Khám phá các xu hướng gia tăng của các sự kiện thời tiết cực đoan, hiểu rõ tác động toàn cầu và khám phá các chiến lược thích ứng và chống chịu trong bối cảnh khí hậu biến đổi.
Thời Tiết Cực Đoan: Hiểu và Thích Ứng với các Sự Kiện Phá Kỷ Lục
Hành tinh của chúng ta đang trải qua sự gia tăng đột ngột về tần suất và cường độ của các sự kiện thời tiết cực đoan. Từ những đợt nắng nóng chưa từng có đến các trận lũ lụt tàn khốc và những cơn bão dữ dội, những hiện tượng phá kỷ lục này đang tác động đến các cộng đồng và hệ sinh thái trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp tiềm năng là rất quan trọng để xây dựng một tương lai có khả năng chống chịu tốt hơn.
Thế nào là "Thời tiết Cực đoan"?
"Thời tiết cực đoan" đề cập đến các sự kiện thời tiết hiếm gặp tại một địa điểm và thời điểm cụ thể trong năm. Những sự kiện này có thể sai lệch đáng kể so với các chỉ số lịch sử và thường gây ra thiệt hại, gián đoạn và tổn thất về người. Điều quan trọng cần hiểu là những gì được coi là cực đoan sẽ khác nhau theo địa lý. Một trận bão tuyết ở sa mạc Sahara sẽ được coi là cực đoan, trong khi một trận bão tương tự ở Canada lại tương đối phổ biến. Các đặc điểm chính của các sự kiện thời tiết cực đoan bao gồm:
- Sự hiếm gặp: Các sự kiện có tần suất xảy ra thấp về mặt thống kê.
- Cường độ: Vượt quá mức độ thông thường đối với các hiện tượng thời tiết cụ thể (ví dụ: tốc độ gió đặc biệt cao trong một cơn bão).
- Tác động: Gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng, hệ sinh thái và dân số.
Các sự kiện phá kỷ lục gần đây: Một góc nhìn toàn cầu
Vài năm qua đã chứng kiến sự gia tăng của các sự kiện thời tiết phá kỷ lục trên toàn cầu. Hãy xem xét các ví dụ sau:
- Nắng nóng: Vào năm 2023, châu Âu đã trải qua mùa hè nóng nhất được ghi nhận, với nhiều quốc gia báo cáo nhiệt độ cao nhất mọi thời đại. Tây Ban Nha, Ý và Hy Lạp đã phải chiến đấu với các trận cháy rừng dữ dội do nắng nóng và hạn hán khắc nghiệt. Các đợt nắng nóng tương tự cũng đã ảnh hưởng đến các khu vực ở Bắc Mỹ và châu Á, tác động đến sức khỏe cộng đồng và nông nghiệp. Ví dụ, tại Jacobabad, Pakistan, nhiệt độ tăng vọt đến mức nguy hiểm cho sự sống của con người, ảnh hưởng đến những người lao động ngoài trời và các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
- Lũ lụt: Lũ lụt tàn khốc đã trở nên ngày càng phổ biến. Pakistan đã trải qua trận lũ lụt thảm khốc vào năm 2022, khiến hàng triệu người phải di dời và gây thiệt hại hàng tỷ đô la. Tương tự, các sự kiện mưa lớn cực đoan đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở Nigeria, Bangladesh và Úc, làm nổi bật sự mong manh của các khu vực trũng thấp và cơ sở hạ tầng thoát nước không đầy đủ. Tại Đức và Bỉ, lũ quét đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng vào năm 2021, làm quá tải cơ sở hạ tầng hiện có.
- Bão và Lốc xoáy: Mùa bão ở Đại Tây Dương đã cho thấy xu hướng tăng cường độ, với nhiều cơn bão cấp 4 và 5 hình thành hơn. Bão Ian, đổ bộ vào Florida năm 2022, là một ví dụ điển hình về sức tàn phá của những cơn bão này. Tại Vịnh Bengal, các cơn lốc như Bão Amphan đã mang đến những đợt nước dâng do bão và mưa lớn tàn khốc cho các cộng đồng ven biển ở Ấn Độ và Bangladesh.
