Khám phá khoa học quản lý đánh bắt bền vững, đảm bảo đại dương khỏe mạnh và ngư nghiệp thịnh vượng cho thế hệ tương lai. Tìm hiểu về các sáng kiến, thách thức và thực tiễn tốt nhất.
Khoa học Thủy sản: Quản lý Đánh bắt Bền vững vì một Đại dương Khỏe mạnh
Các đại dương trên thế giới là một nguồn tài nguyên sống còn, cung cấp thực phẩm, sinh kế và cơ hội giải trí cho hàng tỷ người. Tuy nhiên, sự bền vững của các nguồn tài nguyên này đang bị đe dọa bởi nạn đánh bắt quá mức, phá hủy môi trường sống và biến đổi khí hậu. Khoa học thủy sản đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu những mối đe dọa này và đảm bảo sức khỏe lâu dài cho các đại dương của chúng ta và các cộng đồng phụ thuộc vào chúng. Bài viết blog này đi sâu vào các nguyên tắc quản lý đánh bắt bền vững, xem xét các phương pháp tiếp cận khoa học, các sáng kiến toàn cầu và những thách thức đang diễn ra trong lĩnh vực quan trọng này.
Tầm quan trọng của Quản lý Đánh bắt Bền vững
Quản lý đánh bắt bền vững nhằm mục đích duy trì các quần thể cá ở mức độ có thể hỗ trợ cả nhu cầu của con người và sức khỏe của các hệ sinh thái biển. Nó bao gồm một phương pháp tiếp cận toàn diện xem xét các yếu tố sinh học, sinh thái, kinh tế và xã hội. Quản lý đánh bắt hiệu quả không chỉ là ngăn chặn việc đánh bắt quá mức; đó là đảm bảo rằng các ngành thủy sản vẫn duy trì năng suất và khả năng phục hồi khi đối mặt với những thay đổi của môi trường.
Tại sao Quản lý Đánh bắt Bền vững lại Quan trọng?
- An ninh lương thực: Cá cung cấp một nguồn protein quan trọng cho hàng tỷ người trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển. Quản lý đánh bắt bền vững đảm bảo nguồn cung cấp hải sản ổn định, góp phần vào an ninh lương thực.
- Ổn định kinh tế: Ngành thủy sản hỗ trợ hoạt động kinh tế đáng kể, cung cấp việc làm trong lĩnh vực đánh bắt, chế biến, vận chuyển và các ngành liên quan. Các hoạt động bền vững bảo vệ những sinh kế này.
- Sức khỏe hệ sinh thái: Cá đóng vai trò thiết yếu trong các hệ sinh thái biển, từ việc điều hòa chu trình dinh dưỡng đến kiểm soát quần thể con mồi. Đánh bắt quá mức có thể phá vỡ những cân bằng mong manh này, dẫn đến các hiệu ứng tầng làm ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sức khỏe tổng thể của đại dương.
- Bảo tồn đa dạng sinh học: Các phương pháp đánh bắt bền vững giúp bảo vệ một loạt các loài sinh vật biển, bao gồm các loài cá có giá trị thương mại, các loài không phải mục tiêu (sản phẩm đánh bắt không mong muốn), và môi trường sống của chúng.
- Khả năng chống chịu với Biến đổi Khí hậu: Các hệ sinh thái biển khỏe mạnh, đa dạng có khả năng chống chịu tốt hơn trước các tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như axit hóa đại dương và nước biển ấm lên.
Các Nguyên tắc Chính của Quản lý Đánh bắt Bền vững
Quản lý đánh bắt bền vững dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi, tất cả đều dựa trên sự hiểu biết khoa học về các quần thể cá và môi trường của chúng.
