Khám phá chuyên sâu về liệu pháp nhắm trúng đích, sự phát triển, tác động toàn cầu và tương lai của y học chính xác, giải quyết các cơ hội và thách thức.
Tạo ra các Liệu pháp Nhắm trúng đích: Một Góc nhìn Toàn cầu về Y học Chính xác
Bối cảnh y học đang trải qua một sự chuyển đổi sâu sắc, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở phân tử của bệnh tật. Các liệu pháp nhắm trúng đích, một nền tảng của y học chính xác, đại diện cho một sự thay đổi mô hình từ các phương pháp "một kích thước cho tất cả" truyền thống sang các phương pháp điều trị được điều chỉnh cho phù hợp với các đặc điểm riêng của từng bệnh nhân và bệnh của họ. Cách tiếp cận này hứa hẹn các liệu pháp hiệu quả hơn và ít độc hại hơn, cuối cùng cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Bài viết blog này sẽ đi sâu vào thế giới của các liệu pháp nhắm trúng đích, xem xét sự phát triển, tác động toàn cầu, những thách thức và định hướng tương lai của chúng.
Liệu pháp Nhắm trúng đích là gì?
Liệu pháp nhắm trúng đích, còn được gọi là thuốc nhắm trúng đích phân tử hay y học chính xác, là những loại thuốc được thiết kế để can thiệp một cách đặc hiệu vào các phân tử hoặc con đường cụ thể có vai trò quan trọng đối với sự phát triển, tồn tại và lan rộng của các tế bào bệnh. Không giống như hóa trị liệu truyền thống, thường ảnh hưởng đến cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh, các liệu pháp nhắm trúng đích nhằm mục tiêu chọn lọc vào các tế bào ung thư, giảm thiểu thiệt hại cho các mô bình thường. Sự đặc hiệu này giúp giảm tác dụng phụ và có khả năng mang lại kết quả điều trị hiệu quả hơn.
Sự khác biệt chính nằm ở cơ chế hoạt động. Hóa trị liệu hoạt động bằng cách tấn công các tế bào phân chia nhanh, một đặc điểm của ung thư, nhưng cũng là một đặc tính của nhiều tế bào khỏe mạnh (ví dụ: nang tóc, tủy xương). Mặt khác, các liệu pháp nhắm trúng đích được thiết kế để tương tác với các phân tử cụ thể (đích) bên trong tế bào ung thư, làm gián đoạn các con đường truyền tín hiệu hoặc cơ chế tăng trưởng của chúng.
Khoa học đằng sau Liệu pháp Nhắm trúng đích: Xác định các Mục tiêu
Việc phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích bắt đầu bằng việc xác định các mục tiêu phân tử cụ thể cần thiết cho sự tiến triển của bệnh. Quá trình này thường bao gồm nghiên cứu sâu rộng về cấu trúc di truyền và phân tử của các tế bào bị bệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết của quá trình:
1. Phân tích Hệ gen và Hệ protein (Genomic và Proteomic)
Bước đầu tiên là phân tích bộ gen (DNA) và hệ protein (proteome) của các tế bào bị bệnh để xác định các đột biến gen, sự biểu hiện gen bị thay đổi hoặc hoạt động protein bất thường có liên quan đến bệnh. Các công nghệ như giải trình tự thế hệ mới (NGS), khối phổ và hóa mô miễn dịch thường được sử dụng cho mục đích này. Ví dụ, trong ung thư phổi, các đột biến trong gen EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì) thường được tìm thấy. Tương tự, trong ung thư vú, protein HER2 (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 của người) thường được biểu hiện quá mức. Những thay đổi về gen và protein này trở thành các mục tiêu tiềm năng cho can thiệp điều trị.