- Hạn hán: Hạn hán kéo dài đã gây ảnh hưởng nặng nề cho các khu vực trên khắp thế giới, làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm nước và đe dọa an ninh lương thực. Vùng Sừng châu Phi đã trải qua một đợt hạn hán đặc biệt nghiêm trọng, dẫn đến nạn đói và di dời trên diện rộng. Tại California, tình trạng hạn hán dai dẳng đã gây căng thẳng cho các nguồn nước và làm tăng nguy cơ cháy rừng. Lưu vực Murray-Darling ở Úc tiếp tục đối mặt với những thách thức liên quan đến nguồn nước và quản lý hạn hán.
- Cháy rừng: Được thúc đẩy bởi các đợt nắng nóng và điều kiện khô hạn, cháy rừng đã trở nên thường xuyên và dữ dội hơn. Mùa cháy rừng năm 2023 của Canada là chưa từng có, với hàng triệu héc-ta bị thiêu rụi và khói ảnh hưởng đến chất lượng không khí trên khắp Bắc Mỹ và thậm chí cả châu Âu. Rừng nhiệt đới Amazon cũng đã trải qua tình trạng phá rừng và cháy rừng gia tăng, làm dấy lên lo ngại về mất đa dạng sinh học và phát thải carbon.
Khoa học đằng sau Thời tiết Cực đoan: Biến đổi khí hậu là chất xúc tác
Trong khi sự biến thiên khí hậu tự nhiên đóng một vai trò trong các hình thái thời tiết, sự đồng thuận khoa học là biến đổi khí hậu do con người gây ra là một động lực quan trọng của sự gia tăng tần suất và cường độ của các sự kiện thời tiết cực đoan. Các cơ chế chính liên kết biến đổi khí hậu với thời tiết cực đoan bao gồm:
- Nóng lên toàn cầu: Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dẫn đến các đợt nắng nóng dữ dội hơn và làm trầm trọng thêm tình trạng hạn hán. Nhiệt độ ấm hơn cũng góp phần làm tăng sự bay hơi, dẫn đến các sự kiện mưa lớn dữ dội hơn ở một số khu vực.
- Thay đổi trong hoàn lưu khí quyển: Biến đổi khí hậu có thể làm gián đoạn các hình thái hoàn lưu khí quyển, dẫn đến các hình thái thời tiết kéo dài, chẳng hạn như các hệ thống áp cao tồn tại lâu gây ra nắng nóng và hạn hán.
- Đại dương ấm lên: Nhiệt độ đại dương ấm hơn cung cấp nhiều năng lượng hơn cho bão và lốc xoáy, có khả năng dẫn đến các cơn bão dữ dội hơn.
- Mực nước biển dâng: Mực nước biển dâng làm tăng nguy cơ lũ lụt ven biển và nước dâng do bão, khiến các cộng đồng ven biển dễ bị tổn thương hơn trước các sự kiện thời tiết cực đoan.
Khoa học quy kết là một lĩnh vực đang phát triển cho phép các nhà khoa học xác định mức độ mà biến đổi khí hậu đã góp phần vào các sự kiện thời tiết cực đoan cụ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều đợt nắng nóng, lũ lụt và hạn hán gần đây sẽ ít có khả năng xảy ra hơn nhiều, hoặc thậm chí là không thể, nếu không có biến đổi khí hậu do con người gây ra.
