Khám phá tầm quan trọng thiết yếu của việc bảo tồn biển sâu, các mối đe dọa mà nó phải đối mặt và những hành động đang được thực hiện trên toàn cầu để bảo vệ hệ sinh thái quan trọng này.
Bảo tồn Biển sâu: Bảo vệ Vùng biên cuối cùng
Vùng biển sâu, một thế giới của bóng tối vĩnh cửu và áp suất khổng lồ, vẫn là một trong những vùng biên cuối cùng chưa được khám phá thực sự trên Trái Đất. Bao phủ hơn 60% bề mặt hành tinh và chiếm 95% thể tích có thể sống được, hệ sinh thái rộng lớn này đầy ắp sự sống, đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình toàn cầu và chứa đựng tiềm năng vô tận cho khám phá khoa học. Tuy nhiên, biển sâu đang ngày càng bị đe dọa bởi các hoạt động của con người, đòi hỏi những nỗ lực bảo tồn khẩn cấp và phối hợp.
Tại sao Bảo tồn Biển sâu lại quan trọng
Biển sâu không chỉ đơn thuần là một vực thẳm tăm tối; nó là một thành phần quan trọng của hệ sinh thái toàn cầu. Dưới đây là lý do tại sao việc bảo tồn nó là tối quan trọng:
- Điểm nóng Đa dạng sinh học: Biển sâu chứa đựng một mảng sự sống đáng kinh ngạc, từ các sinh vật vi mô đến mực khổng lồ, nhiều loài trong số đó không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất. Các loài và hệ sinh thái độc đáo này rất dễ bị xáo trộn. Ví dụ, các miệng phun thủy nhiệt, những ốc đảo của sự sống được cung cấp năng lượng hóa học từ bên trong Trái Đất, hỗ trợ các cộng đồng chuyên biệt chỉ có ở những môi trường khắc nghiệt này.
- Điều hòa Khí hậu: Biển sâu đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của Trái Đất. Nó hoạt động như một bể chứa carbon khổng lồ, hấp thụ một lượng đáng kể CO2 từ khí quyển, qua đó giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Thiệt hại đối với các hệ sinh thái biển sâu có thể làm giảm khả năng cô lập carbon này, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu.
- Chu trình Dinh dưỡng: Các sinh vật biển sâu góp phần vào chu trình dinh dưỡng trên khắp đại dương, hỗ trợ các mạng lưới thức ăn biển và cuối cùng ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu.
- Nguồn tài nguyên tiềm năng: Biển sâu chứa đựng các nguồn tài nguyên tiềm năng, bao gồm khoáng sản, dược phẩm và tài nguyên di truyền, nhưng việc khai thác chúng phải được quản lý cẩn thận để tránh thiệt hại môi trường không thể khắc phục.
- Khám phá Khoa học: Biển sâu là một kho tàng kiến thức khoa học, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc sự sống, các quá trình tiến hóa và chức năng của hành tinh. Thám hiểm và nghiên cứu là điều cần thiết để hiểu và bảo vệ hệ sinh thái quan trọng này.
Các Mối đe dọa đối với Biển sâu
Mặc dù xa xôi, biển sâu đang phải đối mặt với các mối đe dọa ngày càng tăng từ các hoạt động của con người, bao gồm:
Khai thác Biển sâu
Việc khai thác khoáng sản từ đáy biển sâu, chẳng hạn như các kết hạch đa kim, sunfua khối dưới đáy biển và lớp vỏ giàu coban, là một mối lo ngại ngày càng tăng. Các hoạt động này có thể gây ra những tác động tàn phá đối với các hệ sinh thái biển sâu, bao gồm:
- Phá hủy Môi trường sống: Hoạt động khai thác có thể phá hủy vật lý các môi trường sống ở biển sâu, bao gồm các vườn san hô mỏng manh, các núi ngầm và các cộng đồng miệng phun thủy nhiệt.
- Các đám mây trầm tích: Hoạt động khai thác tạo ra các đám mây trầm tích có thể làm nghẹt các sinh vật ăn lọc và phá vỡ mạng lưới thức ăn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những đám mây này có thể tồn tại trong nhiều thập kỷ.