1. Đánh giá Trữ lượng
Đánh giá trữ lượng là nền tảng của quản lý đánh bắt bền vững. Nó bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu để hiểu về quy mô, cấu trúc tuổi, tốc độ tăng trưởng và khả năng sinh sản của các quần thể cá. Các nhà khoa học sử dụng thông tin này để ước tính Sản lượng Bền vững Tối đa (MSY), là sản lượng lớn nhất có thể được khai thác từ một trữ lượng cá trong một thời gian không xác định mà vẫn đảm bảo trữ lượng đó duy trì năng suất. Nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng, bao gồm:
- Dữ liệu phụ thuộc vào nghề cá: Bao gồm dữ liệu từ các tàu cá, chẳng hạn như hồ sơ đánh bắt (sản lượng đánh bắt), dữ liệu nỗ lực (thời gian đánh bắt diễn ra), và dữ liệu về kích thước/tuổi.
- Dữ liệu độc lập với nghề cá: Những dữ liệu này được thu thập thông qua các cuộc khảo sát nghiên cứu, sử dụng các phương pháp như khảo sát bằng lưới kéo, khảo sát bằng âm thanh và khảo sát trực quan để ước tính sự phong phú của các trữ lượng cá một cách độc lập với đội tàu đánh bắt.
- Thông tin sinh học: Thông tin về lịch sử sự sống của các loài cá (ví dụ: tăng trưởng, sinh sản, tử vong) là rất quan trọng.
- Dữ liệu môi trường: Bao gồm nhiệt độ nước, độ mặn và các dòng hải lưu, cũng như sự phong phú của con mồi.
Ví dụ: Ở Bắc Đại Tây Dương, việc đánh giá trữ lượng cá tuyết và các loài có giá trị thương mại khác được thực hiện thường xuyên bằng cách kết hợp dữ liệu phụ thuộc và độc lập với nghề cá, giúp các nhà quản lý thiết lập giới hạn đánh bắt bền vững.
2. Thiết lập Giới hạn Đánh bắt
Dựa trên kết quả đánh giá trữ lượng, các nhà quản lý thủy sản thiết lập giới hạn đánh bắt, thường được biểu thị bằng Tổng sản lượng cho phép đánh bắt (TAC). TAC là tổng lượng của một loài cá cụ thể có thể được thu hoạch trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: hàng năm). TAC nên được đặt dưới MSY để tạo ra một vùng đệm chống lại sự không chắc chắn trong đánh giá và để phục hồi các trữ lượng đã cạn kiệt. Nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau có thể được sử dụng để thiết lập TAC, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm:
- Quản lý đơn loài: Cách tiếp cận truyền thống nhất, tập trung vào loài mục tiêu.
- Quản lý đa loài: Xem xét sự tương tác giữa nhiều loài trong hệ sinh thái, và thường phức tạp hơn.
- Quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (EBFM): Nhằm mục đích quản lý nghề cá theo cách xem xét toàn bộ hệ sinh thái, tính đến các tương tác giữa các loài, môi trường sống và các yếu tố môi trường. Cách tiếp cận toàn diện này ngày càng được công nhận là quan trọng cho sự bền vững lâu dài.
3. Quy định về Đánh bắt
Giới hạn đánh bắt được thực thi thông qua các quy định đánh bắt khác nhau được thiết kế để kiểm soát nỗ lực đánh bắt và bảo vệ quần thể cá. Các quy định này có thể bao gồm:
- Hạn chế ngư cụ: Hạn chế các loại ngư cụ được phép (ví dụ: kích thước mắt lưới, kích thước lưỡi câu) để giảm sản phẩm đánh bắt không mong muốn và nhắm vào các nhóm kích thước cá cụ thể.
- Đóng cửa không gian: Thiết lập các khu bảo tồn biển (MPAs) hoặc đóng cửa theo mùa để bảo vệ các bãi đẻ, môi trường sống của cá con hoặc các khu vực nhạy cảm.
- Đóng cửa thời gian: Hạn chế đánh bắt trong những thời điểm cụ thể trong năm để bảo vệ các tập đoàn cá đẻ trứng hoặc giảm nỗ lực đánh bắt.
- Giấy phép và hạn ngạch đánh bắt: Phân bổ quyền đánh bắt cho từng ngư dân hoặc tàu cá (hạn ngạch có thể chuyển nhượng cá nhân, hoặc ITQs) để hạn chế nỗ lực đánh bắt tổng thể và thúc đẩy các hoạt động đánh bắt có trách nhiệm.