Tác động của Thời tiết Cực đoan: Một cuộc khủng hoảng đa diện
Tác động của các sự kiện thời tiết cực đoan rất sâu rộng và đa diện, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác nhau của xã hội loài người và môi trường:
Sức khỏe con người:
Nhiệt độ cực cao có thể dẫn đến say nắng, mất nước và các bệnh liên quan đến nhiệt khác, đặc biệt là ở các nhóm dân số dễ bị tổn thương như người già, trẻ em và những người có bệnh nền. Lũ lụt có thể dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường nước và di dời, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm. Ô nhiễm không khí từ cháy rừng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp và bệnh tim mạch. Các tác động về sức khỏe tâm thần khi trải qua các sự kiện thời tiết cực đoan, chẳng hạn như lo âu, trầm cảm và rối loạn căng thẳng sau sang chấn, cũng rất đáng kể.
Cơ sở hạ tầng:
Các sự kiện thời tiết cực đoan có thể gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng, bao gồm đường sá, cầu cống, lưới điện và hệ thống cấp nước. Lũ lụt có thể làm ngập các mạng lưới giao thông và làm gián đoạn các dịch vụ thiết yếu. Nắng nóng có thể làm quá tải lưới điện, dẫn đến mất điện. Bão có thể làm hỏng các tòa nhà và các công trình khác. Chi phí sửa chữa và xây dựng lại cơ sở hạ tầng sau các sự kiện thời tiết cực đoan có thể rất lớn, gây căng thẳng cho nguồn lực của chính phủ và cản trở sự phát triển kinh tế.
Nông nghiệp và An ninh lương thực:
Hạn hán có thể dẫn đến mất mùa và tổn thất gia súc, đe dọa an ninh lương thực và sinh kế. Lũ lụt có thể làm ngập đất nông nghiệp và phá hủy mùa màng. Nắng nóng có thể làm giảm năng suất cây trồng và ảnh hưởng đến năng suất vật nuôi. Các sự kiện thời tiết cực đoan cũng có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực và tăng giá. Tác động đối với các nông hộ nhỏ ở các nước đang phát triển là đặc biệt nghiêm trọng.
Hệ sinh thái và Đa dạng sinh học:
Các sự kiện thời tiết cực đoan có thể có tác động tàn khốc đối với các hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Cháy rừng có thể phá hủy rừng và các môi trường sống khác, dẫn đến mất mát các loài thực vật và động vật. Hạn hán có thể dẫn đến cái chết của cây cối và thảm thực vật khác, ảnh hưởng đến các dịch vụ hệ sinh thái như hấp thụ carbon và điều tiết nước. Lũ lụt có thể làm hỏng các vùng đất ngập nước và các hệ sinh thái thủy sinh khác. Tác động tích lũy của những sự kiện này có thể dẫn đến suy thoái hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học trong dài hạn.
Tác động kinh tế:
Chi phí kinh tế của các sự kiện thời tiết cực đoan là rất lớn và ngày càng tăng. Các chi phí này bao gồm thiệt hại trực tiếp về tài sản và cơ sở hạ tầng, mất năng suất, chi phí chăm sóc sức khỏe và các nỗ lực cứu trợ thảm họa. Các sự kiện thời tiết cực đoan cũng có thể làm gián đoạn du lịch, ảnh hưởng đến thương mại và dẫn đến suy thoái kinh tế dài hạn. Ngành bảo hiểm phải đối mặt với những thách thức ngày càng tăng trong việc trang trải chi phí cho các tổn thất liên quan đến thời tiết cực đoan. Một báo cáo năm 2023 của Ngân hàng Thế giới ước tính rằng biến đổi khí hậu có thể đẩy thêm 100 triệu người vào cảnh nghèo đói vào năm 2030, phần lớn là do tác động của các sự kiện thời tiết cực đoan.
