Tiếng Việt

Khám phá thế giới biểu đạt nghệ thuật với cẩm nang toàn diện về các kỹ thuật nung gốm thay thế. Từ nung Raku đến nung Saggar, hãy khám phá các phương pháp đột phá, vượt qua giới hạn sáng tạo cho nghệ nhân gốm toàn cầu.

Vượt Ngoài Lò Nung: Khám Phá Các Kỹ Thuật Nung Gốm Thay Thế

Trong nhiều thế kỷ, lò nung điện hoặc gas thông thường đã là nền tảng của việc sáng tạo gốm sứ, biến đổi đất sét mỏng manh thành những tác phẩm nghệ thuật bền vững một cách đáng tin cậy. Tuy nhiên, một làn sóng ngày càng tăng các nghệ nhân gốm trên toàn thế giới đang mạo hiểm vượt ra ngoài những giới hạn quen thuộc này, đón nhận các kỹ thuật nung thay thế để thổi vào tác phẩm của họ những kết cấu, màu sắc độc đáo và một sự kết nối sâu sắc với các lực lượng nguyên sơ. Các phương pháp này, thường bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa hoặc được sinh ra từ sự đổi mới hiện đại, mang đến một con đường riêng biệt để biểu đạt nghệ thuật, thêm vào một lớp khó lường và cá tính mà các phương pháp nung tiêu chuẩn hiếm khi có thể tái tạo được.

Cẩm nang mở rộng này đi sâu vào lĩnh vực hấp dẫn của việc nung thay thế, khám phá các phương pháp đa dạng của nó, những thẩm mỹ riêng biệt mà chúng tạo ra, và những cân nhắc cho các nghệ sĩ mong muốn thử nghiệm. Dù bạn là một nghệ nhân gốm dày dạn kinh nghiệm muốn mở rộng vốn kỹ thuật của mình hay một người đam mê tò mò về sự kỳ diệu đằng sau các quy trình biến đổi này, hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới quyến rũ vượt ngoài lò nung thông thường.

Sức Hấp Dẫn của Sự Thay Thế: Tại Sao Nên Khám Phá Ngoài Cách Nung Tiêu Chuẩn?

Sức hấp dẫn của các kỹ thuật nung thay thế nằm ở khả năng đạt được những kết quả mà lò nung điện hoặc gas thường không thể làm được. Các phương pháp này thường liên quan đến việc tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, khói, muối dễ bay hơi, hoặc các điều kiện không khí cụ thể, tất cả đều góp phần vào bề mặt cuối cùng của sản phẩm gốm. Các động lực chính cho các nghệ sĩ khám phá các kỹ thuật này bao gồm:

Bảng Màu Toàn Cầu: Các Kỹ Thuật Nung Thay Thế Đa Dạng

Thế giới gốm sứ rất phong phú với các truyền thống nung đa dạng. Ở đây, chúng tôi khám phá một số kỹ thuật nung thay thế nổi bật và có ảnh hưởng nhất:

1. Nung Raku

Có lẽ là một trong những kỹ thuật nung thay thế được công nhận rộng rãi nhất trên toàn cầu, nung Raku, có nguồn gốc từ Nhật Bản, nổi tiếng với quy trình khử sau nung đầy kịch tính. Theo truyền thống gắn liền với trà đạo Nhật Bản, Raku hiện đại đã phát triển thành một quy trình thử nghiệm và ấn tượng hơn về mặt thị giác.

Quy trình:

Các sản phẩm thường được nung sơ trước. Trong quá trình nung chính, chúng được nung nóng nhanh chóng trong một lò Raku chuyên dụng đến khoảng 900-1000°C (1650-1830°F). Khi men chảy và đạt được độ bóng đặc trưng, các sản phẩm nóng được nhanh chóng lấy ra khỏi lò và nhúng vào một vật liệu dễ cháy, chẳng hạn như mùn cưa, rơm, hoặc báo, được chứa trong một thùng có nắp (thường là thùng kim loại). Thùng sau đó được đậy kín, cho phép vật liệu dễ cháy bốc cháy từ nhiệt của đồ gốm. Điều này tạo ra một môi trường đầy khói, thiếu oxy, làm cho các oxit kim loại trong men bị khử, tạo ra màu sắc rực rỡ, ánh kim óng ánh và hiệu ứng nứt kẽ. Các khu vực không tráng men, đặc biệt là trong vật liệu dễ cháy, bị thấm carbon, tạo ra các hoa văn màu đen nổi bật.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Các xưởng Raku rất phổ biến trên toàn thế giới, thu hút các nghệ sĩ bị cuốn hút bởi tính kịch nghệ và vẻ đẹp khó lường của kết quả. Từ các xưởng ở Hoa Kỳ và Châu Âu đến Úc và các vùng của Châu Á, Raku là một kỹ thuật được tôn vinh vì thẩm mỹ độc đáo và quy trình dễ tiếp cận, mặc dù đôi khi lộn xộn.