- Hệ thống giám sát tàu cá (VMS): Sử dụng công nghệ để theo dõi vị trí của các tàu cá nhằm giám sát việc tuân thủ các quy định.
Ví dụ: Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Bảo tồn và Quản lý Thủy sản Magnuson-Stevens yêu cầu sử dụng các giới hạn đánh bắt, hạn chế ngư cụ và các quy định khác để ngăn chặn đánh bắt quá mức và phục hồi các trữ lượng đã cạn kiệt.
4. Giám sát và Thực thi
Quản lý đánh bắt hiệu quả đòi hỏi các cơ chế giám sát và thực thi mạnh mẽ để đảm bảo rằng các quy định được tuân thủ. Điều này bao gồm:
- Giám sát trên biển: Quan sát viên trên các tàu cá để thu thập dữ liệu về sản lượng đánh bắt, sản phẩm đánh bắt không mong muốn và việc tuân thủ các quy định.
- Kiểm tra tại cảng: Kiểm tra các tàu cá và sản lượng cập cảng để xác minh dữ liệu đánh bắt và đảm bảo tuân thủ.
- Tuần tra giám sát: Sử dụng các tàu tuần tra, máy bay và công nghệ viễn thám để giám sát các hoạt động đánh bắt và phát hiện đánh bắt bất hợp pháp.
- Hình phạt cho các vi phạm: Áp dụng các khoản phạt, đình chỉ giấy phép hoặc các hình phạt khác đối với việc không tuân thủ.
Ví dụ: Chính sách Thủy sản Chung (CFP) của Liên minh Châu Âu bao gồm các biện pháp giám sát và thực thi toàn diện, bao gồm VMS, kiểm tra tại cảng và quan sát viên trên biển, để đảm bảo tuân thủ các quy định về đánh bắt.
5. Quản lý Thích ứng
Khoa học thủy sản là một lĩnh vực năng động. Các quần thể cá và hệ sinh thái biển liên tục thay đổi do các yếu tố như sự biến đổi của môi trường, biến đổi khí hậu và áp lực đánh bắt. Quản lý thích ứng là điều cần thiết, liên tục theo dõi hiệu quả của các biện pháp quản lý và điều chỉnh chúng khi cần thiết. Điều này bao gồm việc thường xuyên cập nhật các đánh giá trữ lượng, đánh giá tác động của các quy định và kết hợp thông tin khoa học mới vào các quyết định quản lý. Chu trình này thường bao gồm lập kế hoạch, hành động, giám sát, đánh giá và điều chỉnh các chiến lược quản lý.
Các Sáng kiến và Tổ chức Toàn cầu về Ngư nghiệp Bền vững
Nhiều tổ chức và sáng kiến quốc tế đang hoạt động để thúc đẩy nghề cá bền vững trên toàn thế giới:
- Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO): FAO cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia để cải thiện quản lý thủy sản, thúc đẩy các hoạt động đánh bắt bền vững và chống lại việc đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
- Các Tổ chức Quản lý Nghề cá Khu vực (RFMOs): RFMOs là các tổ chức quốc tế quản lý nghề cá ở các khu vực địa lý cụ thể, chẳng hạn như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Họ đặt ra các giới hạn đánh bắt, thiết lập các quy định đánh bắt và giám sát các hoạt động đánh bắt trong phạm vi quyền hạn của mình. Ví dụ bao gồm:
- Ủy ban Quốc tế về Bảo tồn Cá ngừ Đại Tây Dương (ICCAT)
- Tổ chức Nghề cá Tây Bắc Đại Tây Dương (NAFO)
- Ủy ban Nghề cá Trung và Tây Thái Bình Dương (WCPFC)
- Hội đồng Quản lý Biển (MSC): MSC là một tổ chức phi lợi nhuận chứng nhận các nghề cá bền vững. Các nghề cá đáp ứng tiêu chuẩn của MSC về đánh bắt bền vững có thể sử dụng nhãn MSC trên sản phẩm của họ, cho phép người tiêu dùng đưa ra lựa chọn sáng suốt.