Chiến lược Thích ứng: Xây dựng khả năng chống chịu trong bối cảnh khí hậu biến đổi
Với tần suất và cường độ ngày càng tăng của các sự kiện thời tiết cực đoan, các chiến lược thích ứng là rất cần thiết để xây dựng khả năng chống chịu và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Thích ứng bao gồm việc điều chỉnh để phù hợp với các tác động khí hậu thực tế hoặc dự kiến trong tương lai. Các chiến lược thích ứng chính bao gồm:
- Cải thiện cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với khí hậu, chẳng hạn như hệ thống phòng chống lũ lụt, hệ thống thoát nước nâng cấp và các tòa nhà được gia cố, có thể giúp bảo vệ cộng đồng khỏi các sự kiện thời tiết cực đoan. Ví dụ, Hà Lan đã đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng kiểm soát lũ lụt, bao gồm đê, đập và các hàng rào chống nước dâng do bão, để bảo vệ các khu vực ven biển trũng thấp của mình. Tương tự, Singapore đã triển khai các chiến lược quản lý nước sáng tạo để đối phó với cường độ mưa gia tăng và mực nước biển dâng.
- Hệ thống cảnh báo sớm: Phát triển và cải thiện các hệ thống cảnh báo sớm cho các sự kiện thời tiết cực đoan có thể cung cấp thông tin kịp thời cho cộng đồng, cho phép họ chuẩn bị và sơ tán nếu cần thiết. Các hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả đòi hỏi dự báo thời tiết chính xác, mạng lưới truyền thông mạnh mẽ và các kế hoạch chuẩn bị ở cấp cộng đồng. Việc thành lập một hệ thống cảnh báo sớm đa thiên tai ở Bangladesh đã làm giảm đáng kể tổn thất về người do bão và lũ lụt.
- Quy hoạch sử dụng đất: Thực hiện các chính sách quy hoạch sử dụng đất hạn chế phát triển ở các khu vực có nguy cơ cao, chẳng hạn như vùng ngập lũ và vùng ven biển, có thể giúp giảm mức độ tiếp xúc với các sự kiện thời tiết cực đoan. Điều này có thể bao gồm các quy định về phân vùng, quy chuẩn xây dựng và các quyền địa dịch bảo tồn. Tại Việt Nam, các dự án phục hồi rừng ngập mặn đã được thực hiện để cung cấp sự bảo vệ ven biển tự nhiên chống lại nước dâng do bão và xói mòn.
- Quản lý nước: Thực hiện các biện pháp quản lý nước bền vững, chẳng hạn như thu hoạch nước mưa, các biện pháp tiết kiệm nước và trồng cây chịu hạn, có thể giúp cộng đồng đối phó với tình trạng khan hiếm nước và hạn hán. Israel đã phát triển các công nghệ tưới tiêu tiên tiến và hệ thống tái chế nước để giải quyết các thách thức về nước của mình.
- Thích ứng dựa vào hệ sinh thái: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên, như rừng, đất ngập nước và rạn san hô, có thể cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái có giá trị giúp tăng cường khả năng chống chịu với các sự kiện thời tiết cực đoan. Ví dụ, rừng ngập mặn có thể làm vùng đệm cho bờ biển khỏi nước dâng do bão và xói mòn. Các dự án tái trồng rừng có thể giúp giảm nguy cơ sạt lở đất và xói mòn đất.
- Thích ứng dựa vào cộng đồng: Trao quyền cho cộng đồng để phát triển và thực hiện các chiến lược thích ứng của riêng họ có thể đảm bảo rằng các chiến lược này phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của địa phương. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp cho cộng đồng quyền truy cập thông tin, nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật. Tại các đảo Thái Bình Dương, các dự án thích ứng dựa vào cộng đồng đang giúp các cộng đồng thích ứng với mực nước biển dâng, xói mòn ven biển và khan hiếm nước.
- Bảo hiểm và chuyển giao rủi ro: Cung cấp quyền tiếp cận bảo hiểm và các cơ chế chuyển giao rủi ro khác có thể giúp các cộng đồng và doanh nghiệp phục hồi sau những tổn thất tài chính do các sự kiện thời tiết cực đoan gây ra. Điều này có thể bao gồm các chương trình bảo hiểm được chính phủ trợ cấp, các chương trình bảo hiểm vi mô và trái phiếu thảm họa. Cơ sở Bảo hiểm Rủi ro Thiên tai Caribe (CCRIF) cung cấp bảo hiểm cho các quốc gia Caribe đối với bão, động đất và mưa lớn vượt mức.
