dụ: Một blog đơn giản hoặc một trang web tĩnh có thể sử dụng chế độ browser, vì nó không yêu cầu bất kỳ tính năng đặc biệt nào giống như ứng dụng.
Thiết lập Chế độ Hiển thị Dự phòng
Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các trình duyệt đều hỗ trợ đầy đủ tất cả các chế độ hiển thị. Để đảm bảo trải nghiệm nhất quán trên các nền tảng khác nhau, bạn có thể chỉ định một chế độ hiển thị dự phòng bằng cách sử dụng thuộc tính display_override trong manifest.
Thuộc tính display_override là một mảng các chế độ hiển thị, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên. Trình duyệt sẽ cố gắng sử dụng chế độ hiển thị đầu tiên trong mảng mà nó hỗ trợ. Nếu không có chế độ nào được chỉ định được hỗ trợ, trình duyệt sẽ quay trở lại chế độ hiển thị mặc định của nó (thường là browser).
Ví dụ, để ưu tiên chế độ standalone nhưng dự phòng về minimal-ui và sau đó là browser, bạn sẽ cấu hình manifest như sau:
{
"name": "PWA có Dự phòng của tôi",
"display": "standalone",
"display_override": ["standalone", "minimal-ui", "browser"],
"start_url": "/",
"icons": [
{
"src": "icon.png",
"sizes": "192x192",
"type": "image/png"
}
]
}
Ngoài các Chế độ Hiển thị Cơ bản: Xử lý các Trường hợp Ngoại lệ và Khác biệt Nền tảng
Mặc dù các chế độ hiển thị cốt lõi cung cấp một mức độ kiểm soát lớn, việc hiểu cách chúng tương tác với các nền tảng và trường hợp ngoại lệ khác nhau là điều tối quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng mạnh mẽ và nhất quán. Dưới đây là một số cân nhắc nâng cao:
1. Manifest dành riêng cho Nền tảng
Trong một số trường hợp nhất định, bạn có thể yêu cầu các cấu hình hơi khác nhau dựa trên hệ điều hành (OS) của người dùng. Ví dụ, bạn có thể muốn một kích thước biểu tượng riêng biệt cho iOS so với Android. Mặc dù một manifest duy nhất thường là đủ, nhưng để có trải nghiệm được tùy chỉnh cao, có thể sử dụng việc tải manifest có điều kiện.
Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng logic phía máy chủ hoặc JavaScript để phát hiện hệ điều hành của người dùng và phục vụ tệp manifest phù hợp. Hãy lưu ý đến sự phức tạp gia tăng mà cách tiếp cận này mang lại.
2. Xử lý Hướng Màn hình
PWA có tùy chọn xác định hướng màn hình ưa thích của chúng bằng cách sử dụng thuộc tính orientation trong manifest. Ví dụ, việc khóa một ứng dụng ở chế độ ngang có thể nâng cao trải nghiệm chơi game hoặc tiêu thụ phương tiện.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng người dùng cuối cùng có quyền kiểm soát hướng thiết bị của họ. Thiết kế PWA của bạn để xử lý các thay đổi hướng một cách duyên dáng, đảm bảo nội dung vẫn có thể đọc được và hoạt động bất kể vị trí của thiết bị.
3. Tùy chỉnh Màn hình Chờ
Màn hình chờ, được hiển thị ngắn gọn trong khi PWA tải, cung cấp cơ hội để tạo ấn tượng đầu tiên tích cực. Tùy chỉnh màu nền (background_color) và màu chủ đề (theme_color) của màn hình chờ để phù hợp với nhận diện thương hiệu của bạn.
Đảm bảo các màu được chọn cung cấp đủ độ tương phản với biểu tượng của ứng dụng để tối đa hóa khả năng hiển thị và dễ đọc. Hãy xem xét việc kiểm thử trên các thiết bị khác nhau để xác minh màn hình chờ hiển thị chính xác.
4. Cân nhắc về Bảo mật
PWA, giống như các trang web truyền thống, phải luôn được phục vụ qua HTTPS. Điều này bảo vệ kết nối giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị nghe lén. Hơn nữa, việc sử dụng một ngữ cảnh an toàn là điều kiện tiên quyết để kích hoạt service worker, một công nghệ cốt lõi làm nền tảng cho chức năng PWA.
Xác minh rằng chứng chỉ SSL/TLS của máy chủ của bạn là hợp lệ và được cấu hình đúng cách. Thường xuyên cập nhật các giao thức bảo mật của bạn để giảm thiểu các lỗ hổng tiềm ẩn.
5. Kiểm thử trên các Thiết bị và Trình duyệt
Với sự đa dạng của các thiết bị và trình duyệt được sử dụng trên toàn cầu, việc kiểm thử kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo PWA của bạn hoạt động chính xác trên tất cả các nền tảng mục tiêu. Sử dụng các công cụ phát triển trình duyệt để mô phỏng các kích thước màn hình và điều kiện mạng khác nhau.
Sử dụng các dịch vụ kiểm thử đa trình duyệt để tự động hóa việc kiểm thử trên một loạt các trình duyệt và hệ điều hành. Thu thập phản hồi từ người dùng trên các thiết bị khác nhau để xác định và giải quyết mọi vấn đề tương thích.