- Global Fishing Watch: Một nền tảng sử dụng dữ liệu vệ tinh để theo dõi hoạt động của tàu cá và thúc đẩy tính minh bạch trong ngành đánh bắt, giúp chống lại việc đánh bắt bất hợp pháp.
- Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES): CITES điều chỉnh thương mại quốc tế đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm cả một số loài sinh vật biển, để ngăn chặn việc khai thác quá mức.
Ví dụ: Chương trình chứng nhận MSC đã ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động đánh bắt trên toàn cầu, khuyến khích các ngành thủy sản áp dụng các phương pháp bền vững hơn để tiếp cận các thị trường ưu tiên tính bền vững.
Những Thách thức đối với Quản lý Đánh bắt Bền vững
Mặc dù có những tiến bộ trong khoa học và quản lý thủy sản, một số thách thức vẫn còn tồn tại:
1. Đánh bắt Bất hợp pháp, Không báo cáo và Không theo quy định (IUU)
Đánh bắt IUU làm suy yếu các nỗ lực quản lý đánh bắt bền vững. Nó liên quan đến các hoạt động đánh bắt vi phạm luật pháp và quy định quốc gia hoặc quốc tế. Điều này bao gồm việc đánh bắt không có giấy phép, đánh bắt trong các khu vực cấm, vượt quá giới hạn đánh bắt và sử dụng ngư cụ bất hợp pháp. Đánh bắt IUU có thể dẫn đến đánh bắt quá mức, phá hủy môi trường sống và mất đa dạng sinh học. Chống lại đánh bắt IUU đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, cải thiện giám sát và thực thi, và sử dụng các công nghệ tiên tiến.
Ví dụ: Đánh bắt IUU là một vấn đề lớn ở nhiều nước đang phát triển, nơi quản trị yếu kém và nguồn lực hạn chế gây khó khăn cho việc giám sát và thực thi các quy định về đánh bắt.
2. Đánh bắt không mong muốn (Bycatch)
Đánh bắt không mong muốn là việc vô tình bắt phải các loài không phải là mục tiêu, bao gồm động vật có vú ở biển, chim biển, rùa biển và các loài cá khác. Đánh bắt không mong muốn có thể gây hại đáng kể cho các loài này, dẫn đến suy giảm quần thể và thậm chí tuyệt chủng. Giảm thiểu đánh bắt không mong muốn đòi hỏi sử dụng ngư cụ có chọn lọc, thực hiện các biện pháp giảm thiểu (ví dụ: thiết bị loại trừ rùa), và thiết lập các khu bảo tồn biển.
Ví dụ: Lưới kéo tôm là một nguồn đánh bắt không mong muốn lớn ở nhiều nơi trên thế giới, và các nỗ lực đang được tiến hành để phát triển và thực hiện các ngư cụ có chọn lọc hơn nhằm giảm tác động của hoạt động này.
3. Suy thoái Môi trường sống
Các hoạt động đánh bắt có thể làm hỏng môi trường sống của sinh vật biển, chẳng hạn như rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng ngập mặn, những nơi cung cấp các bãi đẻ và môi trường sống quan trọng cho cá con. Các phương pháp đánh bắt hủy diệt, như lưới kéo đáy và đánh cá bằng thuốc nổ, có thể phá hủy những môi trường sống này. Bảo vệ môi trường sống của sinh vật biển đòi hỏi phải thực hiện các quy định để ngăn chặn việc phá hủy môi trường sống, thiết lập các khu bảo tồn biển và thúc đẩy các hoạt động đánh bắt bền vững.
Ví dụ: Lưới kéo đáy có thể có tác động đáng kể đến môi trường sống dưới đáy biển, phá hủy các cộng đồng sinh vật đáy và làm thay đổi cấu trúc của đáy biển.