2. Tìm hiểu các Con đường Truyền tín hiệu
Một khi các mục tiêu tiềm năng được xác định, các nhà nghiên cứu cần hiểu cách các mục tiêu này góp phần vào sự tiến triển của bệnh. Điều này bao gồm việc nghiên cứu các con đường truyền tín hiệu mà các mục tiêu này tham gia. Các con đường truyền tín hiệu là các mạng lưới phức tạp gồm các protein tương tác với nhau để điều chỉnh các quá trình tế bào như tăng trưởng, sinh sôi, tồn tại và chết theo chương trình (apoptosis). Bằng cách hiểu các con đường này, các nhà nghiên cứu có thể xác định các điểm cụ thể nơi các liệu pháp nhắm trúng đích có thể can thiệp để làm gián đoạn quá trình bệnh. Ví dụ, con đường PI3K/Akt/mTOR thường bị rối loạn điều hòa trong ung thư và là một mục tiêu phổ biến để phát triển thuốc.
3. Xác nhận các Mục tiêu
Trước khi tiến hành phát triển thuốc, điều quan trọng là phải xác nhận rằng mục tiêu được xác định thực sự cần thiết cho sự tiến triển của bệnh. Điều này bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật thí nghiệm khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu loại bỏ gen, can thiệp RNA (RNAi) và chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9, để vô hiệu hóa hoặc làm im lặng gen mục tiêu và đánh giá tác động đối với hành vi của tế bào bệnh. Nếu việc ức chế mục tiêu dẫn đến giảm đáng kể sự phát triển hoặc tồn tại của tế bào bệnh, nó được coi là một mục tiêu đã được xác nhận.
Các loại Liệu pháp Nhắm trúng đích
Hiện nay có một số loại liệu pháp nhắm trúng đích, mỗi loại hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau:
- Chất ức chế phân tử nhỏ: Đây là những hợp chất hóa học nhỏ có thể xâm nhập vào tế bào và liên kết với các phân tử mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như enzyme hoặc thụ thể, ức chế hoạt động của chúng. Ví dụ bao gồm các chất ức chế tyrosine kinase (TKI) như imatinib (Gleevec) cho bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và erlotinib (Tarceva) cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các TKI thường có sẵn dưới dạng thuốc uống, giúp bệnh nhân thuận tiện.
- Kháng thể đơn dòng: Đây là các kháng thể được sản xuất trong phòng thí nghiệm, được thiết kế để liên kết với các mục tiêu cụ thể trên bề mặt tế bào. Khi một kháng thể đơn dòng liên kết với mục tiêu của nó, nó có thể chặn chức năng của mục tiêu, kích hoạt phản ứng miễn dịch để phá hủy tế bào, hoặc vận chuyển một tải trọng độc hại đến tế bào. Ví dụ bao gồm trastuzumab (Herceptin) cho ung thư vú dương tính với HER2 và rituximab (Rituxan) cho u lympho tế bào B. Kháng thể đơn dòng thường được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch.
- Liên hợp kháng thể-thuốc (ADCs): Đây là các kháng thể đơn dòng được liên kết với một loại thuốc gây độc tế bào. Kháng thể hoạt động như một hệ thống vận chuyển, hướng thuốc đặc hiệu đến các tế bào ung thư, nơi nó được giải phóng để tiêu diệt các tế bào. Một ví dụ là brentuximab vedotin (Adcetris) cho u lympho Hodgkin và u lympho tế bào lớn không biệt hóa.
- Liệu pháp miễn dịch: Mặc dù thường được coi là một loại riêng biệt, một số liệu pháp miễn dịch, chẳng hạn như chất ức chế điểm kiểm soát, cũng có thể được coi là liệu pháp nhắm trúng đích vì chúng nhắm vào các protein cụ thể (ví dụ: PD-1, PD-L1, CTLA-4) điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Bằng cách chặn các protein điểm kiểm soát này, các liệu pháp này giải phóng hệ thống miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư. Ví dụ bao gồm pembrolizumab (Keytruda) và nivolumab (Opdivo).