Nỗ lực Giảm thiểu: Giải quyết Nguyên nhân Gốc rễ của Biến đổi Khí hậu
Trong khi thích ứng là rất quan trọng để quản lý các tác động của các sự kiện thời tiết cực đoan, việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của biến đổi khí hậu thông qua các nỗ lực giảm thiểu cũng quan trọng không kém. Giảm thiểu liên quan đến việc giảm phát thải khí nhà kính để hạn chế mức độ nóng lên toàn cầu. Các chiến lược giảm thiểu chính bao gồm:
- Chuyển đổi sang Năng lượng Tái tạo: Chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện, có thể giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính từ ngành năng lượng. Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào các công nghệ năng lượng tái tạo và đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho việc triển khai năng lượng tái tạo. Ví dụ, Liên minh châu Âu đã cam kết đạt được trung hòa khí hậu vào năm 2050.
- Cải thiện Hiệu quả Năng lượng: Thực hiện các biện pháp hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà, giao thông và công nghiệp có thể giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện cách nhiệt tòa nhà, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng hơn và thúc đẩy giao thông công cộng.
- Giảm Phá rừng và Thúc đẩy Tái trồng rừng: Bảo vệ và phục hồi rừng có thể giúp hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và giảm phát thải khí nhà kính từ việc phá rừng. Nhiều quốc gia đang thực hiện các dự án tái trồng rừng và các biện pháp quản lý rừng bền vững.
- Thúc đẩy Nông nghiệp Bền vững: Thực hiện các biện pháp nông nghiệp bền vững, chẳng hạn như giảm sử dụng phân bón, cải thiện quản lý đất và thúc đẩy nông lâm kết hợp, có thể giảm phát thải khí nhà kính từ ngành nông nghiệp.
- Phát triển Công nghệ Thu giữ và Lưu trữ Carbon: Các công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) có thể thu giữ khí thải carbon dioxide từ các nguồn công nghiệp và lưu trữ chúng dưới lòng đất, ngăn chúng xâm nhập vào khí quyển. Mặc dù các công nghệ CCS vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, chúng có tiềm năng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính từ một số ngành công nghiệp.
Vai trò của Hợp tác Quốc tế
Giải quyết thách thức về thời tiết cực đoan và biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Không một quốc gia nào có thể tự mình giải quyết vấn đề này. Các lĩnh vực hợp tác quốc tế chính bao gồm:
- Chia sẻ Kiến thức và Kinh nghiệm Tốt nhất: Các quốc gia có thể chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm tốt nhất về các chiến lược thích ứng và giảm thiểu, giúp đỡ nhau xây dựng khả năng chống chịu và giảm phát thải.
- Cung cấp Hỗ trợ Tài chính và Kỹ thuật: Các nước phát triển có thể cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giúp họ thực hiện các biện pháp thích ứng và giảm thiểu.
- Đặt ra các Mục tiêu Giảm phát thải đầy Tham vọng: Các quốc gia cần đặt ra các mục tiêu giảm phát thải đầy tham vọng và cùng nhau nỗ lực để đạt được chúng. Thỏa thuận Paris, được thông qua vào năm 2015, cung cấp một khuôn khổ cho hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu.
- Hỗ trợ Nghiên cứu Khí hậu: Tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu khí hậu là rất cần thiết để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu và phát triển các giải pháp hiệu quả.
Nhìn về Phía trước: Xây dựng một Tương lai Chống chịu Tốt hơn
Tần suất và cường độ ngày càng tăng của các sự kiện thời tiết cực đoan đặt ra một thách thức đáng kể cho các cộng đồng và hệ sinh thái trên toàn thế giới. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp tiềm năng, chúng ta có thể xây dựng một tương lai có khả năng chống chịu tốt hơn. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của các chiến lược thích ứng để quản lý các tác động của biến đổi khí hậu và các nỗ lực giảm thiểu để giảm phát thải khí nhà kính. Hợp tác quốc tế là rất cần thiết để đạt được những mục tiêu này. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một thế giới được chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức của một khí hậu đang thay đổi.