4. Biến đổi Khí hậu
Biến đổi khí hậu đang có những tác động đáng kể đến các hệ sinh thái biển, bao gồm những thay đổi về nhiệt độ đại dương, axit hóa và mực nước biển dâng. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến sự phân bố, sự phong phú và năng suất của cá. Biến đổi khí hậu cũng làm trầm trọng thêm tác động của việc đánh bắt quá mức và suy thoái môi trường sống. Thích ứng với biến đổi khí hậu đòi hỏi phải thực hiện các chiến lược quản lý thủy sản thông minh với khí hậu, giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng khả năng phục hồi trong các hệ sinh thái biển.
Ví dụ: Sự nóng lên của đại dương đang làm thay đổi sự phân bố của nhiều loài cá, buộc ngư dân phải thích ứng với các ngư trường thay đổi và ảnh hưởng đến sự sẵn có của một số loài nhất định.
5. Các Yếu tố Kinh tế - Xã hội
Quản lý đánh bắt bền vững phải xem xét các tác động kinh tế - xã hội của các quy định đánh bắt đối với các cộng đồng ngư dân. Các hạn chế về đánh bắt có thể dẫn đến mất việc làm và khó khăn kinh tế. Điều cần thiết là phải thu hút các cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định, cung cấp cho họ các sinh kế thay thế và hỗ trợ việc thực hiện các hoạt động đánh bắt bền vững. Đảm bảo một quá trình chuyển đổi công bằng và phân phối lợi ích bình đẳng là rất quan trọng.
Ví dụ: Ở một số khu vực, việc áp dụng giới hạn đánh bắt nghiêm ngặt đã dẫn đến mất việc làm trong ngành đánh bắt. Các chương trình cung cấp hỗ trợ kinh tế và đào tạo các kỹ năng thay thế có thể giúp giảm thiểu những tác động này.
Các Phương pháp Tốt nhất cho Quản lý Đánh bắt Bền vững
Một số phương pháp tốt nhất là cần thiết cho việc quản lý đánh bắt bền vững hiệu quả:
1. Quản lý dựa trên Khoa học
Tất cả các quyết định quản lý phải dựa trên dữ liệu và phân tích khoa học vững chắc. Điều này bao gồm các đánh giá trữ lượng toàn diện, giám sát thường xuyên các quần thể cá và nghiên cứu liên tục để hiểu tác động của việc đánh bắt và những thay đổi của môi trường.
2. Quản lý Thích ứng
Quản lý thủy sản nên mang tính thích ứng, liên tục theo dõi hiệu quả của các biện pháp quản lý và điều chỉnh chúng khi cần thiết. Quá trình lặp đi lặp lại này cho phép các nhà quản lý ứng phó với những thay đổi của quần thể cá và hệ sinh thái biển.
3. Quản lý dựa trên Hệ sinh thái
Quản lý thủy sản nên xem xét toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm sự tương tác giữa các loài khác nhau, tác động của việc đánh bắt đối với môi trường sống và ảnh hưởng của những thay đổi môi trường. Cách tiếp cận toàn diện này là cần thiết cho sự bền vững lâu dài.
4. Sự tham gia của các Bên liên quan
Thu hút tất cả các bên liên quan, bao gồm ngư dân, nhà khoa học, nhà quản lý và các tổ chức bảo tồn, là rất quan trọng. Điều này đảm bảo rằng các quyết định quản lý được thông báo bởi các quan điểm đa dạng và các bên liên quan ủng hộ và tuân thủ các quy định. Tính minh bạch và sự tham gia của công chúng là rất quan trọng.
5. Thực thi và Tuân thủ
Các cơ chế thực thi mạnh mẽ là cần thiết để đảm bảo rằng các quy định về đánh bắt được tuân thủ. Điều này bao gồm giám sát các hoạt động đánh bắt, kiểm tra tàu cá và sản lượng cập cảng, và áp dụng các hình phạt cho các vi phạm. Thực thi mạnh mẽ là rất quan trọng để ngăn chặn đánh bắt IUU và duy trì tính toàn vẹn của các nỗ lực quản lý.