- Liệu pháp gen: Các liệu pháp này sửa đổi gen của bệnh nhân để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh. Một số liệu pháp gen có thể được coi là nhắm trúng đích vì chúng giải quyết cụ thể các nguyên nhân di truyền của bệnh. Ví dụ, liệu pháp tế bào T CAR, trong đó tế bào T của bệnh nhân được biến đổi gen để biểu hiện một thụ thể (CAR) nhắm vào một protein cụ thể trên tế bào ung thư, là một dạng liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích và liệu pháp gen.
Ví dụ về các Liệu pháp Nhắm trúng đích Thành công
Các liệu pháp nhắm trúng đích đã cách mạng hóa việc điều trị một số bệnh, đặc biệt là trong ung thư học. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML): Sự phát triển của imatinib (Gleevec), một TKI nhắm vào protein dung hợp BCR-ABL, đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân CML. Trước khi có imatinib, CML là một căn bệnh tiến triển nhanh và thường gây tử vong. Hiện nay, với imatinib và các TKI khác, nhiều bệnh nhân CML có thể sống gần như bình thường. Đây là một trong những câu chuyện thành công quan trọng nhất trong liệu pháp nhắm trúng đích.
- Ung thư vú dương tính với HER2: Trastuzumab (Herceptin), một kháng thể đơn dòng nhắm vào protein HER2, đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót cho phụ nữ mắc ung thư vú dương tính với HER2. Trước trastuzumab, phân nhóm ung thư vú này đặc biệt hung hãn. Trastuzumab, thường được sử dụng kết hợp với hóa trị, đã trở thành một tiêu chuẩn chăm sóc.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Một số liệu pháp nhắm trúng đích đã được phát triển cho NSCLC, nhắm vào các đột biến cụ thể trong các gen như EGFR, ALK và ROS1. Các liệu pháp này đã cho thấy hiệu quả đáng kể ở những bệnh nhân có khối u mang các đột biến này, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống. Ví dụ, osimertinib là một EGFR TKI thế hệ thứ ba có hiệu quả chống lại NSCLC đột biến EGFR, ngay cả những trường hợp có đột biến kháng thuốc T790M.
- U hắc tố (Melanoma): Các liệu pháp nhắm trúng đích ức chế BRAF và MEK, hai protein trong con đường truyền tín hiệu MAPK, đã cho thấy lợi ích đáng kể ở những bệnh nhân u hắc tố có đột biến BRAF. Ví dụ bao gồm vemurafenib và dabrafenib (chất ức chế BRAF) và trametinib và cobimetinib (chất ức chế MEK). Các liệu pháp này, thường được sử dụng kết hợp, đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân u hắc tố đột biến BRAF.
Tác động Toàn cầu của các Liệu pháp Nhắm trúng đích
Các liệu pháp nhắm trúng đích đã có tác động sâu sắc đến các hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới, dẫn đến:
- Cải thiện Kết quả Bệnh nhân: Các liệu pháp nhắm trúng đích đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về tỷ lệ sống sót, chất lượng cuộc sống và kết quả tổng thể của bệnh nhân đối với nhiều bệnh.
- Chiến lược Điều trị Cá thể hóa: Các liệu pháp nhắm trúng đích đã cho phép phát triển các chiến lược điều trị cá thể hóa, trong đó các quyết định điều trị dựa trên các đặc điểm riêng của bệnh của từng bệnh nhân.
- Phát triển Thuốc mới: Sự thành công của các liệu pháp nhắm trúng đích đã thúc đẩy sự phát triển của các loại thuốc mới nhắm vào các con đường phân tử cụ thể liên quan đến sự tiến triển của bệnh.
- Giảm Tác dụng phụ: So với hóa trị liệu truyền thống, các liệu pháp nhắm trúng đích thường gây ra ít tác dụng phụ hơn, giúp bệnh nhân dung nạp và tuân thủ điều trị tốt hơn.