Thời điểm để hành động là ngay bây giờ. Chúng ta phải ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với khí hậu, hệ thống cảnh báo sớm và phát triển bền vững. Chúng ta cũng phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế năng lượng sạch và giảm phát thải khí nhà kính. Bằng cách hành động táo bạo và quyết đoán, chúng ta có thể bảo vệ hành tinh của mình và đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả mọi người.
Thông tin chi tiết có thể hành động cho Cá nhân:
- Giảm lượng khí thải carbon của bạn: Đưa ra những lựa chọn có ý thức để giảm tác động đến môi trường. Điều này có thể có nghĩa là sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tiêu thụ ít thịt hơn, giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà và hỗ trợ các sản phẩm bền vững.
- Luôn cập nhật thông tin: Theo dõi các dự báo thời tiết địa phương và các cảnh báo khẩn cấp. Nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn trong khu vực của bạn và có kế hoạch sẵn sàng cho các sự kiện thời tiết cực đoan.
- Hỗ trợ hành động vì khí hậu: Ủng hộ các chính sách giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và hỗ trợ các tổ chức hoạt động vì các giải pháp khí hậu.
- Chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp: Chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp với các vật dụng thiết yếu như thực phẩm, nước, thuốc men và bộ sơ cứu.
- Tiết kiệm nước: Thực hành các biện pháp tiết kiệm nước tại nhà và trong cộng đồng của bạn.
Thông tin chi tiết có thể hành động cho Doanh nghiệp:
- Đánh giá rủi ro khí hậu: Đánh giá các tác động tiềm tàng của các sự kiện thời tiết cực đoan đối với hoạt động và chuỗi cung ứng của bạn.
- Xây dựng kế hoạch thích ứng: Thực hiện các chiến lược để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các rủi ro liên quan đến khí hậu, chẳng hạn như đầu tư vào cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu và đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
- Giảm lượng khí thải carbon của bạn: Thực hiện các biện pháp hiệu quả năng lượng, chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải.
- Tương tác với các bên liên quan: Hợp tác với các chính phủ, cộng đồng và các doanh nghiệp khác để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
- Công bố các rủi ro khí hậu: Minh bạch về các rủi ro liên quan đến khí hậu mà doanh nghiệp của bạn đang đối mặt và các bước bạn đang thực hiện để giải quyết chúng.
Thông tin chi tiết có thể hành động cho Chính phủ:
- Xây dựng kế hoạch thích ứng khí hậu toàn diện: Tạo ra các chiến lược để bảo vệ cộng đồng và cơ sở hạ tầng khỏi tác động của các sự kiện thời tiết cực đoan.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu với khí hậu: Nâng cấp cơ sở hạ tầng để chống chọi với các sự kiện thời tiết cực đoan, chẳng hạn như hệ thống phòng chống lũ lụt, hệ thống thoát nước nâng cấp và các tòa nhà được gia cố.
- Thực hiện các hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả: Phát triển và cải thiện các hệ thống cảnh báo sớm cho các sự kiện thời tiết cực đoan, và đảm bảo rằng các cộng đồng có quyền truy cập thông tin kịp thời.
- Thúc đẩy quy hoạch sử dụng đất bền vững: Thực hiện các chính sách quy hoạch sử dụng đất hạn chế phát triển ở các khu vực có nguy cơ cao.
- Hỗ trợ nghiên cứu và đổi mới về khí hậu: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khí hậu để cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu và phát triển các giải pháp hiệu quả.
- Ban hành các chính sách thúc đẩy khử cacbon: Khuyến khích năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.