- Ô nhiễm tiếng ồn: Thiết bị khai thác tạo ra ô nhiễm tiếng ồn có thể làm gián đoạn hành vi và giao tiếp của các loài động vật biển.
- Ô nhiễm độc hại: Khai thác có thể giải phóng các kim loại độc hại và các chất ô nhiễm khác vào cột nước, gây hại cho sinh vật biển.
Cơ quan Quản lý Đáy biển Quốc tế (ISA), được thành lập theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS), chịu trách nhiệm điều chỉnh hoạt động khai thác biển sâu ở các vùng biển quốc tế. Tuy nhiên, có những lo ngại về khả năng của ISA trong việc bảo vệ môi trường một cách hiệu quả trong khi thúc đẩy các hoạt động khai thác. Các nhà phê bình kêu gọi một lệnh cấm khai thác biển sâu cho đến khi có thêm thông tin về tác động môi trường của nó và các quy định chặt chẽ được đưa ra. Các quốc gia như Palau và Fiji đã kêu gọi các lệnh cấm như vậy, phản ánh mối quan tâm quốc tế ngày càng tăng.
Đánh bắt bằng lưới kéo đáy
Đánh bắt bằng lưới kéo đáy, một phương pháp đánh bắt bao gồm việc kéo các lưới nặng qua đáy biển, là một trong những hoạt động đánh bắt có sức tàn phá lớn nhất trên thế giới. Nó có thể gây ra những tác động tàn phá đối với các hệ sinh thái biển sâu, bao gồm:
- Phá hủy Môi trường sống: Lưới kéo đáy phá hủy các môi trường sống đáy nhạy cảm, chẳng hạn như các rạn san hô và vườn bọt biển, nơi cung cấp nơi trú ẩn và kiếm ăn cho nhiều loài sinh vật biển sâu.
- Đánh bắt không mong muốn (Bycatch): Lưới kéo đáy dẫn đến lượng đánh bắt không mong muốn đáng kể, tức là việc bắt giữ vô tình các loài không phải là mục tiêu, bao gồm cả các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bị đe dọa.
- Đánh bắt quá mức: Lưới kéo đáy có thể dẫn đến việc đánh bắt quá mức các loài sinh vật biển sâu, vốn thường phát triển chậm và trưởng thành muộn, khiến chúng đặc biệt dễ bị cạn kiệt. Ví dụ bao gồm cá hoki và cá răng Patagonia, đã bị khai thác nặng nề trong quá khứ.
Các nỗ lực để quản lý lưới kéo đáy bao gồm việc thành lập các khu bảo tồn biển (MPA) và thực hiện các sửa đổi ngư cụ để giảm đánh bắt không mong muốn và thiệt hại môi trường sống. Ví dụ, Liên minh châu Âu đã thực hiện các quy định để hạn chế lưới kéo đáy ở một số khu vực nhất định của Đông Bắc Đại Tây Dương.
Ô nhiễm
Biển sâu không miễn nhiễm với ô nhiễm từ các nguồn trên đất liền và trên biển, bao gồm:
- Ô nhiễm nhựa: Rác thải nhựa có mặt ở khắp mọi nơi trong đại dương, kể cả biển sâu. Mảnh vụn nhựa có thể làm vướng các loài động vật biển, bị chúng ăn phải và giải phóng các hóa chất độc hại. Hạt vi nhựa, những hạt nhựa nhỏ li ti, đặc biệt đáng lo ngại vì chúng có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn.
- Ô nhiễm hóa học: Các hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu và kim loại nặng có thể đến biển sâu thông qua dòng chảy, lắng đọng trong khí quyển và các dòng hải lưu. Những chất ô nhiễm này có thể làm ô nhiễm sinh vật biển và phá vỡ các quá trình của hệ sinh thái.
- Ô nhiễm dinh dưỡng: Dư thừa chất dinh dưỡng từ dòng chảy nông nghiệp và nước thải có thể dẫn đến suy giảm oxy ở biển sâu, tạo ra các vùng chết nơi sinh vật biển không thể tồn tại.
Giải quyết vấn đề ô nhiễm đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, bao gồm giảm rác thải nhựa, thực hiện các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn và thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững. Các thỏa thuận quốc tế, như Công ước Luân Đôn và Nghị định thư, nhằm ngăn chặn ô nhiễm biển do việc đổ chất thải và các vật liệu khác.