Những thách thức trong việc Phát triển và Thực hiện các Liệu pháp Nhắm trúng đích
Mặc dù có những tiến bộ đáng kể trong các liệu pháp nhắm trúng đích, một số thách thức vẫn còn tồn tại:
1. Sự kháng thuốc đối với Liệu pháp Nhắm trúng đích
Một trong những thách thức lớn là sự phát triển của tình trạng kháng thuốc đối với các liệu pháp nhắm trúng đích. Tế bào ung thư có khả năng thích ứng đáng kể và có thể phát triển các cơ chế để né tránh tác dụng của thuốc nhắm trúng đích. Sự kháng thuốc có thể phát sinh thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm:
- Phát sinh đột biến mới: Tế bào ung thư có thể phát sinh các đột biến mới bỏ qua con đường bị nhắm đích hoặc thay đổi cấu trúc của protein mục tiêu, làm cho nó không còn nhạy cảm với thuốc.
- Kích hoạt các con đường truyền tín hiệu thay thế: Tế bào ung thư có thể kích hoạt các con đường truyền tín hiệu thay thế để bù đắp cho sự ức chế của con đường bị nhắm đích.
- Tăng biểu hiện của protein mục tiêu: Tế bào ung thư có thể tăng biểu hiện của protein mục tiêu, làm mất tác dụng của thuốc.
Để khắc phục tình trạng kháng thuốc, các nhà nghiên cứu đang khám phá một số chiến lược, bao gồm:
- Phát triển các liệu pháp kết hợp: Kết hợp các liệu pháp nhắm trúng đích với các loại thuốc khác, chẳng hạn như hóa trị liệu hoặc các tác nhân nhắm trúng đích khác, có thể giúp khắc phục tình trạng kháng thuốc bằng cách nhắm vào nhiều con đường cùng một lúc.
- Phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích thế hệ tiếp theo: Phát triển các loại thuốc mới nhắm vào các epitope hoặc con đường khác nhau có liên quan đến cơ chế kháng thuốc.
- Phát triển các chiến lược ức chế cơ chế kháng thuốc: Phát triển các loại thuốc ức chế đặc hiệu các cơ chế mà tế bào ung thư sử dụng để phát triển tình trạng kháng thuốc.
2. Xác định các Mục tiêu Mới
Việc xác định các mục tiêu mới vẫn là một thách thức đáng kể. Quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các cơ chế phân tử làm nền tảng cho sự tiến triển của bệnh và các công nghệ tinh vi để phân tích bộ gen và hệ protein của các tế bào bệnh. Hơn nữa, việc xác nhận mục tiêu và chứng minh vai trò thiết yếu của nó trong sự tiến triển của bệnh là rất quan trọng trước khi bắt tay vào phát triển thuốc. Các sáng kiến hợp tác và chia sẻ dữ liệu toàn cầu là rất quan trọng trong việc đẩy nhanh việc khám phá các mục tiêu mới. Điều này bao gồm các dự án nghiên cứu hợp tác giữa các viện nghiên cứu và các công ty dược phẩm, cũng như việc thành lập các cơ sở dữ liệu truy cập mở chứa dữ liệu bộ gen và hệ protein.
3. Phát triển và Xác nhận Dấu ấn sinh học
Dấu ấn sinh học là các chỉ số có thể đo lường được của một trạng thái hoặc tình trạng sinh học. Chúng rất cần thiết để xác định những bệnh nhân có khả năng hưởng lợi cao nhất từ một liệu pháp nhắm trúng đích cụ thể. Tuy nhiên, việc phát triển và xác nhận các dấu ấn sinh học là một quá trình phức tạp và tốn thời gian. Dấu ấn sinh học cần phải đặc hiệu, nhạy và có thể tái lập. Chúng cũng cần được xác nhận trong các thử nghiệm lâm sàng để chứng minh giá trị tiên đoán của chúng. Cần có các nỗ lực tiêu chuẩn hóa quốc tế để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các xét nghiệm dấu ấn sinh học. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy trình chuẩn hóa cho việc thu thập, xử lý và phân tích mẫu, cũng như phát triển các vật liệu tham chiếu và các chương trình kiểm tra năng lực.