2. Nung Saggar

Nung saggar bao gồm việc bọc các sản phẩm gốm trong các hộp chứa chuyên dụng gọi là saggar. Các saggar này, theo truyền thống được làm từ đất sét chịu lửa, hoạt động như những tấm chắn, bảo vệ đồ gốm khỏi ngọn lửa trực tiếp và không khí trong lò trong khi cho phép các vật liệu dễ bay hơi cụ thể bên trong saggar tương tác với sản phẩm, tạo ra các trang trí bề mặt độc đáo.

Quy trình:

Các sản phẩm đã nung sơ hoặc còn mộc được đặt cẩn thận bên trong một saggar. Các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như mạt kim loại (sắt, đồng), muối, mùn cưa, vật liệu dễ cháy, hoặc các chất màu gốm chuyên dụng, được đặt một cách chiến lược xung quanh và bên trong saggar cùng với đồ gốm. Saggar sau đó được đậy kín, thường bằng các tấm kê lò hoặc đất sét bổ sung, để kiểm soát không khí bên trong. Toàn bộ cụm này sau đó được nung trong lò nung thông thường. Trong quá trình nung, các vật liệu bên trong saggar bay hơi, lắng đọng các oxit kim loại lên bề mặt của đồ gốm, hoặc tạo ra các hiệu ứng không khí thông qua quá trình khử hoặc oxy hóa, dẫn đến các hoa văn, màu sắc và kết cấu phức tạp.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Nung saggar được các nghệ sĩ trên toàn cầu thực hành, với sự hiện diện mạnh mẽ ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Úc. Tính linh hoạt của nó làm cho nó có thể thích ứng với các loại xương gốm và nhiệt độ nung khác nhau, cho phép các nghệ sĩ đạt được một loạt các hiệu ứng bề mặt tinh tế và phức tạp.

3. Nung Củi

Nung củi là một trong những phương pháp nung gốm lâu đời nhất, khai thác nhiệt độ cao và các yếu tố dễ bay hơi được giải phóng từ việc đốt củi. Kỹ thuật này tạo ra các bề mặt có kết cấu sâu sắc bởi sự lắng đọng của tro, các vệt táp lửa, và sự tương tác của tro với đất sét và men.

Quy trình:

Nung củi thường diễn ra trong các lò chuyên dụng, chẳng hạn như Anagama (lò hầm một buồng), Noborigama (lò leo nhiều buồng), hoặc lò hộp Bourry. Các lò này được đốt liên tục trong thời gian dài, thường là nhiều ngày, với việc tiếp củi liên tục. Ngọn lửa, tro và khí dễ bay hơi lưu thông trong lò tác động trực tiếp lên đồ gốm. Tro từ củi cháy tan chảy và bám lên bề mặt của các sản phẩm, tạo ra một lớp men tro tự nhiên. Vệt táp lửa, gây ra bởi sự tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, có thể tạo ra màu sắc và vết cháy rực rỡ. Loại củi được sử dụng, thiết kế của lò, và lịch trình nung đều góp phần vào kết quả độc đáo.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Nung củi có một di sản lịch sử sâu sắc trên khắp Châu Á (đặc biệt là Nhật Bản và Hàn Quốc), Châu Âu, và các nền văn hóa bản địa ở châu Mỹ. Ngày nay, nó đang trải qua một sự hồi sinh trên toàn cầu, với các lò nung củi được xây dựng và sử dụng bởi các nghệ sĩ ở mọi châu lục. Mong muốn về các bề mặt tự nhiên, hữu cơ và sự kết nối với các phương pháp nung nguyên thủy thúc đẩy sức hấp dẫn lâu dài của nó.

4. Nung Hố

Nung hố là một phương pháp nguyên thủy nhưng rất hiệu quả để nung gốm trực tiếp trong một hố đào dưới đất. Đây là một trong những kỹ thuật nung cổ xưa nhất, dựa vào các vật liệu sẵn có và sự kết nối trực tiếp với đất mẹ.