Biến đổi Khí hậu và Axit hóa Đại dương
Biến đổi khí hậu và axit hóa đại dương đang đặt ra những mối đe dọa đáng kể đối với biển sâu:
- Đại dương ấm lên: Biển sâu đang ấm lên với tốc độ chậm hơn so với bề mặt đại dương, nhưng ngay cả những thay đổi nhỏ về nhiệt độ cũng có thể có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái biển sâu.
- Axit hóa Đại dương: Khi đại dương hấp thụ CO2 từ khí quyển, nó trở nên axit hơn, khiến các sinh vật biển có vỏ và xương bằng canxi cacbonat khó tồn tại. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với san hô biển sâu và các sinh vật tạo vôi hóa khác.
- Khử oxy: Nước ấm hơn chứa ít oxy hơn, dẫn đến tình trạng khử oxy ở biển sâu. Điều này có thể tạo ra các vùng thiếu oxy nơi sinh vật biển không thể sống sót.
Giảm thiểu biến đổi khí hậu là điều cần thiết để bảo vệ biển sâu khỏi những mối đe dọa này. Điều này đòi hỏi phải giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế năng lượng bền vững. Các nỗ lực quốc tế, như Thỏa thuận Paris, nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu.
Các Chiến lược Bảo tồn Biển sâu
Bảo vệ biển sâu đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và phối hợp, bao gồm:
Khu Bảo tồn Biển (MPA)
Thành lập các khu bảo tồn biển (MPA) là một chiến lược quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái biển sâu. MPA có thể hạn chế hoặc cấm các hoạt động gây hại cho môi trường, chẳng hạn như đánh bắt cá, khai thác mỏ và ô nhiễm. Các MPA được quản lý hiệu quả có thể giúp bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ các môi trường sống dễ bị tổn thương và cho phép các quần thể đã cạn kiệt phục hồi.
Việc thành lập các MPA ở vùng biển cả, các khu vực ngoài phạm vi tài phán quốc gia, đặc biệt khó khăn do thiếu một cơ quan quản lý duy nhất. Tuy nhiên, hợp tác quốc tế là điều cần thiết để tạo ra một mạng lưới các MPA bảo vệ hiệu quả các hệ sinh thái biển sâu. Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) đã đặt mục tiêu bảo vệ 30% đại dương vào năm 2030, trong đó bao gồm cả biển sâu.
Thực hành Đánh bắt Bền vững
Thực hiện các phương pháp đánh bắt bền vững là điều cần thiết để ngăn chặn đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống. Điều này bao gồm:
- Giảm đánh bắt không mong muốn: Sử dụng các sửa đổi ngư cụ và kỹ thuật đánh bắt để giảm việc đánh bắt không mong muốn các loài không phải là mục tiêu.
- Kiểm soát nỗ lực đánh bắt: Hạn chế số lượng tàu cá và thời gian chúng dành để đánh bắt.
- Bảo vệ các bãi đẻ: Thiết lập các khu vực cấm đánh bắt để bảo vệ các bãi đẻ và cho phép các quần thể cá phục hồi.
- Thúc đẩy hải sản bền vững: Khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn hải sản từ các nguồn bền vững. Các tổ chức như Hội đồng Quản lý Biển (MSC) chứng nhận các ngành thủy sản đáp ứng các tiêu chuẩn đánh bắt bền vững.
Quy định về Khai thác Biển sâu
Việc điều chỉnh hoạt động khai thác biển sâu là rất quan trọng để giảm thiểu tác động môi trường của nó. Điều này bao gồm:
- Thiết lập các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt: Đặt ra các tiêu chuẩn môi trường khắt khe cho các hoạt động khai thác, bao gồm các giới hạn về các đám mây trầm tích, ô nhiễm tiếng ồn và phát thải độc hại.
- Thực hiện Đánh giá Tác động Môi trường: Yêu cầu đánh giá tác động môi trường kỹ lưỡng trước khi cho phép bất kỳ hoạt động khai thác nào.
- Giám sát Hoạt động Khai thác: Giám sát các hoạt động khai thác để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và phát hiện bất kỳ tác động không lường trước nào.