4. Khả năng tiếp cận và Chi phí hợp lý
Chi phí của các liệu pháp nhắm trúng đích có thể rất lớn, khiến nhiều bệnh nhân không thể tiếp cận được, đặc biệt là ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Điều này làm dấy lên những lo ngại về đạo đức về sự công bằng và khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe. Các chiến lược để cải thiện khả năng tiếp cận và chi phí hợp lý bao gồm:
- Đàm phán giá thuốc thấp hơn: Chính phủ và các hệ thống y tế có thể đàm phán giá thuốc thấp hơn với các công ty dược phẩm.
- Phát triển các phiên bản thuốc gốc của các liệu pháp nhắm trúng đích: Các phiên bản thuốc gốc của các liệu pháp nhắm trúng đích có thể giảm đáng kể chi phí của chúng.
- Thực hiện các chiến lược định giá theo bậc: Các công ty dược phẩm có thể thực hiện các chiến lược định giá theo bậc, trong đó họ tính các mức giá khác nhau cho thuốc ở các quốc gia khác nhau dựa trên tình trạng kinh tế của họ.
- Cung cấp hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân: Chính phủ, các tổ chức từ thiện và các công ty dược phẩm có thể cung cấp hỗ trợ tài chính cho những bệnh nhân không đủ khả năng chi trả cho các liệu pháp nhắm trúng đích.
5. Thiết kế và Thực hiện Thử nghiệm Lâm sàng
Thử nghiệm lâm sàng là rất cần thiết để đánh giá sự an toàn và hiệu quả của các liệu pháp nhắm trúng đích. Tuy nhiên, việc thiết kế và thực hiện các thử nghiệm lâm sàng cho các liệu pháp nhắm trúng đích có thể gặp nhiều thách thức. Các thiết kế thử nghiệm lâm sàng truyền thống, thường so sánh một loại thuốc mới với giả dược hoặc phương pháp điều trị tiêu chuẩn, có thể không phù hợp với các liệu pháp nhắm trúng đích. Thay vào đó, các thử nghiệm lâm sàng cho các liệu pháp nhắm trúng đích thường sử dụng các thiết kế dựa trên dấu ấn sinh học, trong đó bệnh nhân được lựa chọn tham gia thử nghiệm dựa trên sự hiện diện của một dấu ấn sinh học cụ thể. Điều này đòi hỏi phải phát triển và xác nhận các xét nghiệm dấu ấn sinh học mạnh mẽ và thiết lập các chương trình sàng lọc bệnh nhân hiệu quả. Hơn nữa, các thử nghiệm lâm sàng cần được tiến hành trên các quần thể đa dạng để đảm bảo rằng kết quả có thể được khái quát hóa. Điều này đòi hỏi phải giải quyết các rào cản đối với việc tham gia thử nghiệm lâm sàng, chẳng hạn như thiếu nhận thức, rào cản ngôn ngữ và các thách thức về hậu cần.
6. Thách thức về Quy định
Bối cảnh quy định cho các liệu pháp nhắm trúng đích rất phức tạp và đang phát triển. Các cơ quan quản lý cần phát triển các hướng dẫn rõ ràng và nhất quán cho việc phê duyệt các liệu pháp nhắm trúng đích, có tính đến các đặc điểm độc đáo của các loại thuốc này. Điều này bao gồm việc giải quyết các vấn đề như xác nhận dấu ấn sinh học, các con đường phê duyệt nhanh và giám sát sau khi đưa ra thị trường. Việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn quy định quốc tế có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và phê duyệt các liệu pháp nhắm trúng đích và đảm bảo rằng bệnh nhân trên toàn thế giới có quyền tiếp cận các phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả.
Tương lai của Liệu pháp Nhắm trúng đích
Tương lai của các liệu pháp nhắm trúng đích rất tươi sáng, với các nỗ lực nghiên cứu và phát triển đang diễn ra tập trung vào:
- Phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích mới cho một loạt các bệnh: Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của các liệu pháp nhắm trúng đích cho các bệnh khác ngoài ung thư, chẳng hạn như các bệnh tự miễn, bệnh truyền nhiễm và các rối loạn thần kinh.