Quy trình:

Một hố được đào, và một lớp vật liệu dễ cháy (như mùn cưa hoặc rơm) được đặt xuống đáy. Đồ gốm, thường được trang trí bằng oxit hoặc được đánh bóng, sau đó được đặt lên lớp này. Nhiều vật liệu dễ cháy hơn và đôi khi là các mảnh gốm vỡ hoặc gạch chịu lửa được sử dụng để che phủ các sản phẩm. Toàn bộ hố sau đó được lấp đất, tạo ra một môi trường nung khép kín. Hố được đốt qua một lỗ nhỏ, và lửa cháy chậm và dữ dội, thường trong vài giờ đến một ngày, tùy thuộc vào kích thước của hố và nhiệt độ mong muốn. Đồ gốm thu được thường có độ thấm carbon mạnh, sẫm màu do khói, và các biến thể màu sắc tinh tế từ các vật liệu cháy.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Nung hố được các cộng đồng bản địa trên toàn thế giới thực hành như một phương pháp truyền thống. Các nghệ sĩ đương đại cũng sử dụng nó vì tính thẩm mỹ thô mộc, sự kết nối với các lực lượng nguyên sơ và khả năng tiếp cận. Đây là một phương pháp phổ biến ở các khu vực ít tiếp cận với lò nung thông thường và là một lựa chọn phổ biến cho các xưởng và dự án nghệ thuật cộng đồng trên toàn cầu.

5. Tráng Men Muối

Tráng men muối là một kỹ thuật trong đó muối ăn (natri clorua) được đưa vào một lò rất nóng, thường khoảng 1200-1300°C (2200-2370°F). Muối bay hơi và phản ứng với silica trong xương gốm, tạo ra một bề mặt bền, bóng như thủy tinh và thường có kết cấu vỏ cam.

Quy trình:

Bản thân xương gốm phải được thủy tinh hóa và có khả năng chịu được nhiệt độ cao. Đồ gốm được nung trong một lò có khả năng đạt đến nhiệt độ sành hoặc sứ. Ở đỉnh điểm của quá trình nung, muối được ném vào lò. Nhiệt độ cao làm bay hơi muối, sau đó muối tham gia vào một phản ứng hóa học với silica trên bề mặt của đất sét. Phản ứng này tạo thành natri silicat, một lớp phủ thủy tinh. Sự phân bố của hơi muối này và không khí của lò tạo ra bề mặt có đốm, kết cấu và thường có màu sắc tinh tế đặc trưng. Củi hoặc tro soda cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Tráng men muối có một lịch sử lâu đời ở Châu Âu (đặc biệt là Đức, Anh và Pháp) và Bắc Mỹ. Nó vẫn là một kỹ thuật phổ biến cho đồ dùng chức năng và các tác phẩm nghệ thuật, được đánh giá cao vì bề mặt chắc chắn và đặc biệt của nó. Nhiều nghệ sĩ gốm đương đại tiếp tục khám phá và đổi mới trong phương pháp truyền thống này.

6. Nung Soda

Nung soda có liên quan chặt chẽ đến tráng men muối nhưng thường sử dụng natri cacbonat (tro soda) hoặc muối nở, chúng bay hơi ở nhiệt độ thấp hơn một chút và có thể kiểm soát được nhiều hơn. Nó tạo ra các bề mặt thủy tinh tương tự với các hiệu ứng không khí độc đáo.

Quy trình:

Tương tự như nung muối, nung soda bao gồm việc đưa một hợp chất natri vào lò nóng. Tro soda thường được đưa vào ở dạng bột hoặc dạng hồ sệt. Khi bay hơi, nó phản ứng với silica của xương gốm. Nung soda có thể tạo ra một loạt màu sắc và kết cấu tinh tế và đa dạng hơn so với nung muối, thường với các biến thể rõ rệt hơn trong hiệu ứng 'vỏ cam'. Đôi khi nó cũng được ưa thích hơn vì tính ăn mòn đồ gá trong lò ít hơn so với muối.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Nung soda đã trở nên rất phổ biến trong giới nghệ sĩ gốm đương đại trên toàn thế giới do tính linh hoạt và các hiệu ứng không khí đẹp, thường tinh tế mà nó tạo ra. Đây là một kỹ thuật được ưa chuộng ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Úc cho cả gốm chức năng và gốm điêu khắc.

7. Nung Hun Khói (Nung Sơ)

Nung hun khói, thường được thực hiện sau khi nung sơ, là một kỹ thuật nguyên thủy dựa vào sự lắng đọng carbon từ khói lên bề mặt của đồ gốm không tráng men hoặc tráng men tối thiểu. Nó có liên quan chặt chẽ đến nung hố nhưng có thể được thực hiện trong các môi trường kín khác nhau.