6. Các Thực tiễn Tốt nhất về Khả năng Tiếp cận
Khả năng tiếp cận phải là một cân nhắc cốt lõi khi phát triển bất kỳ ứng dụng web nào, bao gồm cả PWA. Tuân thủ các nguyên tắc về khả năng tiếp cận web (WCAG) để đảm bảo PWA của bạn có thể sử dụng được bởi những người khuyết tật. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, sử dụng các yếu tố HTML ngữ nghĩa và đảm bảo độ tương phản màu đủ.
Kiểm thử PWA của bạn với các công nghệ hỗ trợ, chẳng hạn như trình đọc màn hình, để xác định và giải quyết mọi rào cản về khả năng tiếp cận. Ở chế độ toàn màn hình, đảm bảo các phương thức điều hướng thay thế được cung cấp.
Ví dụ Thực tế từ Khắp Nơi trên Thế giới
Hãy cùng khám phá một số ví dụ thực tế về cách các công ty khác nhau đang tận dụng các chế độ hiển thị PWA để nâng cao trải nghiệm người dùng:
- Starbucks (Toàn cầu): PWA của Starbucks sử dụng chế độ
standaloneđể cung cấp trải nghiệm đặt hàng hợp lý, tương tự như ứng dụng di động gốc của họ. Điều này cho phép người dùng trên toàn thế giới nhanh chóng đặt hàng và theo dõi điểm khách hàng thân thiết của họ. - Twitter Lite (Toàn cầu): Twitter Lite, được thiết kế cho người dùng ở các khu vực nhạy cảm về dữ liệu, sử dụng chế độ
standaloneđể cung cấp trải nghiệm mạng xã hội hiệu quả và nhẹ. Điều này cho phép người dùng ở các khu vực có băng thông hạn chế vẫn kết nối được. - Flipkart Lite (Ấn Độ): Flipkart Lite, một PWA thương mại điện tử, tận dụng chế độ
standaloneđể cung cấp trải nghiệm mua sắm ưu tiên thiết bị di động cho người dùng ở Ấn Độ. Điều này cho phép người dùng có thiết bị cũ và kết nối internet chậm hơn dễ dàng duyệt và mua sản phẩm. - AliExpress (Trung Quốc, Toàn cầu): PWA của AliExpress có sẵn trên nhiều nền tảng và tận dụng service worker để cung cấp trải nghiệm nhanh hơn trên toàn cầu.
Thông tin Chi tiết có thể Hành động và Các Thực tiễn Tốt nhất
Để tận dụng hiệu quả các chế độ hiển thị manifest PWA, hãy xem xét các thông tin chi tiết có thể hành động và các thực tiễn tốt nhất sau đây:
- Ưu tiên Trải nghiệm Người dùng: Chọn chế độ hiển thị phù hợp nhất với mục đích và đối tượng mục tiêu của PWA.
- Cung cấp Điều hướng Rõ ràng: Đảm bảo điều hướng trực quan trong PWA của bạn, đặc biệt là ở chế độ
fullscreen. - Kiểm thử Kỹ lưỡng: Kiểm thử PWA của bạn trên các trình duyệt, thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
- Thực hiện Cơ chế Dự phòng: Sử dụng
display_overrideđể đảm bảo trải nghiệm nhất quán trên các nền tảng. - Tối ưu hóa Hiệu suất: Giảm thiểu thời gian tải và tối ưu hóa PWA của bạn để sử dụng ngoại tuyến.
- Xem xét Banner Cài đặt Ứng dụng: Nhắc nhở người dùng cài đặt PWA vào màn hình chính của họ bằng cách sử dụng banner cài đặt ứng dụng. Cấu hình manifest của bạn một cách chính xác để kích hoạt điều này.
- Thường xuyên Cập nhật Manifest của bạn: Giữ cho tệp manifest của bạn luôn được cập nhật với các thông số kỹ thuật và thực tiễn tốt nhất mới nhất.
- Phân tích Hành vi Người dùng: Theo dõi cách người dùng tương tác với PWA của bạn ở các chế độ hiển thị khác nhau để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Kết luận
Làm chủ cấu hình của các chế độ hiển thị manifest PWA là rất quan trọng để mang lại trải nghiệm người dùng đặc biệt. Bằng cách hiểu rõ các sắc thái của từng tùy chọn hiển thị và xem xét các yêu cầu cụ thể của nền tảng, bạn có thể tối ưu hóa PWA của mình cho các nhu cầu đa dạng của người dùng và tạo ra một trải nghiệm thực sự hấp dẫn và giống như ứng dụng. Hãy nhớ ưu tiên trải nghiệm người dùng, kiểm thử kỹ lưỡng trên nhiều nền tảng và liên tục tinh chỉnh PWA của bạn dựa trên phản hồi của người dùng và các tiêu chuẩn web đang phát triển. Bằng cách tuân theo các thực tiễn tốt nhất này, bạn có thể khai phá toàn bộ tiềm năng của PWA và cung cấp trải nghiệm web vượt trội cho khán giả toàn cầu của mình.