- Phát triển các liệu pháp cá nhân hóa và chính xác hơn: Những tiến bộ trong genomics, proteomics và tin sinh học đang cho phép phát triển các liệu pháp cá nhân hóa và chính xác hơn, được điều chỉnh cho phù hợp với các đặc điểm riêng của từng bệnh nhân. Điều này bao gồm việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) để phân tích các bộ dữ liệu lớn về bệnh nhân và xác định các dấu ấn sinh học tiên đoán.
- Phát triển các hệ thống phân phối thuốc mới: Các hệ thống phân phối thuốc mới đang được phát triển để cải thiện việc đưa các liệu pháp nhắm trúng đích đến các tế bào bệnh và giảm tác dụng phụ. Điều này bao gồm việc sử dụng các hạt nano, liposome và các công nghệ khác để bao bọc thuốc và nhắm mục tiêu chúng đến các tế bào hoặc mô cụ thể.
- Kết hợp các liệu pháp nhắm trúng đích với các phương thức điều trị khác: Các liệu pháp nhắm trúng đích ngày càng được kết hợp với các phương thức điều trị khác, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch, xạ trị và phẫu thuật, để cải thiện kết quả điều trị.
- Tập trung vào Phòng ngừa: Việc hiểu rõ cơ sở phân tử của bệnh tật mở ra các con đường cho các liệu pháp nhắm trúng đích phòng ngừa. Việc xác định các cá nhân có nguy cơ cao do các dấu hiệu di truyền cụ thể có thể cho phép can thiệp sớm và các biện pháp phòng ngừa. Ví dụ, những người có đột biến BRCA1/2 có thể được hưởng lợi từ các cuộc phẫu thuật phòng ngừa hoặc các chiến lược hóa dự phòng để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú hoặc buồng trứng.
Hợp tác Toàn cầu: Chìa khóa cho sự Tiến bộ
Việc phát triển và thực hiện các liệu pháp nhắm trúng đích đòi hỏi một nỗ lực hợp tác toàn cầu. Điều này bao gồm sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu, các công ty dược phẩm, các cơ quan quản lý và các nhóm vận động cho bệnh nhân. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể đẩy nhanh việc khám phá các mục tiêu mới, phát triển các liệu pháp hiệu quả hơn và đảm bảo rằng bệnh nhân trên toàn thế giới có quyền tiếp cận các phương pháp điều trị cứu sống này. Các sáng kiến toàn cầu như Hiệp hội Hệ gen Ung thư Quốc tế (ICGC) và Liên minh Toàn cầu vì Genomics và Sức khỏe (GA4GH) đang đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và chia sẻ dữ liệu.
Kết luận
Các liệu pháp nhắm trúng đích đại diện cho một bước tiến đáng kể trong việc điều trị nhiều bệnh, mang lại hứa hẹn về các liệu pháp hiệu quả hơn và ít độc hại hơn. Mặc dù vẫn còn những thách thức, các nỗ lực nghiên cứu và phát triển đang diễn ra đang mở đường cho một tương lai nơi y học chính xác trở thành hiện thực cho tất cả bệnh nhân, bất kể vị trí địa lý hay tình trạng kinh tế của họ. Hành trình hướng tới tương lai này đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu liên tục, sự đổi mới và cam kết đảm bảo quyền tiếp cận công bằng với các phương pháp điều trị cứu sống này. Việc hiểu rằng sự đa dạng di truyền giữa các dân tộc và quần thể khác nhau là rất quan trọng để phát triển liệu pháp nhắm trúng đích hiệu quả. Các thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu phải tích cực bao gồm các quần thể đa dạng để đảm bảo rằng các phương pháp điều trị có hiệu quả và an toàn cho mọi người, tránh những chênh lệch ngoài ý muốn trong kết quả chăm sóc sức khỏe.