Quy trình:

Các sản phẩm đã nung sơ thường được phủ một lớp vật liệu cản, chẳng hạn như sáp, hồ men, hoặc oxit, theo các hoa văn cụ thể. Những sản phẩm này sau đó được đặt trong một thùng chứa (thùng kim loại, thùng phuy, hoặc hố) chứa đầy các vật liệu dễ cháy như mùn cưa, lá cây, hoặc giấy. Các vật liệu được đốt cháy, và thùng chứa được đậy kín để giữ khói. Thời gian và cường độ tiếp xúc với khói quyết định độ sâu của quá trình thấm carbon. Khói thấm vào xương gốm xốp và bám vào các khu vực không được bảo vệ bởi vật liệu cản, tạo ra các bề mặt có hoa văn sẫm màu.

Đặc điểm chính:

Sức hấp dẫn toàn cầu:

Nung hun khói là một kỹ thuật được các nghệ sĩ trên toàn cầu áp dụng để tìm kiếm các bề mặt hữu cơ, mộc mạc và có hoa văn. Đây là một phương pháp phổ biến cho các xưởng và cho các nghệ sĩ đánh giá cao chất lượng cảm quan và sự kết nối với các quy trình nguyên sơ. Nó đặc biệt phổ biến ở các khu vực mà việc tiếp cận nung ở nhiệt độ cao bị hạn chế nhưng cũng cung cấp một thẩm mỹ riêng biệt cho các nghệ nhân gốm cao cấp hơn.

Những Cân Nhắc Khi Bắt Đầu Nung Thay Thế

Việc mạo hiểm vào các kỹ thuật nung thay thế đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận, tinh thần thử nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc về những rủi ro và phần thưởng vốn có. Dưới đây là một số cân nhắc chính cho các nghệ sĩ:

1. An toàn là trên hết:

Nhiều kỹ thuật nung thay thế liên quan đến nhiệt độ cao, lửa trần, khói và vật liệu dễ cháy. Việc ưu tiên an toàn là tối quan trọng. Điều này bao gồm:

2. Lựa chọn Xương gốm và Men:

Không phải tất cả các loại xương gốm và men đều phù hợp với mọi kỹ thuật nung thay thế. Hãy xem xét:

3. Thiết kế Lò và Nguồn lực:

Việc lựa chọn kỹ thuật thường sẽ quyết định loại lò hoặc thiết lập nung cần thiết. Điều này có thể từ các hố đơn giản và lò ngoài trời đến các lò Raku chuyên dụng hoặc các lò thông thường được sửa đổi. Việc tiếp cận các cơ sở nung phù hợp và nhiên liệu (củi, vật liệu dễ cháy) là một yếu tố quan trọng.

4. Thử nghiệm và Ghi chép:

Nung thay thế là một quá trình lặp đi lặp lại. Thành công thường đến qua thử nghiệm. Điều cần thiết là:

5. Tác động Môi trường:

Hãy chú ý đến tác động môi trường, đặc biệt là khi sử dụng củi hoặc tạo ra lượng khói đáng kể. Các quy định địa phương về lửa trần và khí thải cần được xem xét. Việc tìm nguồn cung ứng nhiên liệu bền vững và xử lý chất thải có trách nhiệm là những thực hành quan trọng.

Kết luận: Sự Mê Hoặc Bền Bỉ của Nung Thay Thế

Các kỹ thuật nung thay thế mang đến một hành trình sâu sắc vào các lực lượng nguyên sơ định hình đất sét. Chúng mời gọi các nghệ sĩ hợp tác với lửa, khói và tro, tạo ra những tác phẩm gốm sứ giàu lịch sử, kết cấu và một câu chuyện hình ảnh độc đáo. Từ vẻ đẹp rực rỡ của Raku đến những lời thì thầm mộc mạc của nung hun khói và sự biến đổi kỳ vĩ của nung củi, những phương pháp này thách thức các cách tiếp cận truyền thống và mở ra những chân trời mới cho sự biểu đạt nghệ thuật.

Khi các nghệ nhân gốm trên khắp toàn cầu tiếp tục khám phá và đổi mới, thế giới nung thay thế hứa hẹn sẽ có nhiều khám phá thú vị hơn nữa. Dù bạn bị thu hút bởi các truyền thống cổ xưa hay sự tiên phong của nghệ thuật gốm đương đại, việc đón nhận các kỹ thuật này có thể dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về phương tiện và việc tạo ra các tác phẩm thực sự đáng chú ý, độc nhất vô nhị. Vì vậy, hãy bước ra khỏi những điều quen thuộc, đón nhận những gì nguyên sơ, và khám phá vẻ đẹp phi thường nằm ngoài lò nung thông thường.