6. Hợp tác Quốc tế
Nhiều trữ lượng cá di chuyển qua các ranh giới quốc gia, làm cho hợp tác quốc tế trở nên cần thiết. Điều này bao gồm chia sẻ dữ liệu, phối hợp các nỗ lực quản lý và hợp tác để chống lại đánh bắt IUU. Các thỏa thuận và tổ chức quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghề cá bền vững trên quy mô toàn cầu.
7. Công nghệ và Đổi mới
Tận dụng công nghệ và đổi mới có thể cải thiện quản lý thủy sản. Điều này bao gồm việc sử dụng theo dõi vệ tinh, viễn thám và phân tích DNA để giám sát các hoạt động đánh bắt, đánh giá quần thể cá và phát hiện đánh bắt bất hợp pháp. Các công nghệ mới có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực, dẫn đến quản lý hiệu quả hơn.
Tương lai của Khoa học Thủy sản và Quản lý Đánh bắt Bền vững
Tương lai của khoa học thủy sản và quản lý đánh bắt bền vững được đặc trưng bởi nhu cầu về các phương pháp tiếp cận sáng tạo, sự hợp tác lớn hơn và sự hiểu biết sâu sắc hơn về các hệ sinh thái biển. Một số xu hướng chính đang định hình lĩnh vực này:
- Những tiến bộ trong Đánh giá Trữ lượng: Phát triển các mô hình phức tạp hơn kết hợp các yếu tố môi trường, tác động của biến đổi khí hậu và tương tác giữa các loài.
- Quản lý Thủy sản dựa trên Hệ sinh thái (EBFM): Mở rộng việc sử dụng EBFM để quản lý nghề cá theo cách xem xét toàn bộ hệ sinh thái và các tương tác của nó.
- Đánh bắt chính xác: Sử dụng các công nghệ để nhắm mục tiêu vào các kích thước cá cụ thể và giảm sản phẩm đánh bắt không mong muốn, thúc đẩy tính chọn lọc.
- Thu thập và Phân tích Dữ liệu: Sử dụng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và học máy để cải thiện đánh giá trữ lượng, giám sát các hoạt động đánh bắt và dự đoán các xu hướng trong tương lai.
- Vai trò của Nuôi trồng Thủy sản: Nuôi trồng thủy sản bền vững có thể giảm áp lực lên các trữ lượng cá tự nhiên bằng cách cung cấp một nguồn hải sản thay thế. Nghiên cứu và phát triển trong các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững sẽ rất quan trọng.
- Thích ứng và Giảm thiểu Biến đổi Khí hậu: Phát triển các chiến lược để thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu đối với nghề cá và giảm lượng khí thải carbon từ các hoạt động đánh bắt.
- Quản lý Thủy sản dựa vào Cộng đồng: Trao quyền cho các cộng đồng địa phương để quản lý nghề cá của họ và thúc đẩy sự tham gia của họ vào việc ra quyết định.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đang phát triển các phương pháp đánh giá trữ lượng sáng tạo, sử dụng DNA môi trường (eDNA) để giám sát các quần thể cá và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với các quần thể này.
Kết luận
Quản lý đánh bắt bền vững là vô cùng quan trọng đối với sức khỏe lâu dài của các đại dương và sự thịnh vượng của các cộng đồng phụ thuộc vào chúng. Bằng cách áp dụng kiến thức khoa học, thực hiện các biện pháp quản lý hiệu quả và thúc đẩy hợp tác quốc tế, chúng ta có thể đảm bảo rằng các ngành thủy sản vẫn duy trì năng suất và khả năng phục hồi cho các thế hệ tương lai. Những thách thức là rất lớn, nhưng cơ hội để tạo ra một tương lai bền vững cho các đại dương của chúng ta còn lớn hơn. Việc tiếp tục đầu tư vào khoa học thủy sản, các công nghệ đổi mới và quan hệ đối tác hợp tác sẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo một đại dương khỏe mạnh và thịnh vượng cho tất cả mọi người.