- Thiết lập Cơ chế Bồi thường: Thiết lập các cơ chế để bồi thường cho bất kỳ thiệt hại môi trường nào do hoạt động khai thác gây ra.
- Thúc đẩy Nghiên cứu và Phát triển: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để hiểu rõ hơn về các tác động môi trường của việc khai thác biển sâu và phát triển các công nghệ khai thác bền vững hơn.
Giảm thiểu Ô nhiễm
Giảm thiểu ô nhiễm từ các nguồn trên đất liền và trên biển là điều cần thiết để bảo vệ biển sâu. Điều này bao gồm:
- Giảm Rác thải Nhựa: Giảm sản xuất và tiêu thụ nhựa dùng một lần và cải thiện các phương pháp quản lý chất thải.
- Kiểm soát Ô nhiễm Hóa học: Thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về việc sử dụng và xử lý các hóa chất độc hại.
- Quản lý Ô nhiễm Dinh dưỡng: Giảm dòng chảy dinh dưỡng từ các khu vực nông nghiệp và đô thị.
- Dọn dẹp Rác thải Biển: Loại bỏ rác thải biển hiện có khỏi đại dương, bao gồm rác thải nhựa và ngư cụ bị bỏ lại.
Hợp tác Quốc tế
Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để bảo vệ biển sâu, vì nhiều mối đe dọa mà nó phải đối mặt đều mang tính toàn cầu. Điều này bao gồm:
- Tăng cường các Thỏa thuận Quốc tế: Tăng cường các thỏa thuận quốc tế hiện có, chẳng hạn như UNCLOS, Công ước Luân Đôn và Nghị định thư, và Công ước về Đa dạng sinh học.
- Thúc đẩy Hợp tác: Thúc đẩy sự hợp tác giữa các chính phủ, nhà khoa học và các bên liên quan để giải quyết các thách thức bảo tồn biển sâu.
- Chia sẻ Thông tin: Chia sẻ thông tin và các phương pháp hay nhất về bảo tồn biển sâu.
- Cung cấp Hỗ trợ Tài chính và Kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển để hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn biển sâu của họ.
Bạn có thể làm gì
Mọi người đều có thể đóng một vai trò trong việc bảo vệ biển sâu:
- Giảm tiêu thụ nhựa của bạn: Chọn các sản phẩm thay thế có thể tái sử dụng thay cho nhựa dùng một lần.
- Hỗ trợ hải sản bền vững: Chọn hải sản từ các nguồn bền vững.
- Tự giáo dục bản thân: Tìm hiểu thêm về biển sâu và những mối đe dọa mà nó phải đối mặt.
- Lan tỏa thông điệp: Nói chuyện với bạn bè và gia đình của bạn về bảo tồn biển sâu.
- Hỗ trợ các tổ chức bảo tồn: Quyên góp cho các tổ chức đang làm việc để bảo vệ biển sâu.
- Vận động cho sự thay đổi: Liên hệ với các quan chức được bầu của bạn và thúc giục họ hỗ trợ các chính sách bảo vệ biển sâu.
Kết luận
Biển sâu là một hệ sinh thái quan trọng đang phải đối mặt với các mối đe dọa ngày càng tăng từ các hoạt động của con người. Bảo vệ vùng biên cuối cùng này đòi hỏi những nỗ lực bảo tồn khẩn cấp và phối hợp, bao gồm việc thành lập các MPA, thực hiện các phương pháp đánh bắt bền vững, điều chỉnh hoạt động khai thác biển sâu, giảm ô nhiễm và hợp tác quốc tế. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể đảm bảo rằng biển sâu tiếp tục cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai. Khi các nhà thám hiểm như Victor Vescovo tiếp tục phá vỡ các rào cản trong việc khám phá biển sâu, tiết lộ các loài và hệ sinh thái mới, trách nhiệm bảo vệ những khám phá này càng trở nên quan trọng hơn. Đó là một trách nhiệm toàn cầu đòi hỏi một cách tiếp cận thống nhất, thừa nhận sự kết nối của hành tinh chúng ta và tầm quan trọng của việc bảo tồn ngay cả những môi trường xa xôi và dường như không thể tiếp cận nhất. Tương lai của biển sâu, và thực sự là sức khỏe của hành tinh chúng ta, phụ thuộc vào nó.